MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Tập đoàn Thành Thái (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 95,335,692,862 70,911,299,553 74,208,208,698 66,039,735,880
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 95,335,692,862 70,911,299,553 74,208,208,698 66,039,735,880
4. Giá vốn hàng bán 81,678,498,851 69,692,234,433 65,489,600,125 56,346,288,838
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 13,657,194,011 1,219,065,120 8,718,608,573 9,693,447,042
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1,312,410,220 2,068,788,082 1,741,935,801 1,294,513,513
7. Chi phí tài chính 1,135,920,523 1,314,186,144 929,909,685 647,506,537
- Trong đó: Chi phí lãi vay 1,022,073,919 1,223,457,253 903,294,273 601,376,681
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 2,707,551,463 -206,199,593 953,343,202 1,208,944,956
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 3,353,002,603 733,249,915 3,561,403,034 3,851,817,712
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 7,773,129,642 1,446,616,736 5,015,888,453 5,279,691,350
12. Thu nhập khác 125,028 7,680
13. Chi phí khác 53,196,825 15,129,176 1,700,000 18,012,787
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -53,196,825 -15,004,148 -1,700,000 -18,005,107
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 7,719,932,817 1,431,612,588 5,014,188,453 5,261,686,243
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,563,000,000 287,000,000 937,611,000 1,140,254,581
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 6,156,932,817 1,144,612,588 4,076,577,453 4,121,431,662
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 6,156,932,817 1,144,612,588 4,076,577,453 4,121,431,662
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 1,312 244 869 878
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.