1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,023,020,656,272 |
1,368,765,316,685 |
1,487,199,684,555 |
1,286,042,996,019 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,023,020,656,272 |
1,368,765,316,685 |
1,487,199,684,555 |
1,286,042,996,019 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
1,070,929,597,531 |
1,354,470,465,764 |
1,316,663,100,094 |
1,156,866,585,664 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
-47,908,941,259 |
14,294,850,921 |
170,536,584,461 |
129,176,410,355 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
6,959,156,808 |
7,340,755,910 |
10,542,328,533 |
3,453,596,068 |
|
7. Chi phí tài chính |
13,930,654,398 |
17,874,022,763 |
14,167,474,230 |
20,698,403,382 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
13,889,980,300 |
18,049,189,758 |
14,074,433,974 |
20,098,936,481 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
13,128,239,262 |
18,892,541,120 |
14,627,417,097 |
21,862,966,904 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
21,341,379,719 |
24,849,456,652 |
17,758,014,858 |
29,865,975,189 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-89,350,057,830 |
-39,980,413,704 |
134,526,006,809 |
60,202,660,948 |
|
12. Thu nhập khác |
1,970,698,548 |
2,451,873,220 |
1,704,550,233 |
3,004,077,882 |
|
13. Chi phí khác |
388,862,553 |
434,314,843 |
571,219,059 |
878,948,171 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
1,581,835,995 |
2,017,558,377 |
1,133,331,174 |
2,125,129,711 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-87,768,221,835 |
-37,962,855,327 |
135,659,337,983 |
62,327,790,659 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
2,850,387 |
|
1,870,332,649 |
12,656,967,927 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-87,771,072,222 |
-37,962,855,327 |
133,789,005,334 |
49,670,822,732 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-87,771,072,222 |
-37,962,855,327 |
133,789,005,334 |
49,670,822,732 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|