TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
30,053,462,119 |
29,904,901,867 |
30,058,075,084 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
131,245,732 |
106,559,512 |
106,077,886 |
|
1. Tiền |
|
131,245,732 |
106,559,512 |
106,077,886 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
11,630,312,777 |
11,296,885,759 |
11,253,625,759 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
21,877,663,560 |
21,877,663,560 |
21,877,663,560 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
8,559,817,682 |
8,599,889,544 |
8,599,889,544 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
3,588,116,681 |
3,214,617,801 |
3,171,357,801 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
-22,395,285,146 |
-22,395,285,146 |
-22,395,285,146 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
17,304,793,112 |
17,514,346,098 |
17,711,260,941 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
17,304,793,112 |
17,514,346,098 |
17,711,260,941 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
987,110,498 |
987,110,498 |
987,110,498 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
987,110,498 |
987,110,498 |
987,110,498 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
82,854,324,153 |
82,505,943,279 |
82,158,338,676 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
5,557,785,975 |
5,209,405,101 |
4,861,800,498 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
4,917,424,185 |
4,589,577,111 |
4,262,506,308 |
|
- Nguyên giá |
|
25,321,034,720 |
25,321,034,720 |
25,321,034,720 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-20,403,610,535 |
-20,731,457,609 |
-21,058,528,412 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
640,361,790 |
619,827,990 |
599,294,190 |
|
- Nguyên giá |
|
1,642,703,831 |
1,642,703,831 |
1,642,703,831 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-1,002,342,041 |
-1,022,875,841 |
-1,043,409,641 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
77,296,538,178 |
77,296,538,178 |
77,296,538,178 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
27,296,538,178 |
27,296,538,178 |
27,296,538,178 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
50,000,000,000 |
50,000,000,000 |
50,000,000,000 |
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
112,907,786,272 |
112,410,845,146 |
112,216,413,760 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
67,140,264,408 |
66,859,700,806 |
66,877,506,556 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
67,140,264,408 |
66,859,700,806 |
66,877,506,556 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
23,055,229,179 |
22,749,212,371 |
22,749,212,371 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
3,519,270,242 |
3,519,270,242 |
3,519,270,242 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
13,291,724,200 |
13,267,100,483 |
13,240,598,540 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
1,740,523,005 |
1,790,599,928 |
1,834,907,621 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
1,821,986,761 |
1,821,986,761 |
1,821,986,761 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
2,190,862,925 |
2,190,862,925 |
2,190,862,925 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
21,427,994,627 |
21,427,994,627 |
21,427,994,627 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
92,673,469 |
92,673,469 |
92,673,469 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
45,767,521,864 |
45,551,144,340 |
45,338,907,204 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
45,767,521,864 |
45,551,144,340 |
45,338,907,204 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
120,000,000,000 |
120,000,000,000 |
120,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
120,000,000,000 |
120,000,000,000 |
120,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
1,161,320,961 |
1,161,320,961 |
1,161,320,961 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
-75,393,799,097 |
-75,610,176,621 |
-75,822,413,757 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
-816,648,096 |
-1,033,025,620 |
-212,237,136 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
-74,577,151,001 |
-74,577,151,001 |
-75,610,176,621 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
112,907,786,272 |
112,410,845,146 |
112,216,413,760 |
|