1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
111,641,651,184 |
60,333,110,616 |
94,027,460,989 |
74,428,152,792 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
111,641,651,184 |
60,333,110,616 |
94,027,460,989 |
74,428,152,792 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
106,522,129,933 |
58,244,049,580 |
93,045,559,083 |
71,187,594,419 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
5,119,521,251 |
2,089,061,036 |
981,901,906 |
3,240,558,373 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
286,869,734 |
2,206,259 |
823,949,077 |
11,765,571 |
|
7. Chi phí tài chính |
4,914,803,726 |
883,849,571 |
4,581,212,989 |
1,046,671,577 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
722,500,510 |
405,449,571 |
961,065,626 |
500,468,552 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
1,220,530,596 |
1,058,377,637 |
1,171,190,953 |
1,154,159,823 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
2,414,623,616 |
1,294,503,973 |
1,026,441,509 |
1,383,872,500 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-3,143,566,953 |
-1,145,463,886 |
-4,972,994,468 |
-332,379,956 |
|
12. Thu nhập khác |
330,025,264 |
|
-1,269 |
572,727,273 |
|
13. Chi phí khác |
6,074,556 |
|
9,144,379 |
471,882,119 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
323,950,708 |
|
-9,145,648 |
100,845,154 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-2,819,616,245 |
-1,145,463,886 |
-4,982,140,116 |
-231,534,802 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
-563,923,249 |
|
-287,875,598 |
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-2,255,692,996 |
-1,145,463,886 |
-4,694,264,518 |
-231,534,802 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-2,255,692,996 |
-1,145,463,886 |
-4,694,264,518 |
-231,534,802 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-481 |
-244 |
-1,000 |
-49 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|