1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
208,363,393,369 |
204,569,751,683 |
527,196,974,638 |
644,977,227,842 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
130,414,414 |
51,036,828 |
86,190,899 |
146,276,092 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
208,232,978,955 |
204,518,714,855 |
527,110,783,739 |
644,830,951,750 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
197,803,622,271 |
201,540,133,909 |
523,376,935,531 |
640,507,047,116 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
10,429,356,684 |
2,978,580,946 |
3,733,848,208 |
4,323,904,634 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
12,252,086,875 |
4,321,134,392 |
25,845,748,929 |
4,374,731,808 |
|
7. Chi phí tài chính |
55,085,498 |
418,513,657 |
488,108,682 |
305,597,391 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
260,304,019 |
418,513,657 |
488,108,682 |
305,597,391 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
7,712,952,283 |
1,774,526,985 |
1,458,944,590 |
2,585,101,970 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
20,115,728,532 |
873,376,170 |
6,599,817,843 |
1,749,707,833 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-5,202,322,754 |
4,233,298,526 |
21,032,726,022 |
4,058,229,248 |
|
12. Thu nhập khác |
13,383,945 |
2,827,329,646 |
-11,720,664 |
|
|
13. Chi phí khác |
254,018,722 |
2,527,733,996 |
45,155,393 |
107,714,208 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-240,634,777 |
299,595,650 |
-56,876,057 |
-107,714,208 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-5,442,957,531 |
4,532,894,176 |
20,975,849,965 |
3,950,515,040 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
-1,013,405,613 |
906,555,302 |
4,306,819,768 |
790,175,008 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-4,429,551,918 |
3,626,338,874 |
16,669,030,197 |
3,160,340,032 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-4,429,551,918 |
3,626,338,874 |
16,669,030,197 |
3,160,340,032 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-27 |
|
101 |
19 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|