TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
269,652,372,832 |
212,627,413,602 |
240,234,142,648 |
189,010,481,855 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
15,567,781,704 |
22,078,919,557 |
18,570,203,396 |
26,054,238,376 |
|
1. Tiền |
15,567,781,704 |
22,078,919,557 |
18,570,203,396 |
26,054,238,376 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
31,773,601,334 |
6,341,737,220 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
31,773,601,334 |
6,341,737,220 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
88,914,822,128 |
65,226,132,397 |
74,024,044,803 |
75,864,107,512 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
73,889,650,212 |
49,640,990,691 |
63,064,344,568 |
62,671,285,794 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
2,666,705,162 |
7,991,725,961 |
3,278,468,662 |
5,402,827,117 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
12,358,466,754 |
7,593,415,745 |
7,681,231,573 |
7,789,994,601 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
152,962,706,847 |
114,326,649,909 |
106,412,501,162 |
70,254,370,900 |
|
1. Hàng tồn kho |
152,962,706,847 |
114,326,649,909 |
106,412,501,162 |
70,254,370,900 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
12,207,062,153 |
10,995,711,739 |
9,453,791,953 |
10,496,027,847 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,519,615,294 |
948,102,693 |
1,147,840,381 |
1,343,263,272 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
10,687,446,859 |
10,047,609,046 |
8,305,951,572 |
8,752,240,856 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
400,523,719 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
342,934,587,016 |
331,956,512,799 |
325,793,090,166 |
313,398,134,742 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
297,774,012,036 |
309,363,207,696 |
302,599,251,223 |
290,711,001,005 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
273,059,262,073 |
284,842,520,305 |
278,197,020,548 |
266,470,497,078 |
|
- Nguyên giá |
446,957,075,726 |
468,154,258,728 |
467,385,558,728 |
455,631,877,370 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-173,897,813,653 |
-183,311,738,423 |
-189,188,538,180 |
-189,161,380,292 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
24,714,749,963 |
24,520,687,391 |
24,402,230,675 |
24,240,503,927 |
|
- Nguyên giá |
27,460,093,338 |
27,460,093,338 |
27,460,093,338 |
27,460,093,338 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,745,343,375 |
-2,939,405,947 |
-3,057,862,663 |
-3,219,589,411 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
17,997,181,427 |
68,851,818 |
240,576,162 |
68,851,818 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
17,997,181,427 |
68,851,818 |
240,576,162 |
68,851,818 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
6,200,000,000 |
1,200,000,000 |
3,200,000,000 |
3,200,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
6,200,000,000 |
1,200,000,000 |
3,200,000,000 |
3,200,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
20,963,393,553 |
21,324,453,285 |
19,753,262,781 |
19,418,281,919 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
20,963,393,553 |
21,324,453,285 |
19,753,262,781 |
19,418,281,919 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
612,586,959,848 |
544,583,926,401 |
566,027,232,814 |
502,408,616,597 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
390,206,250,008 |
316,367,507,697 |
325,018,083,421 |
265,846,747,918 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
236,251,135,685 |
166,963,355,067 |
191,303,665,769 |
136,825,084,917 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
53,050,991,107 |
31,225,505,510 |
47,386,004,302 |
48,308,746,657 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
2,619,023,183 |
872,595,583 |
6,787,744,250 |
1,831,820,515 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
696,887,541 |
746,899,031 |
150,035,780 |
938,167,182 |
|
4. Phải trả người lao động |
8,888,995,614 |
8,239,978,484 |
12,038,849,003 |
7,255,515,343 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,048,707,231 |
1,195,077,745 |
740,815,823 |
657,442,701 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
5,375,692,259 |
67,207,602 |
100,958,900 |
508,655,743 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
159,179,833,954 |
120,109,256,316 |
119,874,022,915 |
76,172,841,710 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
5,391,004,796 |
4,506,834,796 |
4,225,234,796 |
1,151,895,066 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
153,955,114,323 |
149,404,152,630 |
133,714,417,652 |
129,021,663,001 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
825,000,000 |
825,000,000 |
825,000,000 |
825,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
152,923,712,244 |
148,397,518,800 |
132,732,552,071 |
128,064,565,669 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
206,402,079 |
181,633,830 |
156,865,581 |
132,097,332 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
222,380,709,840 |
228,216,418,704 |
241,009,149,393 |
236,561,868,679 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
222,380,709,840 |
228,216,418,704 |
241,009,149,393 |
236,561,868,679 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
120,909,690,000 |
120,909,690,000 |
120,909,690,000 |
120,909,690,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
120,909,690,000 |
120,909,690,000 |
120,909,690,000 |
120,909,690,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
2,183,241,500 |
2,183,241,500 |
2,183,241,500 |
2,183,241,500 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
29,952,526,190 |
29,952,526,190 |
29,952,526,190 |
29,952,526,190 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
38,627,946,567 |
46,487,021,274 |
57,594,777,709 |
52,774,831,681 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
38,137,434,212 |
45,996,508,919 |
57,104,265,354 |
13,316,507,472 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
490,512,355 |
490,512,355 |
490,512,355 |
39,458,324,209 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
30,707,305,583 |
28,683,939,740 |
30,368,913,994 |
30,741,579,308 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
612,586,959,848 |
544,583,926,401 |
566,027,232,814 |
502,408,616,597 |
|