MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Mirae (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 66,413,538,784 137,991,538,610 115,573,124,657 59,734,040,823
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 1,372,441 188,467
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 66,413,538,784 137,990,166,169 115,573,124,657 59,733,852,356
4. Giá vốn hàng bán 52,193,050,136 113,156,747,135 89,919,781,322 45,748,899,012
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 14,220,488,648 24,833,419,034 25,653,343,335 13,984,953,344
6. Doanh thu hoạt động tài chính 74,030,662 478,572,229 445,671,123 154,203,796
7. Chi phí tài chính 2,246,778,441 2,829,283,041 2,409,324,310 2,822,500,839
- Trong đó: Chi phí lãi vay 2,150,015,118 2,351,585,685 2,701,581,855 2,537,390,274
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết -7,306,624,310 -7,091,206,012 -4,852,124,684
9. Chi phí bán hàng 4,330,376,723 8,593,282,926 9,990,372,612 9,822,758,360
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 7,139,079,546
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 578,284,600 6,582,800,986 6,608,111,524 -3,358,226,743
12. Thu nhập khác 656,734,609 659,306,577 718,209,382 714,487,015
13. Chi phí khác 181,409,878 238,306,344 886,560 152,723,906
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 475,324,731 421,000,233 717,322,822 561,763,109
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 1,053,609,331 7,003,801,219 7,325,434,346 -2,796,463,634
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,198,980,586 1,519,926,191
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 1,053,609,331 4,804,820,633 7,325,434,346 -4,316,389,825
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 1,053,609,331 4,804,820,633 7,325,434,346 -4,316,389,825
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.