TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,527,667,757,086 |
1,701,822,642,225 |
1,751,174,813,380 |
1,894,061,487,138 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
130,880,832,159 |
112,554,314,500 |
125,292,059,071 |
130,190,196,675 |
|
1. Tiền |
130,880,832,159 |
112,554,314,500 |
125,292,059,071 |
130,190,196,675 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
1,334,711,447,301 |
1,515,720,234,665 |
1,498,043,373,737 |
1,619,211,102,697 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
123,287,085,796 |
180,427,755,876 |
197,999,411,335 |
200,626,226,532 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
513,010,316,562 |
509,279,583,083 |
503,833,519,426 |
508,317,951,125 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
30,000,000,000 |
30,000,000,000 |
30,000,000,000 |
37,000,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
692,619,049,388 |
820,029,236,248 |
796,784,945,826 |
906,012,385,558 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-24,205,004,445 |
-24,329,081,887 |
-30,883,572,750 |
-33,054,530,418 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
312,741,345 |
309,069,900 |
309,069,900 |
|
IV. Hàng tồn kho |
50,764,479,916 |
46,820,292,889 |
50,223,730,086 |
73,265,506,344 |
|
1. Hàng tồn kho |
50,764,479,916 |
46,820,292,889 |
50,223,730,086 |
73,265,506,344 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
11,310,997,710 |
26,727,800,171 |
77,615,650,486 |
71,394,681,422 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
11,165,955,305 |
26,648,272,185 |
75,931,648,349 |
69,719,037,753 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
56,046,613 |
58,741,459 |
351,636,658 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
145,042,405 |
23,481,373 |
1,625,260,678 |
1,324,007,011 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
974,412,760,529 |
1,159,436,502,452 |
1,145,550,091,805 |
1,108,925,586,670 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
22,747,434,706 |
29,391,025,842 |
27,827,246,323 |
31,784,729,503 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
1,242,754,547 |
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
22,747,434,706 |
29,391,025,842 |
26,584,491,776 |
31,784,729,503 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
154,271,611,385 |
182,292,861,650 |
200,290,214,918 |
193,621,632,624 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
92,074,849,835 |
101,112,294,965 |
100,327,937,744 |
96,431,601,345 |
|
- Nguyên giá |
278,796,227,414 |
289,043,540,344 |
292,498,277,495 |
287,446,157,301 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-186,721,377,579 |
-187,931,245,379 |
-192,170,339,751 |
-191,014,555,956 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
61,021,836,244 |
59,192,432,590 |
78,235,652,645 |
75,877,667,123 |
|
- Nguyên giá |
62,241,434,680 |
62,241,434,680 |
83,384,228,306 |
83,384,228,306 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,219,598,436 |
-3,049,002,090 |
-5,148,575,661 |
-7,506,561,183 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
1,174,925,306 |
21,988,134,095 |
21,726,624,529 |
21,312,364,156 |
|
- Nguyên giá |
2,828,801,600 |
25,468,103,872 |
25,612,849,327 |
25,612,849,327 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,653,876,294 |
-3,479,969,777 |
-3,886,224,798 |
-4,300,485,171 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
181,632,405,303 |
181,174,631,482 |
169,630,964,894 |
159,020,229,666 |
|
- Nguyên giá |
239,691,630,107 |
239,691,630,107 |
239,691,630,107 |
239,691,630,107 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-58,059,224,804 |
-58,516,998,625 |
-70,060,665,213 |
-80,671,400,441 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
360,817,304,561 |
384,048,537,036 |
412,719,033,815 |
434,292,227,578 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
360,817,304,561 |
384,048,537,036 |
412,719,033,815 |
434,292,227,578 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
34,226,162,673 |
32,964,042,534 |
31,997,985,582 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
34,226,162,673 |
32,964,042,534 |
31,997,985,582 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
254,944,004,574 |
348,303,283,769 |
302,118,589,321 |
258,208,781,717 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
248,637,128,285 |
265,762,017,285 |
218,195,920,257 |
176,016,898,143 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
6,306,876,289 |
6,377,857,265 |
9,710,746,298 |
9,931,447,260 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
76,163,409,219 |
74,211,922,766 |
72,260,436,314 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,502,080,517,615 |
2,861,259,144,677 |
2,896,724,905,185 |
3,002,987,073,808 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,612,955,800,187 |
1,949,579,777,716 |
1,874,973,349,162 |
1,943,988,421,909 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
461,234,024,452 |
788,311,202,601 |
693,700,122,806 |
775,516,356,103 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
22,367,724,022 |
51,412,306,957 |
35,108,189,228 |
32,999,483,341 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
5,060,688,024 |
4,588,392,662 |
2,367,388,621 |
11,865,122,064 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
48,209,052,034 |
68,496,045,152 |
54,293,057,999 |
42,586,968,844 |
|
4. Phải trả người lao động |
3,812,019,361 |
3,349,172,664 |
3,434,382,163 |
3,544,893,480 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
2,786,141,311 |
16,246,820,962 |
4,425,610,026 |
17,310,284,375 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
6,942,960,813 |
9,957,587,565 |
12,440,142,540 |
11,852,570,361 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
312,893,729,538 |
527,624,242,718 |
460,705,311,219 |
517,808,471,242 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
28,663,681,815 |
79,891,621,670 |
72,478,123,248 |
91,777,714,471 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
30,498,027,534 |
26,745,012,251 |
48,447,917,762 |
45,770,847,925 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
1,151,721,775,735 |
1,161,268,575,115 |
1,181,273,226,356 |
1,168,472,065,806 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
15,000,000,000 |
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
577,367,502,431 |
599,688,726,787 |
593,518,979,660 |
598,836,723,931 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
643,245,540 |
673,330,540 |
1,056,668,326 |
1,155,189,203 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
542,176,646,320 |
529,643,814,015 |
540,346,187,980 |
537,014,062,742 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
31,534,381,444 |
31,262,703,773 |
31,351,390,390 |
31,466,089,930 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
889,124,717,428 |
911,679,366,961 |
1,021,751,556,023 |
1,058,998,651,899 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
889,124,717,428 |
911,679,366,961 |
1,021,751,556,023 |
1,058,998,651,899 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
468,000,000,000 |
514,798,820,000 |
537,798,820,000 |
537,798,820,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
1,658,500 |
1,658,500 |
1,658,500 |
1,658,500 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
54,621,113,491 |
56,682,148,595 |
69,305,590,832 |
79,889,667,325 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
366,501,945,437 |
337,714,253,476 |
412,122,679,342 |
438,718,543,847 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
2,482,486,390 |
2,522,807,349 |
2,589,962,227 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,502,080,517,615 |
2,861,259,144,677 |
2,896,724,905,185 |
3,002,987,073,808 |
|