TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
180,051,228,203 |
170,965,699,242 |
175,765,835,941 |
185,699,607,294 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
50,899,238,955 |
23,963,403,343 |
35,468,099,027 |
44,165,598,472 |
|
1. Tiền |
6,534,057,393 |
2,506,496,296 |
5,482,008,507 |
3,094,951,987 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
44,365,181,562 |
21,456,907,047 |
29,986,090,520 |
41,070,646,485 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
36,000,000,000 |
48,000,000,000 |
54,000,000,000 |
54,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
36,000,000,000 |
48,000,000,000 |
54,000,000,000 |
54,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
45,034,785,563 |
52,122,078,078 |
43,084,221,115 |
43,922,135,841 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
40,544,090,198 |
49,830,997,399 |
39,052,454,865 |
39,457,074,875 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
3,912,544,600 |
648,564,000 |
3,261,331,626 |
3,357,447,626 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
731,750,765 |
1,796,116,679 |
924,034,624 |
1,261,213,340 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-153,600,000 |
-153,600,000 |
-153,600,000 |
-153,600,000 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
45,976,016,961 |
43,497,995,777 |
41,264,426,816 |
42,224,101,998 |
|
1. Hàng tồn kho |
45,976,016,961 |
43,497,995,777 |
41,264,426,816 |
42,224,101,998 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
2,141,186,724 |
3,382,222,044 |
1,949,088,983 |
1,387,770,983 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,378,560,053 |
2,557,056,983 |
1,949,088,983 |
1,387,770,983 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
825,165,061 |
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
762,626,671 |
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
416,202,098,947 |
414,777,211,177 |
392,523,432,484 |
378,491,936,909 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
383,596,090,707 |
390,372,275,233 |
365,742,109,494 |
345,302,110,605 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
366,846,658,059 |
374,182,771,969 |
350,112,535,614 |
330,232,466,109 |
|
- Nguyên giá |
944,745,235,039 |
974,359,324,645 |
981,684,607,098 |
993,588,670,006 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-577,898,576,980 |
-600,176,552,676 |
-631,572,071,484 |
-663,356,203,897 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
16,749,432,648 |
16,189,503,264 |
15,629,573,880 |
15,069,644,496 |
|
- Nguyên giá |
28,512,859,400 |
28,512,859,400 |
28,512,859,400 |
28,512,859,400 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-11,763,426,752 |
-12,323,356,136 |
-12,883,285,520 |
-13,443,214,904 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
10,909,065,327 |
2,707,993,031 |
4,530,718,739 |
10,144,892,853 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
10,909,065,327 |
2,707,993,031 |
4,530,718,739 |
10,144,892,853 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
21,696,942,913 |
21,696,942,913 |
22,250,604,251 |
23,044,933,451 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
24,000,000,000 |
24,000,000,000 |
24,000,000,000 |
24,000,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-2,303,057,087 |
-2,303,057,087 |
-1,749,395,749 |
-955,066,549 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
596,253,327,150 |
585,742,910,419 |
568,289,268,425 |
564,191,544,203 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
286,746,560,223 |
267,825,438,972 |
238,883,121,350 |
261,595,117,147 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
89,835,774,316 |
117,726,389,557 |
85,951,873,690 |
84,113,254,715 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
15,129,739,758 |
27,999,080,366 |
10,607,754,704 |
14,199,456,620 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
24,559,887,920 |
17,129,957,672 |
17,120,462,672 |
18,795,952,672 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
9,841,645,690 |
10,718,791,499 |
9,543,225,987 |
9,404,471,357 |
|
4. Phải trả người lao động |
18,983,545,169 |
22,851,039,169 |
17,265,227,694 |
14,146,596,474 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
5,525,185,635 |
2,649,849,194 |
768,469,858 |
1,100,135,265 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
3,136,179,002 |
3,505,555,251 |
3,962,291,369 |
3,775,138,321 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
9,125,054,864 |
29,518,640,128 |
24,015,174,128 |
13,917,032,728 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
3,534,536,278 |
3,353,476,278 |
2,669,267,278 |
8,774,471,278 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
196,910,785,907 |
150,099,049,415 |
152,931,247,660 |
177,481,862,432 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
39,719,569,308 |
22,675,483,308 |
25,768,666,781 |
50,580,266,781 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
152,636,397,697 |
121,629,732,433 |
121,629,732,433 |
121,629,732,433 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
4,554,818,902 |
5,793,833,674 |
5,532,848,446 |
5,271,863,218 |
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
309,506,766,927 |
317,917,471,447 |
329,406,147,075 |
302,596,427,056 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
309,506,766,927 |
317,917,471,447 |
329,406,147,075 |
302,596,427,056 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
260,000,000,000 |
260,000,000,000 |
260,000,000,000 |
260,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
132,600,000,000 |
132,600,000,000 |
132,600,000,000 |
132,600,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
127,400,000,000 |
127,400,000,000 |
127,400,000,000 |
127,400,000,000 |
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
852,875,935 |
852,875,935 |
852,875,935 |
852,875,935 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-610,460,000 |
-610,460,000 |
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
14,135,227,000 |
14,135,227,000 |
14,135,227,000 |
23,179,047,213 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
35,129,123,992 |
43,539,828,512 |
54,418,044,140 |
18,564,503,908 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
30,471,156,234 |
38,881,860,754 |
9,660,287,169 |
13,906,536,150 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
4,657,967,758 |
4,657,967,758 |
44,757,756,971 |
4,657,967,758 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
596,253,327,150 |
585,742,910,419 |
568,289,268,425 |
564,191,544,203 |
|