MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Công nghiệp Khoáng sản Bình Thuận (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2014 Quý 1- 2015 Quý 2- 2015 Quý 3- 2015 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 34,612,680,415 2,450,000,000
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 34,612,680,415 2,450,000,000
4. Giá vốn hàng bán 32,819,691,330 2,301,250,000
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 1,792,989,085 148,750,000
6. Doanh thu hoạt động tài chính 2,159,797,187 12,078,129
7. Chi phí tài chính
- Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 74,622,182 27,350,409
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 164,880,689 479,434,573
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 3,713,283,401 -345,956,853
12. Thu nhập khác 963,856,382
13. Chi phí khác 329,623,172 517,480,263
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -329,623,172 446,376,119
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 3,383,660,229 100,419,266
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 773,994,419 22,092,239
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 2,609,665,810 78,327,027
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 2,609,665,810 78,327,027
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.