1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
|
76,102,511,243 |
149,951,340,880 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
26,834,590 |
647,241,796 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
|
76,075,676,653 |
149,304,099,084 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
|
61,495,274,420 |
116,196,223,741 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
|
14,580,402,233 |
33,107,875,343 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
|
75,199,028 |
631,424,356 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
1,603,162,834 |
2,194,642,917 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
1,498,395,844 |
2,097,585,150 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
3,528,443,372 |
7,686,410,282 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
|
6,516,369,545 |
9,017,238,962 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
|
3,007,625,510 |
14,841,007,538 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
193,441,027 |
805,719,890 |
|
13. Chi phí khác |
|
|
39,437,667 |
2,293,686,918 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
|
154,003,360 |
-1,487,967,028 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
|
3,161,628,870 |
13,353,040,510 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
3,962,305,323 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
|
3,161,628,870 |
9,390,735,187 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
|
3,161,628,870 |
9,390,735,187 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|