MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Mirae (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Quý 2- 2021 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 124,063,714,052 62,212,558,376 105,244,928,942 172,371,094,235
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 124,063,714,052 62,212,558,376 105,244,928,942 172,371,094,235
4. Giá vốn hàng bán 106,729,141,093 53,118,231,005 87,886,955,751 147,143,440,718
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 17,334,572,959 9,094,327,371 17,357,973,191 25,227,653,517
6. Doanh thu hoạt động tài chính 329,655,595 770,248,539 216,636,143 919,346,168
7. Chi phí tài chính 3,752,537,656 6,869,050,156 3,162,445,880 4,277,784,746
- Trong đó: Chi phí lãi vay 4,203,001,701 5,487,636,868 3,104,176,848 3,692,488,733
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết -6,381,514,922 -4,675,751,684 -7,259,371,298 -8,442,637,038
9. Chi phí bán hàng 4,622,732,678 2,139,244,987 4,460,641,793 6,225,802,089
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 2,907,443,298 -3,819,470,917 2,692,150,363 7,200,775,812
12. Thu nhập khác 1,386,565,009 1,314,386,489 2,206,021,956 4,598,748,399
13. Chi phí khác 682,176,353 635,873,705 465,277,998 459,783,938
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 704,388,656 678,512,784 1,740,743,958 4,138,964,461
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 3,611,831,954 -3,140,958,133 4,432,894,321 11,339,740,273
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 345,993,859 3,383,549,369
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 3,611,831,954 -3,486,951,992 4,432,894,321 7,956,190,904
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 3,611,831,954 -3,486,951,992 4,432,894,321 7,956,190,904
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.