TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
832,458,139,550 |
789,443,903,426 |
747,926,285,200 |
810,185,188,558 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
4,534,043,804 |
1,402,176,771 |
1,980,632,775 |
3,822,496,465 |
|
1. Tiền |
4,534,043,804 |
1,402,176,771 |
1,980,632,775 |
3,822,496,465 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
810,778,160,178 |
777,056,857,433 |
737,001,776,811 |
798,323,579,379 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
271,808,493,640 |
388,070,163,171 |
214,021,613,140 |
292,488,666,646 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
389,573,192,620 |
227,763,213,793 |
67,579,780,029 |
36,870,836,648 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
98,260,854,000 |
98,260,854,000 |
381,230,688,000 |
384,030,688,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
51,135,448,463 |
62,962,455,014 |
74,169,524,187 |
85,559,666,514 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
-626,449,884 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
171,455 |
171,455 |
171,455 |
171,455 |
|
IV. Hàng tồn kho |
10,578,678,599 |
6,954,088,761 |
4,758,627,006 |
4,474,848,610 |
|
1. Hàng tồn kho |
10,578,678,599 |
6,954,088,761 |
4,758,627,006 |
4,474,848,610 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
6,567,256,969 |
4,030,780,461 |
4,185,248,608 |
3,564,264,104 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
166,105,742 |
114,046,547 |
335,356,680 |
253,851,051 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
6,400,287,124 |
3,915,869,811 |
3,849,027,825 |
3,309,548,950 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
864,103 |
864,103 |
864,103 |
864,103 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,048,715,836,887 |
1,047,838,415,141 |
1,117,466,033,395 |
1,114,210,829,676 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
647,059,297,421 |
647,059,297,421 |
717,559,297,421 |
717,559,297,421 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
647,005,684,921 |
647,005,684,921 |
717,505,684,921 |
717,505,684,921 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
53,612,500 |
53,612,500 |
53,612,500 |
53,612,500 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
3,385,686,761 |
3,217,866,478 |
3,050,046,195 |
499,403,937 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
3,385,686,761 |
3,217,866,478 |
3,050,046,195 |
499,403,937 |
|
- Nguyên giá |
6,023,929,673 |
6,023,929,673 |
6,023,929,673 |
1,448,911,491 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,638,242,912 |
-2,806,063,195 |
-2,973,883,478 |
-949,507,554 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
132,013,969,664 |
131,333,485,286 |
130,653,000,908 |
129,972,516,530 |
|
- Nguyên giá |
136,096,875,932 |
136,096,875,932 |
136,096,875,932 |
136,096,875,932 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-4,082,906,268 |
-4,763,390,646 |
-5,443,875,024 |
-6,124,359,402 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
265,956,348,400 |
265,956,348,400 |
265,956,348,400 |
265,956,348,400 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
265,956,348,400 |
265,956,348,400 |
265,956,348,400 |
265,956,348,400 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
300,534,641 |
271,417,556 |
247,340,471 |
223,263,388 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
300,534,641 |
271,417,556 |
247,340,471 |
223,263,388 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,881,173,976,437 |
1,837,282,318,567 |
1,865,392,318,595 |
1,924,396,018,234 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
151,854,722,465 |
106,503,962,602 |
139,043,514,548 |
195,067,290,616 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
149,773,818,398 |
105,488,662,588 |
139,043,514,548 |
194,072,595,337 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
62,002,897,905 |
60,774,483,223 |
100,962,981,550 |
135,200,878,627 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
48,821,898,315 |
27,717,317,692 |
16,799,541,193 |
29,308,097,690 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
4,247,220,071 |
6,288,643,891 |
5,483,033,034 |
4,359,919,503 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,113,282,349 |
1,059,939,336 |
2,801,773,180 |
1,429,464,039 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
181,203,897 |
183,803,897 |
2,154,618,878 |
2,147,214,333 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
1,912,086,041 |
3,372,322,632 |
4,444,849,796 |
2,541,254,242 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
31,145,812,917 |
5,742,735,014 |
6,047,300,014 |
18,740,350,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
349,416,903 |
349,416,903 |
349,416,903 |
345,416,903 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
2,080,904,067 |
1,015,300,014 |
|
994,695,279 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
1,065,604,053 |
|
|
994,695,279 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
1,015,300,014 |
1,015,300,014 |
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,729,319,253,972 |
1,730,778,355,965 |
1,726,348,804,047 |
1,729,328,727,618 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,729,319,253,972 |
1,730,778,355,965 |
1,726,348,804,047 |
1,729,328,727,618 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
1,653,525,610,000 |
1,653,525,610,000 |
1,653,525,610,000 |
1,653,525,610,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
1,653,525,610,000 |
1,653,525,610,000 |
1,653,525,610,000 |
1,653,525,610,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
2,084,084,516 |
2,084,084,516 |
2,084,084,516 |
2,084,084,516 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
73,709,559,456 |
75,168,661,449 |
70,739,109,531 |
73,719,033,102 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
14,958,020,038 |
16,417,122,031 |
11,987,570,113 |
3,626,338,874 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
58,751,539,418 |
58,751,539,418 |
58,751,539,418 |
70,092,694,228 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,881,173,976,437 |
1,837,282,318,567 |
1,865,392,318,595 |
1,924,396,018,234 |
|