MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Kiên Hùng (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2021 Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 269,652,372,832 212,627,413,602 240,234,142,648 189,010,481,855
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 15,567,781,704 22,078,919,557 18,570,203,396 26,054,238,376
1. Tiền 15,567,781,704 22,078,919,557 18,570,203,396 26,054,238,376
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 31,773,601,334 6,341,737,220
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 31,773,601,334 6,341,737,220
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 88,914,822,128 65,226,132,397 74,024,044,803 75,864,107,512
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 73,889,650,212 49,640,990,691 63,064,344,568 62,671,285,794
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 2,666,705,162 7,991,725,961 3,278,468,662 5,402,827,117
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 12,358,466,754 7,593,415,745 7,681,231,573 7,789,994,601
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 152,962,706,847 114,326,649,909 106,412,501,162 70,254,370,900
1. Hàng tồn kho 152,962,706,847 114,326,649,909 106,412,501,162 70,254,370,900
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 12,207,062,153 10,995,711,739 9,453,791,953 10,496,027,847
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,519,615,294 948,102,693 1,147,840,381 1,343,263,272
2. Thuế GTGT được khấu trừ 10,687,446,859 10,047,609,046 8,305,951,572 8,752,240,856
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 400,523,719
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 342,934,587,016 331,956,512,799 325,793,090,166 313,398,134,742
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 297,774,012,036 309,363,207,696 302,599,251,223 290,711,001,005
1. Tài sản cố định hữu hình 273,059,262,073 284,842,520,305 278,197,020,548 266,470,497,078
- Nguyên giá 446,957,075,726 468,154,258,728 467,385,558,728 455,631,877,370
- Giá trị hao mòn lũy kế -173,897,813,653 -183,311,738,423 -189,188,538,180 -189,161,380,292
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 24,714,749,963 24,520,687,391 24,402,230,675 24,240,503,927
- Nguyên giá 27,460,093,338 27,460,093,338 27,460,093,338 27,460,093,338
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,745,343,375 -2,939,405,947 -3,057,862,663 -3,219,589,411
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 17,997,181,427 68,851,818 240,576,162 68,851,818
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 17,997,181,427 68,851,818 240,576,162 68,851,818
V. Đầu tư tài chính dài hạn 6,200,000,000 1,200,000,000 3,200,000,000 3,200,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 6,200,000,000 1,200,000,000 3,200,000,000 3,200,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 20,963,393,553 21,324,453,285 19,753,262,781 19,418,281,919
1. Chi phí trả trước dài hạn 20,963,393,553 21,324,453,285 19,753,262,781 19,418,281,919
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 612,586,959,848 544,583,926,401 566,027,232,814 502,408,616,597
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 390,206,250,008 316,367,507,697 325,018,083,421 265,846,747,918
I. Nợ ngắn hạn 236,251,135,685 166,963,355,067 191,303,665,769 136,825,084,917
1. Phải trả người bán ngắn hạn 53,050,991,107 31,225,505,510 47,386,004,302 48,308,746,657
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 2,619,023,183 872,595,583 6,787,744,250 1,831,820,515
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 696,887,541 746,899,031 150,035,780 938,167,182
4. Phải trả người lao động 8,888,995,614 8,239,978,484 12,038,849,003 7,255,515,343
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,048,707,231 1,195,077,745 740,815,823 657,442,701
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 5,375,692,259 67,207,602 100,958,900 508,655,743
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 159,179,833,954 120,109,256,316 119,874,022,915 76,172,841,710
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 5,391,004,796 4,506,834,796 4,225,234,796 1,151,895,066
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 153,955,114,323 149,404,152,630 133,714,417,652 129,021,663,001
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 825,000,000 825,000,000 825,000,000 825,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 152,923,712,244 148,397,518,800 132,732,552,071 128,064,565,669
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 206,402,079 181,633,830 156,865,581 132,097,332
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 222,380,709,840 228,216,418,704 241,009,149,393 236,561,868,679
I. Vốn chủ sở hữu 222,380,709,840 228,216,418,704 241,009,149,393 236,561,868,679
1. Vốn góp của chủ sở hữu 120,909,690,000 120,909,690,000 120,909,690,000 120,909,690,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 120,909,690,000 120,909,690,000 120,909,690,000 120,909,690,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 2,183,241,500 2,183,241,500 2,183,241,500 2,183,241,500
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 29,952,526,190 29,952,526,190 29,952,526,190 29,952,526,190
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 38,627,946,567 46,487,021,274 57,594,777,709 52,774,831,681
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 38,137,434,212 45,996,508,919 57,104,265,354 13,316,507,472
- LNST chưa phân phối kỳ này 490,512,355 490,512,355 490,512,355 39,458,324,209
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 30,707,305,583 28,683,939,740 30,368,913,994 30,741,579,308
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 612,586,959,848 544,583,926,401 566,027,232,814 502,408,616,597
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.