MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 30,053,462,119 29,904,901,867 30,058,075,084
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 131,245,732 106,559,512 106,077,886
1. Tiền 131,245,732 106,559,512 106,077,886
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 11,630,312,777 11,296,885,759 11,253,625,759
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 21,877,663,560 21,877,663,560 21,877,663,560
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 8,559,817,682 8,599,889,544 8,599,889,544
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 3,588,116,681 3,214,617,801 3,171,357,801
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -22,395,285,146 -22,395,285,146 -22,395,285,146
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 17,304,793,112 17,514,346,098 17,711,260,941
1. Hàng tồn kho 17,304,793,112 17,514,346,098 17,711,260,941
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 987,110,498 987,110,498 987,110,498
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ 987,110,498 987,110,498 987,110,498
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 82,854,324,153 82,505,943,279 82,158,338,676
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 5,557,785,975 5,209,405,101 4,861,800,498
1. Tài sản cố định hữu hình 4,917,424,185 4,589,577,111 4,262,506,308
- Nguyên giá 25,321,034,720 25,321,034,720 25,321,034,720
- Giá trị hao mòn lũy kế -20,403,610,535 -20,731,457,609 -21,058,528,412
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 640,361,790 619,827,990 599,294,190
- Nguyên giá 1,642,703,831 1,642,703,831 1,642,703,831
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,002,342,041 -1,022,875,841 -1,043,409,641
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 77,296,538,178 77,296,538,178 77,296,538,178
1. Chi phí trả trước dài hạn 27,296,538,178 27,296,538,178 27,296,538,178
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác 50,000,000,000 50,000,000,000 50,000,000,000
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 112,907,786,272 112,410,845,146 112,216,413,760
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 67,140,264,408 66,859,700,806 66,877,506,556
I. Nợ ngắn hạn 67,140,264,408 66,859,700,806 66,877,506,556
1. Phải trả người bán ngắn hạn 23,055,229,179 22,749,212,371 22,749,212,371
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 3,519,270,242 3,519,270,242 3,519,270,242
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 13,291,724,200 13,267,100,483 13,240,598,540
4. Phải trả người lao động 1,740,523,005 1,790,599,928 1,834,907,621
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,821,986,761 1,821,986,761 1,821,986,761
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 2,190,862,925 2,190,862,925 2,190,862,925
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 21,427,994,627 21,427,994,627 21,427,994,627
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 92,673,469 92,673,469 92,673,469
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 45,767,521,864 45,551,144,340 45,338,907,204
I. Vốn chủ sở hữu 45,767,521,864 45,551,144,340 45,338,907,204
1. Vốn góp của chủ sở hữu 120,000,000,000 120,000,000,000 120,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 120,000,000,000 120,000,000,000 120,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 1,161,320,961 1,161,320,961 1,161,320,961
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -75,393,799,097 -75,610,176,621 -75,822,413,757
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -816,648,096 -1,033,025,620 -212,237,136
- LNST chưa phân phối kỳ này -74,577,151,001 -74,577,151,001 -75,610,176,621
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 112,907,786,272 112,410,845,146 112,216,413,760
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.