TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
658,220,455,396 |
631,723,025,295 |
718,042,932,982 |
742,335,988,945 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
21,663,206,557 |
35,524,900,454 |
49,202,015,225 |
5,312,399,437 |
|
1. Tiền |
21,663,206,557 |
35,524,900,454 |
4,202,015,225 |
5,312,399,437 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
45,000,000,000 |
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
90,000,000,000 |
91,163,219,200 |
46,163,219,200 |
22,651,837,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
90,000,000,000 |
91,163,219,200 |
46,163,219,200 |
22,651,837,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
503,094,260,589 |
329,603,914,321 |
452,202,889,521 |
410,390,395,364 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
60,471,342,132 |
68,604,048,666 |
133,565,498,147 |
187,172,041,989 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
412,604,506,149 |
260,054,765,327 |
281,101,940,547 |
217,731,089,451 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
30,018,412,308 |
945,100,328 |
37,535,450,827 |
5,487,263,924 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
35,400,509,988 |
152,574,469,742 |
142,099,497,917 |
262,789,988,330 |
|
1. Hàng tồn kho |
35,400,509,988 |
152,574,469,742 |
142,099,497,917 |
262,789,988,330 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
8,062,478,262 |
22,856,521,578 |
28,375,311,119 |
41,191,368,814 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
5,814,335,744 |
5,517,377,333 |
11,697,477,559 |
11,738,789,835 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
1,594,018,808 |
15,795,475,704 |
15,136,087,091 |
27,910,832,510 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
654,123,710 |
1,543,668,541 |
1,541,746,469 |
1,541,746,469 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
51,748,587,962 |
56,034,167,336 |
58,754,271,298 |
69,541,435,933 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
1,099,800,000 |
1,099,800,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
1,099,800,000 |
1,099,800,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
3,050,494,876 |
2,929,269,335 |
2,718,693,536 |
2,567,207,159 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
3,050,494,876 |
2,929,269,335 |
2,718,693,536 |
2,567,207,159 |
|
- Nguyên giá |
3,415,616,817 |
3,504,536,817 |
3,504,536,817 |
3,535,854,999 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-365,121,941 |
-575,267,482 |
-785,843,281 |
-968,647,840 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
47,472,029,321 |
51,948,478,938 |
51,948,478,938 |
62,860,438,362 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
47,472,029,321 |
51,948,478,938 |
51,948,478,938 |
62,860,438,362 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
148,826,256 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
148,826,256 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
1,226,063,765 |
1,156,419,063 |
2,987,298,824 |
2,865,164,156 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,226,063,765 |
1,156,419,063 |
2,987,298,824 |
2,865,164,156 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
709,969,043,358 |
687,757,192,631 |
776,797,204,280 |
811,877,424,878 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
478,193,490,252 |
471,922,083,066 |
559,327,417,600 |
601,405,419,508 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
478,193,490,252 |
471,922,083,066 |
559,327,417,600 |
601,405,419,508 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
19,794,182,858 |
81,915,952,988 |
119,080,358,164 |
187,322,129,361 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
3,328,662,714 |
3,294,662,714 |
|
5,279,943,250 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
150,100,617 |
2,059,937,290 |
596,885,289 |
854,067,592 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,462,894,236 |
2,222,635,387 |
1,928,573,769 |
1,809,660,498 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
233,413,908,527 |
212,379,470,347 |
211,202,730,142 |
206,002,689,142 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
220,043,741,300 |
170,049,424,340 |
204,170,707,236 |
200,136,929,665 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
22,348,163,000 |
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
231,775,553,106 |
215,835,109,565 |
217,469,786,680 |
210,472,005,370 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
231,775,553,106 |
215,835,109,565 |
217,469,786,680 |
210,472,005,370 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
171,600,000,000 |
171,600,000,000 |
171,600,000,000 |
180,178,960,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
171,600,000,000 |
171,600,000,000 |
171,600,000,000 |
180,178,960,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
-30,000,000 |
-30,000,000 |
-30,000,000 |
-30,000,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
49,705,553,106 |
33,758,775,665 |
35,283,628,373 |
19,236,518,212 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
20,517,362,562 |
21,730,585,121 |
1,543,246,082 |
2,902,647,561 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
29,188,190,544 |
12,028,190,544 |
33,740,382,291 |
16,333,870,651 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
10,500,000,000 |
10,506,333,900 |
10,616,158,307 |
11,086,527,158 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
709,969,043,358 |
687,757,192,631 |
776,797,204,280 |
811,877,424,878 |
|