MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2013 2014 2015 2016 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 267,397,467,273 198,897,724,734 943,699,745,839
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 31,791,743,824 12,804,832,968 41,677,322,088
1. Tiền 31,791,743,824 12,804,832,968 41,677,322,088
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 119,125,000,000 71,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 78,972,674,705 73,306,451,918 885,105,222,551
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 4,793,195,333 32,107,463,609 223,096,546,515
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 74,174,435,345 39,558,998,469 408,253,202,445
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 91,885,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 5,044,027 1,639,989,840 162,847,243,287
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -976,769,696
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 29,361,181,649 25,881,181,649 2,933,435,166
1. Hàng tồn kho 29,361,181,649 25,881,181,649 2,933,435,166
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 8,146,867,095 15,905,258,199 13,983,766,034
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 4,148,343,346 135,761,683
2. Thuế GTGT được khấu trừ 1,805,693,397 10,212,617,255 13,983,766,034
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 3,000,000
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 2,192,830,352 5,553,879,261
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 170,338,497,301 288,057,914,718 300,215,144,648
I. Các khoản phải thu dài hạn 16,146,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 16,000,000,000
6. Phải thu dài hạn khác 146,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 77,375,714,415 180,599,966,755 114,081,548,705
1. Tài sản cố định hữu hình 12,936,315,632 10,612,370,812 8,729,348,705
- Nguyên giá 17,307,968,716 16,458,286,843 16,458,286,843
- Giá trị hao mòn lũy kế -4,371,653,084 -5,845,916,031 -7,728,938,138
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 105,352,200,000
- Nguyên giá 105,352,200,000
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 169,987,595,943
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 64,439,398,783 169,987,595,943 169,987,595,943
V. Đầu tư tài chính dài hạn 91,770,645,754 107,290,154,909
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 91,770,645,754 107,290,154,909
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 1,192,137,132 167,793,054
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,060,137,132 35,793,054
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 437,735,964,574 486,955,639,452 1,243,914,890,487
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 37,652,576,028 59,798,300,823 259,373,629,856
I. Nợ ngắn hạn 37,223,784,361 59,798,300,823 193,414,822,583
1. Phải trả người bán ngắn hạn 2,117,249,080 28,917,898,747 170,891,543,871
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 46,052,339 10,046,052,339 10,046,052,359
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 19,901,690,806 19,413,755,225 9,849,033,341
4. Phải trả người lao động 878,030,640 180,000,000
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 176,000,000
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 2,387,633,360
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 60,559,652 60,559,652
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 428,791,667 65,958,807,273
1. Phải trả người bán dài hạn 34,307,807,273
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 428,791,667 31,651,000,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 395,494,103,436 421,094,370,752 984,541,260,631
I. Vốn chủ sở hữu 395,494,103,436 421,094,370,752 984,541,260,631
1. Vốn góp của chủ sở hữu 339,736,268,000 373,709,418,000 934,273,600,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 934,273,600,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 849,189,834 849,189,834 849,189,834
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 283,063,278
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 54,625,582,324 46,252,699,640 44,369,562,389
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 1,496,424,863
- LNST chưa phân phối kỳ này 42,873,137,526
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 4,765,845,130
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 437,735,964,574 486,955,639,452 1,243,914,890,487
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.