MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Điện lực Khánh Hòa (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 508,057,887,064 648,434,531,119 604,290,105,209 545,675,538,694
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 59,547,533,320 186,847,391,315 145,034,518,047 83,552,167,782
1. Tiền 43,814,734,099 69,166,092,094 35,987,827,730 53,486,568,561
2. Các khoản tương đương tiền 15,732,799,221 117,681,299,221 109,046,690,317 30,065,599,221
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 270,903,627,288 265,033,237,500 257,303,168,056 260,763,168,056
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 270,903,627,288 265,033,237,500 257,303,168,056 260,763,168,056
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 74,796,571,464 69,764,966,670 66,907,182,478 77,141,340,500
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 55,075,105,441 55,678,310,877 36,399,335,792 41,558,057,614
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 4,934,733,600 4,232,998,994 19,545,037,705 19,825,352,105
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 17,013,275,705 12,080,200,081 14,935,471,899 19,281,679,470
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -2,226,543,282 -2,226,543,282 -3,972,662,918 -3,945,634,574
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 421,885,885
IV. Hàng tồn kho 100,779,396,473 125,416,719,394 128,590,316,605 119,599,963,367
1. Hàng tồn kho 100,779,396,473 125,416,719,394 128,590,316,605 119,599,963,367
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 2,030,758,519 1,372,216,240 6,454,920,023 4,618,898,989
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2,030,758,519 1,372,216,240 555,067,903 194,721,110
2. Thuế GTGT được khấu trừ 4,140,710,901 1,114,278,084
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,759,141,219 3,309,899,795
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,224,955,493,114 1,216,109,068,891 1,303,755,522,282 1,283,758,273,926
I. Các khoản phải thu dài hạn 110,000,000 110,000,000 110,000,000 110,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 110,000,000 110,000,000 110,000,000 110,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 1,125,128,953,371 1,100,235,241,698 1,171,589,155,896 1,137,262,970,420
1. Tài sản cố định hữu hình 1,119,309,443,471 1,095,028,096,763 1,167,121,071,741 1,133,513,474,858
- Nguyên giá 2,719,140,195,402 2,740,244,816,880 2,839,438,830,037 2,852,450,013,541
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,599,830,751,931 -1,645,216,720,117 -1,672,317,758,296 -1,718,936,538,683
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 5,819,509,900 5,207,144,935 4,468,084,155 3,749,495,562
- Nguyên giá 13,163,249,497 13,323,396,919 13,323,396,919 13,323,396,919
- Giá trị hao mòn lũy kế -7,343,739,597 -8,116,251,984 -8,855,312,764 -9,573,901,357
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 27,199,334,233 36,124,657,000 38,209,950,322 56,652,491,490
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 27,199,334,233 36,124,657,000 38,209,950,322 56,652,491,490
V. Đầu tư tài chính dài hạn 26,812,630,000 26,812,630,000 26,812,630,000 26,812,630,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 4,650,000,000 4,650,000,000 4,650,000,000 4,650,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 22,162,630,000 22,162,630,000 22,162,630,000 22,162,630,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 45,704,575,510 52,826,540,193 67,033,786,064 62,920,182,016
1. Chi phí trả trước dài hạn 45,704,575,510 52,826,540,193 67,033,786,064 62,920,182,016
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,733,013,380,178 1,864,543,600,010 1,908,045,627,491 1,829,433,812,620
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,092,197,981,899 1,209,949,149,835 1,271,960,571,973 1,228,549,520,387
I. Nợ ngắn hạn 598,935,741,627 649,629,909,563 619,281,519,446 565,657,873,130
1. Phải trả người bán ngắn hạn 194,379,241,403 158,367,648,658 299,065,772,947 246,491,938,212
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 34,329,718,917 36,678,540,071 34,376,371,907 41,022,674,444
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 13,281,395,401 14,317,306,736 13,016,206,069 5,010,369,855
4. Phải trả người lao động 77,078,556,757 93,940,031,642 79,323,576,822 52,488,063,595
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 20,131,656,475 82,643,258,090 6,513,884,918 9,039,224,907
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 7,666,595,742 4,812,653,597 4,642,819,279 4,403,456,346
9. Phải trả ngắn hạn khác 17,116,256,270 24,462,575,022 22,175,938,566 52,574,352,671
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 186,282,169,435 187,478,452,004 154,342,920,055 153,419,152,704
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 43,153,720,572 43,153,720,572
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 5,516,430,655 3,775,723,171 5,824,028,883 1,208,640,396
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 493,262,240,272 560,319,240,272 652,679,052,527 662,891,647,257
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn 11,193,672,148
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 66,671,526,212
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 490,035,558,280 557,037,558,280 630,703,698,387 585,438,439,053
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 3,226,681,992 3,281,681,992 10,781,681,992 10,781,681,992
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 640,815,398,279 654,594,450,175 636,085,055,518 600,884,292,233
I. Vốn chủ sở hữu 640,815,398,279 654,594,450,175 636,085,055,518 600,884,292,233
1. Vốn góp của chủ sở hữu 415,512,960,000 415,512,960,000 415,512,960,000 415,512,960,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 415,512,960,000 415,512,960,000 415,512,960,000 415,512,960,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần -470,673,364 -470,673,364 -470,673,364 -470,673,364
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 27,343,428,181 27,343,428,181 27,343,428,181 27,343,428,181
5. Cổ phiếu quỹ -11,173,978,888 -11,173,978,888 -11,173,978,888 -11,173,978,888
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 109,680,520,904 109,680,520,904 109,680,520,904 109,680,520,904
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 99,923,141,446 113,702,193,342 95,192,798,685 59,992,035,400
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 28,756,781,558 13,779,051,896 -18,509,394,657 -25,438,819,849
- LNST chưa phân phối kỳ này 71,166,359,888 99,923,141,446 113,702,193,342 85,430,855,249
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,733,013,380,178 1,864,543,600,010 1,908,045,627,491 1,829,433,812,620
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.