TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
557,820,722,290 |
542,013,761,843 |
531,371,079,532 |
524,590,330,474 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
110,477,880,554 |
46,153,692,894 |
40,048,002,435 |
89,427,355,436 |
|
1. Tiền |
3,001,421,004 |
21,275,692,894 |
21,724,202,435 |
84,197,355,436 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
107,476,459,550 |
24,878,000,000 |
18,323,800,000 |
5,230,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
267,386,882,000 |
274,096,882,000 |
236,745,570,000 |
209,183,500,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
267,386,882,000 |
274,096,882,000 |
236,745,570,000 |
209,183,500,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
92,630,405,045 |
105,210,026,813 |
113,794,514,135 |
103,544,355,590 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
33,833,422,038 |
56,000,432,810 |
50,670,410,176 |
54,945,142,329 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
40,044,646,896 |
38,111,402,896 |
52,105,458,984 |
38,983,118,567 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
21,166,601,094 |
13,548,886,407 |
16,255,947,993 |
14,961,437,077 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-2,414,264,983 |
-2,450,695,300 |
-5,237,303,018 |
-5,345,342,383 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
86,544,026,892 |
113,545,194,300 |
125,955,242,743 |
112,957,175,598 |
|
1. Hàng tồn kho |
86,544,026,892 |
113,545,194,300 |
125,955,242,743 |
112,957,175,598 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
781,527,799 |
3,007,965,836 |
14,827,750,219 |
9,477,943,850 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
781,527,799 |
1,004,654,433 |
1,694,198,917 |
2,201,327,621 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
931,231,139 |
12,061,471,038 |
6,204,535,965 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
1,072,080,264 |
1,072,080,264 |
1,072,080,264 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,432,523,033,833 |
1,408,076,331,579 |
1,420,940,609,931 |
1,336,691,981,493 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
184,000,000 |
254,448,000 |
324,448,000 |
324,448,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
184,000,000 |
254,448,000 |
324,448,000 |
324,448,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
1,237,835,285,596 |
1,231,456,119,329 |
1,216,391,646,333 |
1,097,740,037,096 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
1,230,938,683,874 |
1,225,073,056,420 |
1,210,463,686,814 |
1,092,338,208,472 |
|
- Nguyên giá |
3,089,573,426,596 |
3,100,878,469,410 |
3,136,276,330,470 |
3,003,396,085,215 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,858,634,742,722 |
-1,875,805,412,990 |
-1,925,812,643,656 |
-1,911,057,876,743 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
6,896,601,722 |
6,383,062,909 |
5,927,959,519 |
5,401,828,624 |
|
- Nguyên giá |
18,898,356,017 |
18,913,659,716 |
18,986,576,121 |
18,986,576,121 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-12,001,754,295 |
-12,530,596,807 |
-13,058,616,602 |
-13,584,747,497 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
57,422,687,223 |
41,222,155,346 |
68,336,973,498 |
90,557,703,510 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
57,422,687,223 |
41,222,155,346 |
68,336,973,498 |
90,557,703,510 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
40,320,549,105 |
40,320,549,105 |
39,304,203,099 |
39,304,203,099 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
4,650,000,000 |
4,650,000,000 |
4,650,000,000 |
4,650,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
23,690,770,000 |
23,690,770,000 |
23,690,770,000 |
23,690,770,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-710,220,895 |
-710,220,895 |
-1,726,566,901 |
-1,726,566,901 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
12,690,000,000 |
12,690,000,000 |
12,690,000,000 |
12,690,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
96,760,511,909 |
94,823,059,799 |
96,583,339,001 |
108,765,589,788 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
96,760,511,909 |
94,823,059,799 |
96,583,339,001 |
108,765,589,788 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,990,343,756,123 |
1,950,090,093,422 |
1,952,311,689,463 |
1,861,282,311,967 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,349,093,969,282 |
1,318,587,824,475 |
1,556,874,385,122 |
1,514,242,736,223 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
544,887,970,208 |
520,431,545,428 |
754,523,189,884 |
796,070,784,808 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
105,476,570,116 |
228,160,201,964 |
272,671,217,371 |
351,672,631,051 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
36,615,400,860 |
45,419,721,904 |
45,864,469,199 |
48,927,570,532 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
10,010,296,179 |
5,833,323,827 |
1,470,976,279 |
1,277,745,321 |
|
4. Phải trả người lao động |
107,972,047,315 |
42,267,111,798 |
88,166,791,041 |
122,091,397,226 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
21,143,164,260 |
16,453,139,849 |
24,896,428,621 |
30,301,029,952 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
4,268,948,859 |
12,922,196,020 |
13,182,537,910 |
8,622,073,634 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
59,105,725,545 |
71,657,126,115 |
45,150,446,120 |
56,772,848,212 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
193,800,807,345 |
96,409,843,304 |
244,827,110,588 |
162,740,551,019 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
6,495,009,729 |
1,308,880,647 |
18,293,212,755 |
13,664,937,861 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
804,205,999,074 |
798,156,279,047 |
802,351,195,238 |
718,171,951,415 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
66,671,526,212 |
58,337,585,435 |
85,157,097,065 |
27,360,281,303 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
726,752,790,870 |
729,193,611,620 |
706,569,016,181 |
680,186,588,120 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
10,781,681,992 |
10,625,081,992 |
10,625,081,992 |
10,625,081,992 |
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
641,249,786,841 |
631,502,268,947 |
395,437,304,341 |
347,039,575,744 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
641,249,786,841 |
631,502,268,947 |
395,437,304,341 |
347,039,575,744 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
415,512,960,000 |
415,512,960,000 |
415,512,960,000 |
575,710,160,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
415,512,960,000 |
415,512,960,000 |
|
575,710,160,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
-470,673,364 |
-470,673,364 |
-470,673,364 |
-470,673,364 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
27,343,428,181 |
27,343,428,181 |
27,343,428,181 |
9,443,636,522 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-11,173,978,888 |
-11,173,978,888 |
-11,173,978,888 |
-11,173,978,888 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
112,311,822,070 |
112,311,822,070 |
112,311,822,070 |
1,130,697,119 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
97,726,228,842 |
87,978,710,948 |
-148,086,253,658 |
-227,600,265,645 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-12,372,453,779 |
-11,347,919,303 |
-230,185,235,164 |
-270,572,704,561 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
110,098,682,621 |
99,326,630,251 |
82,098,981,506 |
42,972,438,916 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,990,343,756,123 |
1,950,090,093,422 |
1,952,311,689,463 |
1,861,282,311,967 |
|