1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
11,905,489,415 |
13,460,401,668 |
13,926,814,845 |
13,671,996,879 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
161,238,182 |
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
11,905,489,415 |
13,460,401,668 |
13,765,576,663 |
13,671,996,879 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
3,285,985,048 |
2,795,281,991 |
4,204,830,989 |
4,456,328,745 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
8,619,504,367 |
10,665,119,677 |
9,560,745,674 |
9,215,668,134 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
2,667,212,267 |
11,745,670,035 |
4,043,403,401 |
3,142,219,102 |
|
7. Chi phí tài chính |
57,183,262,166 |
-55,498,574,040 |
56,012,100 |
-1,909,939,600 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
682,142,466 |
6,551,673 |
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
162,456,544 |
271,563,550 |
174,123,878 |
|
|
9. Chi phí bán hàng |
152,333,034 |
144,914,448 |
90,417,404 |
47,876,050 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
2,260,766,457 |
2,179,140,299 |
2,052,439,307 |
2,423,916,573 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-48,147,188,479 |
75,856,872,555 |
11,579,404,142 |
11,796,034,213 |
|
12. Thu nhập khác |
1,972,785,758 |
1,363,350,877 |
1,744,710,816 |
1,767,390,142 |
|
13. Chi phí khác |
1,551,849,803 |
1,437,425,166 |
1,097,780,257 |
1,431,646,764 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
420,935,955 |
-74,074,289 |
646,930,559 |
335,743,378 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-47,726,252,524 |
75,782,798,266 |
12,226,334,701 |
12,131,777,591 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
14,383,565,628 |
1,688,411,951 |
122,616,567 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-47,726,252,524 |
61,399,232,638 |
10,537,922,750 |
12,009,161,024 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-47,726,252,524 |
|
10,537,922,750 |
12,009,161,024 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
61,399,232,638 |
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-3,419 |
4,399 |
755 |
860 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
-3,419 |
4,399 |
755 |
860 |
|