TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
806,955,092,237 |
567,222,292,834 |
655,878,829,858 |
515,644,140,920 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
446,087,086 |
48,882,275 |
20,469,699 |
5,026,133,151 |
|
1. Tiền |
446,087,086 |
48,882,275 |
20,469,699 |
5,026,133,151 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
167,360,000,000 |
159,360,000,000 |
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
167,360,000,000 |
159,360,000,000 |
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
804,026,844,841 |
399,442,212,867 |
496,133,725,171 |
510,458,778,193 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
1,483,585,822 |
159,060,000,000 |
92,220,000,000 |
15,200,000,000 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
68,181,818 |
|
|
|
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
793,197,484,907 |
223,621,000,000 |
384,261,000,000 |
456,481,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
9,277,592,294 |
16,761,212,867 |
19,652,725,171 |
38,777,778,193 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
1. Hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
2,482,160,310 |
371,197,692 |
364,634,988 |
159,229,576 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
55,516,673 |
82,181,820 |
75,181,821 |
68,181,818 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
2,330,844,045 |
289,015,872 |
289,453,167 |
90,222,885 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
95,799,592 |
|
|
824,873 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
270,205,768,971 |
213,050,079,914 |
144,290,652,498 |
288,216,324,779 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
133,705,600 |
133,705,600 |
133,705,600 |
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
133,705,600 |
133,705,600 |
133,705,600 |
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
34,047,728,213 |
37,988,897 |
34,738,898 |
31,488,899 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
33,964,239,310 |
|
|
|
|
- Nguyên giá |
40,466,171,405 |
164,316,364 |
164,316,364 |
164,316,364 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-6,501,932,095 |
-164,316,364 |
-164,316,364 |
-164,316,364 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
83,488,903 |
37,988,897 |
34,738,898 |
31,488,899 |
|
- Nguyên giá |
130,000,000 |
65,000,000 |
65,000,000 |
65,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-46,511,097 |
-27,011,103 |
-30,261,102 |
-33,511,101 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
67,782,314,399 |
212,624,969,417 |
144,000,000,000 |
288,184,835,880 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
67,782,314,399 |
212,624,969,417 |
144,000,000,000 |
144,000,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
-15,175,164,120 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
159,360,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
168,242,020,759 |
253,416,000 |
122,208,000 |
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
882,020,759 |
253,416,000 |
122,208,000 |
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
167,360,000,000 |
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,077,160,861,208 |
780,272,372,748 |
800,169,482,356 |
803,860,465,699 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
314,230,575,826 |
10,575,991,681 |
6,739,890,238 |
12,162,251,668 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
14,230,575,826 |
10,575,991,681 |
6,739,890,238 |
12,162,251,668 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
2,307,584,233 |
2,037,125,798 |
1,667,453,334 |
962,541,600 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
10,559,899,665 |
8,337,332,942 |
4,587,758,582 |
10,838,246,392 |
|
4. Phải trả người lao động |
359,254,789 |
201,532,941 |
473,305,091 |
361,463,676 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
234,462,632 |
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
214,016,168 |
|
11,373,231 |
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
555,358,339 |
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
300,000,000,000 |
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
300,000,000,000 |
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
762,930,285,382 |
769,696,381,067 |
793,429,592,118 |
791,698,214,031 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
762,930,285,382 |
769,696,381,067 |
793,429,592,118 |
791,698,214,031 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
608,672,410,000 |
608,672,410,000 |
608,672,410,000 |
608,672,410,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
608,672,410,000 |
608,672,410,000 |
|
608,672,410,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
42,036,500,000 |
42,036,500,000 |
42,036,500,000 |
42,036,500,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
105,631,723,084 |
118,356,499,270 |
142,720,682,118 |
140,989,304,031 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
9,814,166,177 |
22,871,099,384 |
|
69,412,126,937 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
95,817,556,907 |
95,485,399,886 |
|
71,577,177,094 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
6,589,652,298 |
630,971,797 |
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,077,160,861,208 |
780,272,372,748 |
800,169,482,356 |
803,860,465,699 |
|