TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
2,435,027,966,566 |
2,461,793,061,638 |
2,470,439,082,224 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
26,801,420,036 |
15,773,053,844 |
10,212,067,752 |
|
1. Tiền |
|
26,801,420,036 |
15,773,053,844 |
9,059,112,410 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
1,152,955,342 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
24,440,190,163 |
11,043,951,964 |
10,775,651,964 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
24,440,190,163 |
11,043,951,964 |
10,775,651,964 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
1,119,765,057,943 |
1,092,877,086,592 |
1,097,380,039,155 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
432,004,053,564 |
350,916,527,441 |
378,766,355,998 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
516,810,789,568 |
558,329,250,534 |
523,607,662,867 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
4,849,000,000 |
4,849,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
170,950,214,811 |
178,782,308,617 |
190,157,020,290 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
1,240,660,888,874 |
1,295,450,773,491 |
1,325,893,070,088 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
1,240,660,888,874 |
1,295,450,773,491 |
1,325,893,070,088 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
23,360,409,550 |
46,648,195,747 |
26,178,253,265 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
10,710,532,889 |
9,877,501,893 |
11,026,233,858 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
12,649,876,661 |
36,770,693,854 |
15,152,019,407 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
226,161,193,827 |
1,406,118,110,266 |
1,540,477,138,981 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
40,000,000 |
40,000,000 |
40,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
40,000,000 |
40,000,000 |
40,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
19,869,248,372 |
623,154,183,692 |
1,143,744,187,731 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
19,869,248,372 |
623,154,183,692 |
1,143,744,187,731 |
|
- Nguyên giá |
|
36,647,611,818 |
642,598,840,913 |
1,172,081,853,062 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-16,778,363,446 |
-19,444,657,221 |
-28,337,665,331 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
389,541,322,155 |
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
389,541,322,155 |
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
206,120,000,000 |
222,014,400,000 |
229,664,644,799 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
205,530,000,000 |
221,324,400,000 |
229,049,400,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
-74,755,201 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
590,000,000 |
690,000,000 |
690,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
131,945,455 |
171,368,204,419 |
167,028,306,451 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
131,945,455 |
1,395,899,671 |
1,341,017,789 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
169,972,304,748 |
165,687,288,662 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
2,661,189,160,393 |
3,867,911,171,904 |
4,010,916,221,205 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
926,485,371,899 |
1,604,726,493,412 |
1,743,531,376,279 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
644,471,184,645 |
779,003,291,251 |
1,006,187,404,624 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
118,138,739,247 |
219,235,598,018 |
126,053,177,199 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
2,933,179,873 |
4,817,154,829 |
7,490,616,224 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
22,779,048,256 |
24,808,047,524 |
25,648,658,694 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
1,462,345,715 |
2,392,977,585 |
2,399,963,274 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
42,771,416,128 |
95,990,380,590 |
203,262,435,799 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
33,188,581,521 |
38,303,592,109 |
38,897,164,791 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
423,197,873,905 |
393,455,540,596 |
602,435,388,643 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
282,014,187,254 |
825,723,202,161 |
737,343,971,655 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
282,014,187,254 |
825,723,202,161 |
737,343,971,655 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
1,734,703,788,494 |
2,263,184,678,492 |
2,267,384,844,926 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
1,734,703,788,494 |
2,263,184,678,492 |
2,267,384,844,926 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
1,650,313,350,000 |
2,164,813,350,000 |
2,164,813,350,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
1,650,313,350,000 |
2,164,813,350,000 |
2,164,813,350,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
84,390,438,494 |
91,363,687,343 |
95,543,820,702 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
15,218,933,458 |
22,192,182,307 |
3,823,717,053 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
69,171,505,036 |
69,171,505,036 |
91,720,103,649 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
7,007,641,149 |
7,027,674,224 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
2,661,189,160,393 |
3,867,911,171,904 |
4,010,916,221,205 |
|