1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
333,051,538,876 |
407,075,342,421 |
440,792,580,516 |
539,867,578,549 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
333,051,538,876 |
407,075,342,421 |
440,792,580,516 |
539,867,578,549 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
296,794,432,636 |
384,423,325,016 |
407,967,659,072 |
500,047,568,220 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
36,257,106,240 |
22,652,017,405 |
32,824,921,444 |
39,820,010,329 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
3,115,860,674 |
3,160,450,019 |
3,251,499,219 |
927,383,223 |
|
7. Chi phí tài chính |
6,550,918,950 |
4,663,617,113 |
6,227,007,195 |
9,664,292,700 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
6,550,918,950 |
4,663,617,113 |
6,227,007,195 |
9,664,292,700 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
3,914,836,529 |
3,909,136,541 |
3,424,969,622 |
4,791,305,356 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
6,904,086,949 |
6,743,436,079 |
5,910,225,898 |
9,363,630,014 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
16,902,144,923 |
9,878,034,496 |
18,701,930,552 |
14,990,401,783 |
|
12. Thu nhập khác |
15,496,035,760 |
969,588,627 |
143,918,844 |
7,814,928,321 |
|
13. Chi phí khác |
16,205,250,374 |
326,170,931 |
43,667,226 |
7,464,863,886 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-709,214,614 |
643,417,696 |
100,251,618 |
350,064,435 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
16,192,930,309 |
10,521,452,192 |
18,802,182,170 |
15,340,466,218 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
2,841,495,923 |
1,847,696,795 |
4,732,940,501 |
3,395,521,569 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
13,351,434,386 |
8,673,755,397 |
14,069,241,669 |
11,944,944,649 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
13,351,434,386 |
8,673,755,397 |
14,069,241,669 |
11,944,944,649 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
2,752 |
1,849 |
2,998 |
2,546 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|