TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
693,851,376,677 |
832,604,894,550 |
943,026,529,434 |
959,407,094,227 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
89,573,613,478 |
161,781,384,574 |
206,614,334,372 |
29,409,239,560 |
|
1. Tiền |
25,463,613,478 |
16,681,384,574 |
17,214,334,372 |
23,844,105,998 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
64,110,000,000 |
145,100,000,000 |
189,400,000,000 |
5,565,133,562 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
345,855,000,000 |
380,655,000,000 |
448,000,000,000 |
410,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
345,855,000,000 |
380,655,000,000 |
448,000,000,000 |
410,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
159,671,152,833 |
192,299,434,086 |
194,394,501,926 |
457,690,477,455 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
111,850,373,294 |
159,010,804,385 |
164,050,758,979 |
438,396,929,344 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
33,155,901,711 |
16,393,434,635 |
16,551,959,329 |
3,366,044,651 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
18,668,612,884 |
21,599,631,227 |
18,496,219,779 |
20,922,821,057 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-4,004,301,055 |
-4,704,436,161 |
-4,704,436,161 |
-4,995,445,907 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
565,999 |
|
|
128,310 |
|
IV. Hàng tồn kho |
78,012,216,498 |
89,764,210,139 |
80,801,826,190 |
51,945,591,833 |
|
1. Hàng tồn kho |
78,012,216,498 |
89,764,210,139 |
80,801,826,190 |
51,945,591,833 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
20,739,393,868 |
8,104,865,751 |
13,215,866,946 |
10,361,785,379 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
483,390,113 |
7,495,998,113 |
2,935,421,684 |
1,756,874,766 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
17,939,679,692 |
|
5,192,784,971 |
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
2,316,324,063 |
608,867,638 |
5,087,660,291 |
8,604,910,613 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,359,311,993,694 |
1,330,410,292,923 |
1,328,932,946,343 |
1,336,442,742,853 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
499,972,000 |
599,748,000 |
1,335,926,817 |
1,358,590,256 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
499,972,000 |
599,748,000 |
1,335,926,817 |
1,358,590,256 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
1,224,188,842,406 |
1,195,139,228,846 |
1,182,931,117,533 |
1,219,977,561,065 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
1,220,034,598,020 |
1,192,015,305,189 |
1,180,837,514,605 |
1,218,473,173,922 |
|
- Nguyên giá |
3,643,884,982,169 |
3,669,252,288,054 |
3,712,055,748,814 |
3,805,462,029,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,423,850,384,149 |
-2,477,236,982,865 |
-2,531,218,234,209 |
-2,586,988,855,078 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
4,154,244,386 |
3,123,923,657 |
2,093,602,928 |
1,504,387,143 |
|
- Nguyên giá |
30,113,695,872 |
30,113,695,872 |
30,113,695,872 |
30,313,695,872 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-25,959,451,486 |
-26,989,772,215 |
-28,020,092,944 |
-28,809,308,729 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
33,943,154,492 |
28,952,139,972 |
44,817,902,991 |
16,554,896,419 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
33,943,154,492 |
28,952,139,972 |
44,817,902,991 |
16,554,896,419 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
30,449,610,000 |
30,449,610,000 |
30,449,610,000 |
30,449,610,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
4,650,000,000 |
4,650,000,000 |
4,650,000,000 |
4,650,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
25,799,610,000 |
25,799,610,000 |
25,799,610,000 |
25,799,610,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
70,230,414,796 |
75,269,566,105 |
69,398,389,002 |
68,102,085,113 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
70,230,414,796 |
75,269,566,105 |
69,398,389,002 |
68,102,085,113 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,053,163,370,371 |
2,163,015,187,473 |
2,271,959,475,777 |
2,295,849,837,080 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,415,078,241,052 |
1,511,134,503,424 |
1,665,511,373,599 |
1,600,303,102,386 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
538,813,162,978 |
727,573,221,245 |
827,911,445,377 |
765,721,029,138 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
197,423,517,659 |
163,972,678,601 |
223,500,769,712 |
352,823,015,900 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
26,537,621,610 |
28,126,454,141 |
14,898,892,831 |
14,873,825,924 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
4,511,470,153 |
34,450,077,524 |
5,136,468,000 |
8,659,676,951 |
|
4. Phải trả người lao động |
45,386,463,323 |
76,767,690,796 |
96,703,554,655 |
85,594,131,870 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
103,191,357,131 |
123,293,460,222 |
118,623,584,908 |
104,523,953,633 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
7,956,099,832 |
7,876,580,381 |
28,861,306,445 |
5,523,469,208 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
29,271,999,313 |
29,903,625,509 |
29,122,210,351 |
16,859,443,392 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
115,929,266,626 |
237,876,554,511 |
286,871,780,892 |
156,705,568,816 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
8,605,367,331 |
25,306,099,560 |
24,192,877,583 |
20,157,943,444 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
876,265,078,074 |
783,561,282,179 |
837,599,928,222 |
834,582,073,248 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
36,560,918,279 |
37,946,606,686 |
39,391,658,311 |
40,545,898,808 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
832,180,681,882 |
738,264,028,670 |
791,820,523,088 |
792,303,174,440 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
7,523,477,913 |
7,350,646,823 |
6,387,746,823 |
1,733,000,000 |
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
638,085,129,319 |
651,880,684,049 |
606,448,102,178 |
695,546,734,694 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
638,085,129,319 |
651,880,684,049 |
606,448,102,178 |
695,546,734,694 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
604,059,670,000 |
604,059,670,000 |
604,059,670,000 |
604,059,670,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
604,059,670,000 |
604,059,670,000 |
604,059,670,000 |
604,059,670,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
-470,673,364 |
-470,673,364 |
-470,673,364 |
-470,673,364 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
9,443,636,522 |
9,443,636,522 |
9,443,636,522 |
9,443,636,522 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-11,173,978,888 |
-11,173,978,888 |
-11,173,978,888 |
-11,173,978,888 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
1,130,697,119 |
1,130,697,119 |
1,130,697,119 |
1,130,697,119 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
35,095,777,930 |
48,891,332,660 |
3,458,750,789 |
92,557,383,305 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
76,536,779,538 |
42,071,071,479 |
42,071,071,479 |
42,071,071,479 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-41,441,001,608 |
6,820,261,181 |
-38,612,320,690 |
50,486,311,826 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,053,163,370,371 |
2,163,015,187,473 |
2,271,959,475,777 |
2,295,849,837,080 |
|