TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
139,255,536,928 |
117,038,004,826 |
116,042,030,128 |
108,748,202,689 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
4,236,260,636 |
3,043,601,059 |
11,715,522,875 |
36,575,062,769 |
|
1. Tiền |
2,236,260,636 |
1,043,601,059 |
3,715,522,875 |
22,550,495,646 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
2,000,000,000 |
2,000,000,000 |
8,000,000,000 |
14,024,567,123 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
5,896,000,000 |
5,896,000,000 |
13,376,000,000 |
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
20,014,063,383 |
20,014,063,383 |
20,014,063,383 |
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-14,118,063,383 |
-14,118,063,383 |
-6,638,063,383 |
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
36,361,767,365 |
35,949,020,767 |
41,222,810,701 |
30,463,822,992 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
29,243,762,354 |
33,386,968,883 |
33,867,039,751 |
30,380,553,519 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
28,111,345 |
9,680,000 |
5,070,236,499 |
103,076,085 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
8,375,720,512 |
3,838,975,758 |
3,571,997,325 |
1,266,656,262 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,285,826,846 |
-1,286,603,874 |
-1,286,462,874 |
-1,286,462,874 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
85,108,482,237 |
66,870,936,722 |
47,118,688,731 |
39,541,278,227 |
|
1. Hàng tồn kho |
86,359,515,256 |
67,945,654,564 |
47,118,688,731 |
39,541,278,227 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-1,251,033,019 |
-1,074,717,842 |
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
7,653,026,690 |
5,278,446,278 |
2,609,007,821 |
2,168,038,701 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
33,732,827 |
91,686,827 |
116,210,993 |
121,893,735 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
4,399,586,863 |
1,967,052,451 |
|
25,916,737 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
3,219,707,000 |
3,219,707,000 |
2,492,796,828 |
2,020,228,229 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
11,766,764,927 |
11,382,044,740 |
10,883,839,402 |
10,388,634,671 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
8,680,438,357 |
8,213,555,974 |
7,746,673,591 |
7,279,791,208 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
7,098,805,737 |
6,662,535,600 |
6,226,265,463 |
5,789,995,326 |
|
- Nguyên giá |
34,579,393,683 |
34,579,393,683 |
34,579,393,683 |
34,301,317,564 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-27,480,587,946 |
-27,916,858,083 |
-28,353,128,220 |
-28,511,322,238 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
1,581,632,620 |
1,551,020,374 |
1,520,408,128 |
1,489,795,882 |
|
- Nguyên giá |
3,177,697,312 |
3,177,697,312 |
3,177,697,312 |
3,177,697,312 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,596,064,692 |
-1,626,676,938 |
-1,657,289,184 |
-1,687,901,430 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
3,000,000,000 |
3,000,000,000 |
3,000,000,000 |
3,000,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
3,000,000,000 |
3,000,000,000 |
3,000,000,000 |
3,000,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
86,326,570 |
168,488,766 |
137,165,811 |
108,843,463 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
86,326,570 |
168,488,766 |
137,165,811 |
108,843,463 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
151,022,301,855 |
128,420,049,566 |
126,925,869,530 |
119,136,837,360 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
93,069,990,897 |
67,500,328,610 |
51,520,664,006 |
38,940,907,132 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
93,069,990,897 |
67,500,328,610 |
51,520,664,006 |
38,940,907,132 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
2,721,721,905 |
7,198,398,598 |
13,758,490,980 |
8,615,937,827 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
9,175,355,386 |
7,839,319,914 |
3,385,796,947 |
20,575,518,241 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
26,685,144 |
22,204,637 |
597,537,668 |
417,494,009 |
|
4. Phải trả người lao động |
318,234,830 |
318,234,830 |
1,514,759,711 |
276,231,044 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
101,497,499 |
109,595,499 |
114,293,499 |
113,926,499 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
78,406,920,570 |
49,709,581,569 |
29,904,591,638 |
6,751,415,949 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
2,319,575,563 |
2,302,993,563 |
2,245,193,563 |
2,190,383,563 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
57,952,310,958 |
60,919,720,956 |
75,405,205,524 |
80,195,930,228 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
57,952,310,958 |
60,919,720,956 |
75,405,205,524 |
80,195,930,228 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
52,000,000,000 |
52,000,000,000 |
52,000,000,000 |
52,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
52,000,000,000 |
52,000,000,000 |
52,000,000,000 |
52,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
5,200,000,000 |
5,200,000,000 |
5,200,000,000 |
5,200,000,000 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-7,774,838,245 |
-7,774,838,245 |
-7,774,838,245 |
-7,774,838,245 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
1,301,511,824 |
1,301,511,824 |
1,301,511,824 |
1,301,511,824 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
7,225,637,379 |
10,193,047,377 |
24,678,531,945 |
29,469,256,649 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-5,254,271,260 |
-2,286,861,262 |
12,198,623,306 |
4,436,996,979 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
12,479,908,639 |
12,479,908,639 |
12,479,908,639 |
25,032,259,670 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
151,022,301,855 |
128,420,049,566 |
126,925,869,530 |
119,136,837,360 |
|