MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,527,667,757,086 1,701,822,642,225 1,751,174,813,380 1,894,061,487,138
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 130,880,832,159 112,554,314,500 125,292,059,071 130,190,196,675
1. Tiền 130,880,832,159 112,554,314,500 125,292,059,071 130,190,196,675
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,334,711,447,301 1,515,720,234,665 1,498,043,373,737 1,619,211,102,697
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 123,287,085,796 180,427,755,876 197,999,411,335 200,626,226,532
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 513,010,316,562 509,279,583,083 503,833,519,426 508,317,951,125
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 30,000,000,000 30,000,000,000 30,000,000,000 37,000,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 692,619,049,388 820,029,236,248 796,784,945,826 906,012,385,558
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -24,205,004,445 -24,329,081,887 -30,883,572,750 -33,054,530,418
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 312,741,345 309,069,900 309,069,900
IV. Hàng tồn kho 50,764,479,916 46,820,292,889 50,223,730,086 73,265,506,344
1. Hàng tồn kho 50,764,479,916 46,820,292,889 50,223,730,086 73,265,506,344
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 11,310,997,710 26,727,800,171 77,615,650,486 71,394,681,422
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 11,165,955,305 26,648,272,185 75,931,648,349 69,719,037,753
2. Thuế GTGT được khấu trừ 56,046,613 58,741,459 351,636,658
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 145,042,405 23,481,373 1,625,260,678 1,324,007,011
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 974,412,760,529 1,159,436,502,452 1,145,550,091,805 1,108,925,586,670
I. Các khoản phải thu dài hạn 22,747,434,706 29,391,025,842 27,827,246,323 31,784,729,503
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 1,242,754,547
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 22,747,434,706 29,391,025,842 26,584,491,776 31,784,729,503
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 154,271,611,385 182,292,861,650 200,290,214,918 193,621,632,624
1. Tài sản cố định hữu hình 92,074,849,835 101,112,294,965 100,327,937,744 96,431,601,345
- Nguyên giá 278,796,227,414 289,043,540,344 292,498,277,495 287,446,157,301
- Giá trị hao mòn lũy kế -186,721,377,579 -187,931,245,379 -192,170,339,751 -191,014,555,956
2. Tài sản cố định thuê tài chính 61,021,836,244 59,192,432,590 78,235,652,645 75,877,667,123
- Nguyên giá 62,241,434,680 62,241,434,680 83,384,228,306 83,384,228,306
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,219,598,436 -3,049,002,090 -5,148,575,661 -7,506,561,183
3. Tài sản cố định vô hình 1,174,925,306 21,988,134,095 21,726,624,529 21,312,364,156
- Nguyên giá 2,828,801,600 25,468,103,872 25,612,849,327 25,612,849,327
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,653,876,294 -3,479,969,777 -3,886,224,798 -4,300,485,171
III. Bất động sản đầu tư 181,632,405,303 181,174,631,482 169,630,964,894 159,020,229,666
- Nguyên giá 239,691,630,107 239,691,630,107 239,691,630,107 239,691,630,107
- Giá trị hao mòn lũy kế -58,059,224,804 -58,516,998,625 -70,060,665,213 -80,671,400,441
IV. Tài sản dở dang dài hạn 360,817,304,561 384,048,537,036 412,719,033,815 434,292,227,578
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 360,817,304,561 384,048,537,036 412,719,033,815 434,292,227,578
V. Đầu tư tài chính dài hạn 34,226,162,673 32,964,042,534 31,997,985,582
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 34,226,162,673 32,964,042,534 31,997,985,582
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 254,944,004,574 348,303,283,769 302,118,589,321 258,208,781,717
1. Chi phí trả trước dài hạn 248,637,128,285 265,762,017,285 218,195,920,257 176,016,898,143
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 6,306,876,289 6,377,857,265 9,710,746,298 9,931,447,260
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 76,163,409,219 74,211,922,766 72,260,436,314
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,502,080,517,615 2,861,259,144,677 2,896,724,905,185 3,002,987,073,808
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,612,955,800,187 1,949,579,777,716 1,874,973,349,162 1,943,988,421,909
I. Nợ ngắn hạn 461,234,024,452 788,311,202,601 693,700,122,806 775,516,356,103
1. Phải trả người bán ngắn hạn 22,367,724,022 51,412,306,957 35,108,189,228 32,999,483,341
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 5,060,688,024 4,588,392,662 2,367,388,621 11,865,122,064
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 48,209,052,034 68,496,045,152 54,293,057,999 42,586,968,844
4. Phải trả người lao động 3,812,019,361 3,349,172,664 3,434,382,163 3,544,893,480
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 2,786,141,311 16,246,820,962 4,425,610,026 17,310,284,375
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 6,942,960,813 9,957,587,565 12,440,142,540 11,852,570,361
9. Phải trả ngắn hạn khác 312,893,729,538 527,624,242,718 460,705,311,219 517,808,471,242
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 28,663,681,815 79,891,621,670 72,478,123,248 91,777,714,471
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 30,498,027,534 26,745,012,251 48,447,917,762 45,770,847,925
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 1,151,721,775,735 1,161,268,575,115 1,181,273,226,356 1,168,472,065,806
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn 15,000,000,000
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 577,367,502,431 599,688,726,787 593,518,979,660 598,836,723,931
7. Phải trả dài hạn khác 643,245,540 673,330,540 1,056,668,326 1,155,189,203
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 542,176,646,320 529,643,814,015 540,346,187,980 537,014,062,742
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 31,534,381,444 31,262,703,773 31,351,390,390 31,466,089,930
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 889,124,717,428 911,679,366,961 1,021,751,556,023 1,058,998,651,899
I. Vốn chủ sở hữu 889,124,717,428 911,679,366,961 1,021,751,556,023 1,058,998,651,899
1. Vốn góp của chủ sở hữu 468,000,000,000 514,798,820,000 537,798,820,000 537,798,820,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 1,658,500 1,658,500 1,658,500 1,658,500
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 54,621,113,491 56,682,148,595 69,305,590,832 79,889,667,325
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 366,501,945,437 337,714,253,476 412,122,679,342 438,718,543,847
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
- LNST chưa phân phối kỳ này
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 2,482,486,390 2,522,807,349 2,589,962,227
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,502,080,517,615 2,861,259,144,677 2,896,724,905,185 3,002,987,073,808
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.