1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
30,632,798,398 |
66,413,538,784 |
137,991,538,610 |
115,573,124,657 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
40,609,997 |
|
1,372,441 |
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
30,592,188,401 |
66,413,538,784 |
137,990,166,169 |
115,573,124,657 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
30,172,187,174 |
52,193,050,136 |
113,156,747,135 |
89,919,781,322 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
420,001,227 |
14,220,488,648 |
24,833,419,034 |
25,653,343,335 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,684,744,849 |
74,030,662 |
478,572,229 |
445,671,123 |
|
7. Chi phí tài chính |
2,739,806,897 |
2,246,778,441 |
2,829,283,041 |
2,409,324,310 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
2,978,637,521 |
2,150,015,118 |
2,351,585,685 |
2,701,581,855 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
-7,306,624,310 |
-7,091,206,012 |
|
9. Chi phí bán hàng |
3,616,793,263 |
4,330,376,723 |
8,593,282,926 |
9,990,372,612 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
5,566,997,528 |
7,139,079,546 |
|
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-9,818,851,612 |
578,284,600 |
6,582,800,986 |
6,608,111,524 |
|
12. Thu nhập khác |
1,490,113,244 |
656,734,609 |
659,306,577 |
718,209,382 |
|
13. Chi phí khác |
145,542,885 |
181,409,878 |
238,306,344 |
886,560 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
1,344,570,359 |
475,324,731 |
421,000,233 |
717,322,822 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-8,474,281,253 |
1,053,609,331 |
7,003,801,219 |
7,325,434,346 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
759,633,264 |
|
2,198,980,586 |
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-9,233,914,517 |
1,053,609,331 |
4,804,820,633 |
7,325,434,346 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-9,233,914,517 |
1,053,609,331 |
4,804,820,633 |
7,325,434,346 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|