MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Kosy (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2021 Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 2,435,027,966,566 2,461,793,061,638 2,470,439,082,224
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 26,801,420,036 15,773,053,844 10,212,067,752
1. Tiền 26,801,420,036 15,773,053,844 9,059,112,410
2. Các khoản tương đương tiền 1,152,955,342
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 24,440,190,163 11,043,951,964 10,775,651,964
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 24,440,190,163 11,043,951,964 10,775,651,964
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,119,765,057,943 1,092,877,086,592 1,097,380,039,155
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 432,004,053,564 350,916,527,441 378,766,355,998
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 516,810,789,568 558,329,250,534 523,607,662,867
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 4,849,000,000 4,849,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 170,950,214,811 178,782,308,617 190,157,020,290
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 1,240,660,888,874 1,295,450,773,491 1,325,893,070,088
1. Hàng tồn kho 1,240,660,888,874 1,295,450,773,491 1,325,893,070,088
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 23,360,409,550 46,648,195,747 26,178,253,265
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 10,710,532,889 9,877,501,893 11,026,233,858
2. Thuế GTGT được khấu trừ 12,649,876,661 36,770,693,854 15,152,019,407
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 226,161,193,827 1,406,118,110,266 1,540,477,138,981
I. Các khoản phải thu dài hạn 40,000,000 40,000,000 40,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 40,000,000 40,000,000 40,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 19,869,248,372 623,154,183,692 1,143,744,187,731
1. Tài sản cố định hữu hình 19,869,248,372 623,154,183,692 1,143,744,187,731
- Nguyên giá 36,647,611,818 642,598,840,913 1,172,081,853,062
- Giá trị hao mòn lũy kế -16,778,363,446 -19,444,657,221 -28,337,665,331
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 389,541,322,155
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 389,541,322,155
V. Đầu tư tài chính dài hạn 206,120,000,000 222,014,400,000 229,664,644,799
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 205,530,000,000 221,324,400,000 229,049,400,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -74,755,201
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 590,000,000 690,000,000 690,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 131,945,455 171,368,204,419 167,028,306,451
1. Chi phí trả trước dài hạn 131,945,455 1,395,899,671 1,341,017,789
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 169,972,304,748 165,687,288,662
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,661,189,160,393 3,867,911,171,904 4,010,916,221,205
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 926,485,371,899 1,604,726,493,412 1,743,531,376,279
I. Nợ ngắn hạn 644,471,184,645 779,003,291,251 1,006,187,404,624
1. Phải trả người bán ngắn hạn 118,138,739,247 219,235,598,018 126,053,177,199
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 2,933,179,873 4,817,154,829 7,490,616,224
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 22,779,048,256 24,808,047,524 25,648,658,694
4. Phải trả người lao động 1,462,345,715 2,392,977,585 2,399,963,274
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 42,771,416,128 95,990,380,590 203,262,435,799
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 33,188,581,521 38,303,592,109 38,897,164,791
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 423,197,873,905 393,455,540,596 602,435,388,643
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 282,014,187,254 825,723,202,161 737,343,971,655
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 282,014,187,254 825,723,202,161 737,343,971,655
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,734,703,788,494 2,263,184,678,492 2,267,384,844,926
I. Vốn chủ sở hữu 1,734,703,788,494 2,263,184,678,492 2,267,384,844,926
1. Vốn góp của chủ sở hữu 1,650,313,350,000 2,164,813,350,000 2,164,813,350,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 1,650,313,350,000 2,164,813,350,000 2,164,813,350,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 84,390,438,494 91,363,687,343 95,543,820,702
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 15,218,933,458 22,192,182,307 3,823,717,053
- LNST chưa phân phối kỳ này 69,171,505,036 69,171,505,036 91,720,103,649
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 7,007,641,149 7,027,674,224
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,661,189,160,393 3,867,911,171,904 4,010,916,221,205
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.