1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,134,648,239,554 |
1,623,344,699,566 |
1,774,287,379,801 |
1,673,044,194,488 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,134,648,239,554 |
1,623,344,699,566 |
1,774,287,379,801 |
1,673,044,194,488 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
1,139,787,263,630 |
1,510,514,952,818 |
1,775,530,473,353 |
1,523,110,213,968 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
-5,139,024,076 |
112,829,746,748 |
-1,243,093,552 |
149,933,980,520 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
7,733,508,218 |
8,979,508,985 |
9,991,548,388 |
8,899,720,759 |
|
7. Chi phí tài chính |
15,991,587,876 |
24,267,930,445 |
14,699,953,755 |
22,495,193,137 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
15,991,587,876 |
24,233,761,051 |
14,693,299,571 |
21,408,710,512 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
12,781,888,261 |
18,815,381,006 |
19,047,606,695 |
16,992,806,857 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
16,778,514,371 |
27,356,182,444 |
23,672,527,667 |
26,869,807,674 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-42,957,506,366 |
51,369,761,838 |
-48,671,633,281 |
92,475,893,611 |
|
12. Thu nhập khác |
1,978,246,124 |
2,800,663,830 |
2,829,929,223 |
11,749,574,059 |
|
13. Chi phí khác |
461,741,366 |
2,094,675,675 |
472,072,524 |
1,407,963,735 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
1,516,504,758 |
705,988,155 |
2,357,856,699 |
10,341,610,324 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-41,441,001,608 |
52,075,749,993 |
-46,313,776,582 |
102,817,503,935 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
3,814,487,204 |
-881,194,711 |
13,718,871,419 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-41,441,001,608 |
48,261,262,789 |
-45,432,581,871 |
89,098,632,516 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-41,441,001,608 |
48,261,262,789 |
-45,432,581,871 |
89,098,632,516 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|