1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
52,098,792,903 |
28,183,003,457 |
69,301,513,623 |
|
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
8,589,294,069 |
5,409,835 |
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
43,509,498,834 |
28,177,593,622 |
69,301,513,623 |
|
|
4. Giá vốn hàng bán |
18,793,567,228 |
11,372,561,452 |
52,896,351,134 |
|
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
24,715,931,606 |
16,805,032,170 |
16,405,162,489 |
|
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,163,884,068 |
20,394,759,624 |
7,252,692,042 |
|
|
7. Chi phí tài chính |
2,916,498,933 |
3,941,217,518 |
831,909,906 |
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
2,916,498,933 |
3,941,217,518 |
831,909,906 |
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
1,849,358,617 |
1,797,001,063 |
130,401,636 |
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
6,377,163,126 |
6,695,911,819 |
7,045,820,417 |
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
14,736,794,998 |
24,765,661,394 |
15,649,722,572 |
|
|
12. Thu nhập khác |
7,945,154,007 |
409,179,100 |
290,909,091 |
|
|
13. Chi phí khác |
5,875,632,941 |
354,232,367 |
689,070,851 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
2,069,521,066 |
54,946,733 |
-398,161,760 |
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
16,806,316,064 |
24,820,608,127 |
30,771,715,721 |
|
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
4,289,400,725 |
6,303,424,878 |
3,500,484,787 |
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
12,516,915,339 |
18,517,183,249 |
27,271,230,934 |
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
11,412,146,208 |
18,352,897,894 |
27,239,298,934 |
|
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
739 |
914 |
789 |
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|