1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
223,300,856,841 |
208,266,833,502 |
776,439,650,133 |
212,765,373,303 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
13,863,415,548 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
223,300,856,841 |
208,266,833,502 |
776,439,650,133 |
198,901,957,755 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
141,894,931,554 |
134,178,725,332 |
375,188,498,238 |
153,971,766,185 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
81,405,925,287 |
74,088,108,170 |
401,251,151,895 |
44,930,191,570 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
16,045,191,589 |
14,704,538,401 |
34,221,710,899 |
72,980,428,473 |
|
7. Chi phí tài chính |
16,417,127,107 |
16,683,938,200 |
21,579,454,355 |
19,626,283,611 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
12,219,355,298 |
12,350,452,105 |
17,245,968,261 |
14,350,958,214 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
10,543,814,379 |
7,419,150,138 |
10,995,886,555 |
20,418,413,027 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
10,065,811,185 |
8,766,402,867 |
10,987,694,359 |
15,199,713,493 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
60,424,364,205 |
55,923,155,366 |
391,909,827,525 |
62,666,209,912 |
|
12. Thu nhập khác |
1,255,659,238 |
191,130,373 |
154,742,030 |
72,370,349 |
|
13. Chi phí khác |
1,183,033,719 |
88,204,546 |
420,170,009 |
59,527 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
72,625,519 |
102,925,827 |
-265,427,979 |
72,310,822 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
60,496,989,724 |
56,026,081,193 |
391,644,399,546 |
62,738,520,734 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
12,177,179,311 |
11,226,395,366 |
78,527,342,327 |
13,171,925,987 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
48,319,810,413 |
44,799,685,827 |
313,117,057,219 |
49,566,594,747 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
48,319,810,413 |
44,799,685,827 |
313,117,057,219 |
49,566,594,747 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
298 |
260 |
1,695 |
155 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|