1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
140,742,746,639 |
155,385,172,952 |
148,787,522,439 |
129,207,893,566 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
140,742,746,639 |
155,385,172,952 |
148,787,522,439 |
129,207,893,566 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
130,038,337,799 |
145,366,286,124 |
134,996,028,544 |
117,247,390,894 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
10,704,408,840 |
10,018,886,828 |
13,791,493,895 |
11,960,502,672 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,059,463,181 |
2,309,764 |
355,074,527 |
5,642,189 |
|
7. Chi phí tài chính |
2,046,923,668 |
1,930,860,710 |
1,255,199,914 |
1,989,253,014 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
2,046,923,668 |
1,930,860,710 |
1,255,199,914 |
1,989,253,014 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
942,918,251 |
1,078,023,710 |
758,430,876 |
936,206,083 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,603,719,652 |
1,774,728,892 |
1,937,515,467 |
2,072,461,324 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
6,595,531,730 |
5,064,142,476 |
9,926,048,344 |
5,971,035,534 |
|
12. Thu nhập khác |
7,363,636 |
64,903,411 |
110,174,963 |
7,614,883,005 |
|
13. Chi phí khác |
|
11,594,314 |
5,633,565 |
7,447,027,896 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
7,363,636 |
53,309,097 |
104,541,398 |
167,855,109 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
6,602,895,366 |
5,117,451,573 |
10,030,589,742 |
6,138,890,643 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,568,441,702 |
1,286,120,152 |
2,206,729,743 |
1,350,555,942 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
5,034,453,664 |
3,831,331,421 |
7,823,859,999 |
4,788,334,701 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
5,034,453,664 |
3,831,331,421 |
7,823,859,999 |
4,788,334,701 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,073 |
817 |
1,667 |
1,020 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|