TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
197,164,320,811 |
251,841,923,446 |
251,841,923,446 |
251,841,923,446 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
79,675,106,880 |
42,707,830,479 |
42,707,830,479 |
42,707,830,479 |
|
1. Tiền |
12,825,106,880 |
19,564,739,579 |
19,564,739,579 |
19,564,739,579 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
66,850,000,000 |
23,143,090,900 |
23,143,090,900 |
23,143,090,900 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
16,862,382,848 |
19,503,134,961 |
19,503,134,961 |
19,503,134,961 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
16,888,914,170 |
21,536,021,964 |
21,536,021,964 |
21,536,021,964 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
75,000,000 |
75,264,000 |
75,264,000 |
75,264,000 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,238,120,520 |
309,905,607 |
309,905,607 |
309,905,607 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,339,651,842 |
-2,418,056,610 |
-2,418,056,610 |
-2,418,056,610 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
82,998,346,180 |
175,766,303,261 |
175,766,303,261 |
175,766,303,261 |
|
1. Hàng tồn kho |
82,998,346,180 |
179,818,274,811 |
179,818,274,811 |
179,818,274,811 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
-4,051,971,550 |
-4,051,971,550 |
-4,051,971,550 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
17,628,484,903 |
13,864,654,745 |
13,864,654,745 |
13,864,654,745 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
2,822,499,938 |
5,946,127,931 |
5,946,127,931 |
5,946,127,931 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
157,845,000 |
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
14,648,139,965 |
7,918,526,814 |
7,918,526,814 |
7,918,526,814 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
9,248,072,437 |
11,367,508,551 |
11,367,508,551 |
11,367,508,551 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
9,095,166,815 |
11,061,007,839 |
11,061,007,839 |
11,061,007,839 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
5,338,516,121 |
8,805,905,807 |
8,805,905,807 |
8,805,905,807 |
|
- Nguyên giá |
22,006,528,976 |
26,491,477,848 |
26,491,477,848 |
26,491,477,848 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-16,668,012,855 |
-17,685,572,041 |
-17,685,572,041 |
-17,685,572,041 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
2,377,551,016 |
2,255,102,032 |
2,255,102,032 |
2,255,102,032 |
|
- Nguyên giá |
3,177,697,312 |
3,177,697,312 |
3,177,697,312 |
3,177,697,312 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-800,146,296 |
-922,595,280 |
-922,595,280 |
-922,595,280 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
1,379,099,678 |
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
152,905,622 |
306,500,712 |
306,500,712 |
306,500,712 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
152,905,622 |
306,500,712 |
306,500,712 |
306,500,712 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
206,412,393,248 |
263,209,431,997 |
263,209,431,997 |
263,209,431,997 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
122,492,454,047 |
178,830,917,147 |
178,830,917,147 |
178,830,917,147 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
122,492,454,047 |
178,830,917,147 |
178,830,917,147 |
178,830,917,147 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
44,988,113,737 |
951,278,203 |
951,278,203 |
951,278,203 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
2,949,045,427 |
786,611,977 |
786,611,977 |
786,611,977 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
3,478,136,507 |
2,656,250,646 |
2,656,250,646 |
2,656,250,646 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,019,213,626 |
1,061,643,283 |
1,061,643,283 |
1,061,643,283 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
79,649,747 |
206,703,487 |
206,703,487 |
206,703,487 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
1,048,234,256 |
1,048,234,256 |
1,048,234,256 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
83,919,939,201 |
84,378,514,850 |
84,378,514,850 |
84,378,514,850 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
83,919,939,201 |
84,378,514,850 |
84,378,514,850 |
84,378,514,850 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
52,000,000,000 |
52,000,000,000 |
52,000,000,000 |
52,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
3,235,418,069 |
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
3,938,880,152 |
3,938,880,152 |
3,938,880,152 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-7,774,838,245 |
-7,774,838,245 |
-7,774,838,245 |
-7,774,838,245 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
500,000,000 |
500,000,000 |
500,000,000 |
500,000,000 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
35,157,847,553 |
34,912,961,119 |
34,912,961,119 |
34,912,961,119 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
206,412,393,248 |
263,209,431,997 |
263,209,431,997 |
263,209,431,997 |
|