MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Điện lực Khánh Hòa (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 1,023,020,656,272 1,368,765,316,685 1,487,199,684,555 1,286,042,996,019
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 1,023,020,656,272 1,368,765,316,685 1,487,199,684,555 1,286,042,996,019
4. Giá vốn hàng bán 1,070,929,597,531 1,354,470,465,764 1,316,663,100,094 1,156,866,585,664
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) -47,908,941,259 14,294,850,921 170,536,584,461 129,176,410,355
6. Doanh thu hoạt động tài chính 6,959,156,808 7,340,755,910 10,542,328,533 3,453,596,068
7. Chi phí tài chính 13,930,654,398 17,874,022,763 14,167,474,230 20,698,403,382
- Trong đó: Chi phí lãi vay 13,889,980,300 18,049,189,758 14,074,433,974 20,098,936,481
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 13,128,239,262 18,892,541,120 14,627,417,097 21,862,966,904
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 21,341,379,719 24,849,456,652 17,758,014,858 29,865,975,189
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -89,350,057,830 -39,980,413,704 134,526,006,809 60,202,660,948
12. Thu nhập khác 1,970,698,548 2,451,873,220 1,704,550,233 3,004,077,882
13. Chi phí khác 388,862,553 434,314,843 571,219,059 878,948,171
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 1,581,835,995 2,017,558,377 1,133,331,174 2,125,129,711
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) -87,768,221,835 -37,962,855,327 135,659,337,983 62,327,790,659
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,850,387 1,870,332,649 12,656,967,927
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) -87,771,072,222 -37,962,855,327 133,789,005,334 49,670,822,732
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -87,771,072,222 -37,962,855,327 133,789,005,334 49,670,822,732
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.