MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Điện lực Khánh Hòa (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 557,820,722,290 542,013,761,843 531,371,079,532 524,590,330,474
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 110,477,880,554 46,153,692,894 40,048,002,435 89,427,355,436
1. Tiền 3,001,421,004 21,275,692,894 21,724,202,435 84,197,355,436
2. Các khoản tương đương tiền 107,476,459,550 24,878,000,000 18,323,800,000 5,230,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 267,386,882,000 274,096,882,000 236,745,570,000 209,183,500,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 267,386,882,000 274,096,882,000 236,745,570,000 209,183,500,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 92,630,405,045 105,210,026,813 113,794,514,135 103,544,355,590
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 33,833,422,038 56,000,432,810 50,670,410,176 54,945,142,329
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 40,044,646,896 38,111,402,896 52,105,458,984 38,983,118,567
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 21,166,601,094 13,548,886,407 16,255,947,993 14,961,437,077
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -2,414,264,983 -2,450,695,300 -5,237,303,018 -5,345,342,383
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 86,544,026,892 113,545,194,300 125,955,242,743 112,957,175,598
1. Hàng tồn kho 86,544,026,892 113,545,194,300 125,955,242,743 112,957,175,598
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 781,527,799 3,007,965,836 14,827,750,219 9,477,943,850
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 781,527,799 1,004,654,433 1,694,198,917 2,201,327,621
2. Thuế GTGT được khấu trừ 931,231,139 12,061,471,038 6,204,535,965
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,072,080,264 1,072,080,264 1,072,080,264
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,432,523,033,833 1,408,076,331,579 1,420,940,609,931 1,336,691,981,493
I. Các khoản phải thu dài hạn 184,000,000 254,448,000 324,448,000 324,448,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 184,000,000 254,448,000 324,448,000 324,448,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 1,237,835,285,596 1,231,456,119,329 1,216,391,646,333 1,097,740,037,096
1. Tài sản cố định hữu hình 1,230,938,683,874 1,225,073,056,420 1,210,463,686,814 1,092,338,208,472
- Nguyên giá 3,089,573,426,596 3,100,878,469,410 3,136,276,330,470 3,003,396,085,215
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,858,634,742,722 -1,875,805,412,990 -1,925,812,643,656 -1,911,057,876,743
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 6,896,601,722 6,383,062,909 5,927,959,519 5,401,828,624
- Nguyên giá 18,898,356,017 18,913,659,716 18,986,576,121 18,986,576,121
- Giá trị hao mòn lũy kế -12,001,754,295 -12,530,596,807 -13,058,616,602 -13,584,747,497
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 57,422,687,223 41,222,155,346 68,336,973,498 90,557,703,510
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 57,422,687,223 41,222,155,346 68,336,973,498 90,557,703,510
V. Đầu tư tài chính dài hạn 40,320,549,105 40,320,549,105 39,304,203,099 39,304,203,099
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 4,650,000,000 4,650,000,000 4,650,000,000 4,650,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 23,690,770,000 23,690,770,000 23,690,770,000 23,690,770,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -710,220,895 -710,220,895 -1,726,566,901 -1,726,566,901
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 12,690,000,000 12,690,000,000 12,690,000,000 12,690,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 96,760,511,909 94,823,059,799 96,583,339,001 108,765,589,788
1. Chi phí trả trước dài hạn 96,760,511,909 94,823,059,799 96,583,339,001 108,765,589,788
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,990,343,756,123 1,950,090,093,422 1,952,311,689,463 1,861,282,311,967
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,349,093,969,282 1,318,587,824,475 1,556,874,385,122 1,514,242,736,223
I. Nợ ngắn hạn 544,887,970,208 520,431,545,428 754,523,189,884 796,070,784,808
1. Phải trả người bán ngắn hạn 105,476,570,116 228,160,201,964 272,671,217,371 351,672,631,051
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 36,615,400,860 45,419,721,904 45,864,469,199 48,927,570,532
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 10,010,296,179 5,833,323,827 1,470,976,279 1,277,745,321
4. Phải trả người lao động 107,972,047,315 42,267,111,798 88,166,791,041 122,091,397,226
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 21,143,164,260 16,453,139,849 24,896,428,621 30,301,029,952
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 4,268,948,859 12,922,196,020 13,182,537,910 8,622,073,634
9. Phải trả ngắn hạn khác 59,105,725,545 71,657,126,115 45,150,446,120 56,772,848,212
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 193,800,807,345 96,409,843,304 244,827,110,588 162,740,551,019
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 6,495,009,729 1,308,880,647 18,293,212,755 13,664,937,861
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 804,205,999,074 798,156,279,047 802,351,195,238 718,171,951,415
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 66,671,526,212 58,337,585,435 85,157,097,065 27,360,281,303
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 726,752,790,870 729,193,611,620 706,569,016,181 680,186,588,120
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 10,781,681,992 10,625,081,992 10,625,081,992 10,625,081,992
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 641,249,786,841 631,502,268,947 395,437,304,341 347,039,575,744
I. Vốn chủ sở hữu 641,249,786,841 631,502,268,947 395,437,304,341 347,039,575,744
1. Vốn góp của chủ sở hữu 415,512,960,000 415,512,960,000 415,512,960,000 575,710,160,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 415,512,960,000 415,512,960,000 575,710,160,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần -470,673,364 -470,673,364 -470,673,364 -470,673,364
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 27,343,428,181 27,343,428,181 27,343,428,181 9,443,636,522
5. Cổ phiếu quỹ -11,173,978,888 -11,173,978,888 -11,173,978,888 -11,173,978,888
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 112,311,822,070 112,311,822,070 112,311,822,070 1,130,697,119
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 97,726,228,842 87,978,710,948 -148,086,253,658 -227,600,265,645
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -12,372,453,779 -11,347,919,303 -230,185,235,164 -270,572,704,561
- LNST chưa phân phối kỳ này 110,098,682,621 99,326,630,251 82,098,981,506 42,972,438,916
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,990,343,756,123 1,950,090,093,422 1,952,311,689,463 1,861,282,311,967
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.