TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
149,509,344,314 |
138,297,025,762 |
267,397,467,273 |
198,897,724,734 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
12,234,065,557 |
11,166,715,770 |
31,791,743,824 |
12,804,832,968 |
|
1. Tiền |
12,234,065,557 |
11,166,715,770 |
31,791,743,824 |
12,804,832,968 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
119,125,000,000 |
71,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
116,247,902,654 |
109,042,940,678 |
78,972,674,705 |
73,306,451,918 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
100,603,452,115 |
51,006,199,637 |
4,793,195,333 |
32,107,463,609 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
12,620,416,539 |
54,151,327,244 |
74,174,435,345 |
39,558,998,469 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
3,024,034,000 |
3,885,413,797 |
5,044,027 |
1,639,989,840 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
8,586,042,154 |
10,865,736,931 |
29,361,181,649 |
25,881,181,649 |
|
1. Hàng tồn kho |
8,586,042,154 |
10,865,736,931 |
29,361,181,649 |
25,881,181,649 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
12,441,333,949 |
7,221,632,383 |
8,146,867,095 |
15,905,258,199 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
149,056,514 |
169,728,083 |
4,148,343,346 |
135,761,683 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
6,826,376,665 |
5,168,193,486 |
1,805,693,397 |
10,212,617,255 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
3,000,000 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
5,465,900,770 |
1,883,710,814 |
2,192,830,352 |
5,553,879,261 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
210,405,385,266 |
213,383,802,619 |
170,338,497,301 |
288,057,914,718 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
158,863,364,398 |
202,449,877,134 |
77,375,714,415 |
180,599,966,755 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
12,865,292,522 |
49,422,190,570 |
12,936,315,632 |
10,612,370,812 |
|
- Nguyên giá |
15,944,685,770 |
53,795,429,145 |
17,307,968,716 |
16,458,286,843 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-3,079,393,248 |
-4,373,238,575 |
-4,371,653,084 |
-5,845,916,031 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
13,702,098,808 |
42,849,199,136 |
|
|
|
- Nguyên giá |
13,712,098,808 |
42,859,199,136 |
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-10,000,000 |
-10,000,000 |
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
132,295,973,068 |
110,178,487,428 |
64,439,398,783 |
169,987,595,943 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
50,102,820,542 |
10,114,401,870 |
91,770,645,754 |
107,290,154,909 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
48,902,820,542 |
114,401,870 |
91,770,645,754 |
107,290,154,909 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
1,200,000,000 |
10,000,000,000 |
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
1,439,200,326 |
819,523,615 |
1,192,137,132 |
167,793,054 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
967,672,326 |
687,523,615 |
1,060,137,132 |
35,793,054 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
359,914,729,580 |
351,680,828,381 |
437,735,964,574 |
486,955,639,452 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
123,479,971,361 |
99,480,761,710 |
37,652,576,028 |
59,798,300,823 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
123,137,908,858 |
99,480,761,710 |
37,223,784,361 |
59,798,300,823 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
43,779,265,967 |
17,405,631,298 |
2,117,249,080 |
28,917,898,747 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
3,782,440,180 |
|
46,052,339 |
10,046,052,339 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
23,686,124,377 |
27,681,872,136 |
19,901,690,806 |
19,413,755,225 |
|
4. Phải trả người lao động |
850,399,926 |
483,858,339 |
878,030,640 |
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
176,000,000 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
60,559,652 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
342,062,503 |
|
428,791,667 |
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
342,062,503 |
|
428,791,667 |
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
205,051,526,885 |
216,383,673,093 |
395,494,103,436 |
421,094,370,752 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
205,051,526,885 |
216,383,673,093 |
395,494,103,436 |
421,094,370,752 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
154,425,590,000 |
154,425,590,000 |
339,736,268,000 |
373,709,418,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
849,189,834 |
849,189,834 |
849,189,834 |
849,189,834 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
49,493,683,773 |
60,825,829,981 |
54,625,582,324 |
46,252,699,640 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
359,914,729,580 |
351,680,828,381 |
437,735,964,574 |
486,955,639,452 |
|