TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
166,523,332,690 |
150,581,251,466 |
129,457,870,465 |
104,174,660,132 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
96,675,988,780 |
62,677,999,575 |
51,896,467,380 |
36,485,957,950 |
|
1. Tiền |
7,075,988,780 |
5,877,999,575 |
10,996,467,380 |
1,139,623,335 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
89,600,000,000 |
56,800,000,000 |
40,900,000,000 |
35,346,334,615 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
17,190,400,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
20,014,063,383 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
-2,823,663,383 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
14,848,477,934 |
18,325,422,171 |
14,723,736,363 |
20,701,092,357 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
10,140,977,242 |
17,010,207,376 |
14,851,707,506 |
15,985,728,288 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
77,406,934 |
5,012,620 |
10,902,549 |
879,055,632 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
5,812,380,446 |
2,444,973,539 |
1,043,412,996 |
5,062,910,872 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,182,286,688 |
-1,182,286,688 |
-1,182,286,688 |
-1,226,602,435 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
47,515,324 |
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
54,032,783,093 |
66,312,455,342 |
61,914,842,063 |
29,696,998,826 |
|
1. Hàng tồn kho |
55,152,783,093 |
67,432,455,342 |
63,034,842,063 |
30,816,998,826 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-1,120,000,000 |
-1,120,000,000 |
-1,120,000,000 |
-1,120,000,000 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
966,082,883 |
3,265,374,378 |
922,824,659 |
100,210,999 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
117,474,678 |
94,551,125 |
182,090,812 |
100,210,999 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
848,608,205 |
2,029,915,567 |
740,733,847 |
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
1,140,907,686 |
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
11,954,816,469 |
11,255,456,795 |
10,646,479,172 |
14,055,926,519 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
11,584,571,084 |
10,968,896,027 |
10,355,674,157 |
9,838,902,803 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
9,604,979,266 |
9,019,916,455 |
8,437,306,831 |
7,951,147,723 |
|
- Nguyên giá |
31,499,680,700 |
31,499,680,700 |
31,499,680,700 |
31,499,680,700 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-21,894,701,434 |
-22,479,764,245 |
-23,062,373,869 |
-23,548,532,977 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
1,979,591,818 |
1,948,979,572 |
1,918,367,326 |
1,887,755,080 |
|
- Nguyên giá |
3,177,697,312 |
3,177,697,312 |
3,177,697,312 |
3,177,697,312 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,198,105,494 |
-1,228,717,740 |
-1,259,329,986 |
-1,289,942,232 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
72,727,272 |
1,066,124,639 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
72,727,272 |
1,066,124,639 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
3,000,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
3,000,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
370,245,385 |
286,560,768 |
218,077,743 |
150,899,077 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
370,245,385 |
286,560,768 |
218,077,743 |
150,899,077 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
178,478,149,159 |
161,836,708,261 |
140,104,349,637 |
118,230,586,651 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
101,884,276,786 |
86,033,704,205 |
61,460,481,376 |
35,465,286,728 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
101,884,276,786 |
86,033,704,205 |
61,460,481,376 |
35,465,286,728 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
2,004,519,775 |
3,604,537,563 |
9,575,453,282 |
3,804,306,488 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
2,128,775,600 |
1,494,277,086 |
2,333,645,572 |
822,576,588 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
635,669,730 |
850,000,000 |
1,922,527,982 |
2,779,925,641 |
|
4. Phải trả người lao động |
4,494,797,989 |
730,774,803 |
3,038,265,790 |
1,603,343,372 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
150,655,482 |
46,768,435 |
118,858,027 |
25,635,614 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
2,999,307,343 |
10,756,686,116 |
110,532,784 |
1,645,595,352 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
89,019,024,379 |
66,178,692,809 |
42,098,730,546 |
22,537,739,280 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
451,526,488 |
2,371,967,393 |
2,262,467,393 |
2,246,164,393 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
76,593,872,373 |
75,803,004,056 |
78,643,868,261 |
82,765,299,923 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
76,593,872,373 |
75,803,004,056 |
78,643,868,261 |
82,765,299,923 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
52,000,000,000 |
52,000,000,000 |
52,000,000,000 |
52,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
52,000,000,000 |
52,000,000,000 |
52,000,000,000 |
52,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
4,536,127,384 |
5,200,000,000 |
5,200,000,000 |
5,200,000,000 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-7,774,838,245 |
-7,774,838,245 |
-7,774,838,245 |
-7,774,838,245 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
1,301,511,824 |
1,301,511,824 |
1,301,511,824 |
1,301,511,824 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
26,531,071,410 |
25,076,330,477 |
27,917,194,682 |
32,038,626,344 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
6,156,932,817 |
7,301,545,405 |
11,232,540,360 |
15,353,972,022 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
20,374,138,593 |
17,774,785,072 |
16,684,654,322 |
16,684,654,322 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
178,478,149,159 |
161,836,708,261 |
140,104,349,637 |
118,230,586,651 |
|