MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Mirae (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2010 2011 2012 2013 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 405,164,237,864 363,539,549,649 325,925,191,576 338,396,501,913
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 468,149,577 2,052,325,628 1,322,335,224 1,113,701,145
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 404,696,088,287 361,487,224,021 324,602,856,352 337,282,800,768
4. Giá vốn hàng bán 292,063,582,300 294,660,638,254 279,613,568,239 270,985,982,357
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 112,632,505,987 66,826,585,767 44,989,288,113 66,296,818,411
6. Doanh thu hoạt động tài chính 9,867,623,048 13,887,464,102 8,514,402,772 2,533,552,781
7. Chi phí tài chính 10,446,656,411 15,750,944,151 16,975,223,214 10,890,451,800
- Trong đó: Chi phí lãi vay 10,446,656,411 15,750,944,151 16,975,223,214 10,890,451,800
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 23,832,556,117 26,265,429,335 23,200,062,441 22,353,792,107
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 23,856,524,308 27,579,638,065 26,266,065,991 5,880,303,695
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 50,907,038,872 3,403,254,084 -21,630,455,630 28,109,246,225
12. Thu nhập khác 496,141,814 8,737,315,568 1,518,191,035 647,686,775
13. Chi phí khác 549,402,578 4,025,965,045 1,157,762,807 2,192,749,734
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -53,260,764 4,711,350,523 360,428,228 -1,545,062,959
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 50,853,778,108 8,114,604,607 -21,270,027,402 26,564,183,266
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 15,039,978,312 1,765,113,250 1,184,190,038 3,953,612,736
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -635,798,098 2,412,436,442 -2,497,395,745 3,336,736,239
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 36,449,597,894 3,937,054,915 -19,956,821,695 19,273,834,291
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 36,449,597,894 3,937,054,915 -19,956,821,695 19,273,834,291
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 1,224 109 105 549
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.