TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
47,166,169,488 |
283,145,735,728 |
213,076,109,160 |
211,260,558,131 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
1,055,114,428 |
27,683,203,485 |
133,915,402,651 |
3,432,018,803 |
|
1. Tiền |
355,114,428 |
2,183,203,485 |
133,115,402,651 |
3,432,018,803 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
700,000,000 |
25,500,000,000 |
800,000,000 |
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
41,000,000,000 |
248,700,000,000 |
70,700,000,000 |
202,500,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
41,000,000,000 |
248,700,000,000 |
70,700,000,000 |
202,500,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
2,359,060,932 |
6,649,071,933 |
8,386,101,231 |
5,153,904,503 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
2,678,003,170 |
6,077,832,608 |
6,677,105,855 |
2,319,291,096 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
3,000,000 |
47,904,603 |
|
|
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
558,926,894 |
583,067,805 |
1,730,456,782 |
2,834,613,407 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-880,869,132 |
-59,733,083 |
-21,461,406 |
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
12,779,217 |
5,799,996 |
|
|
1. Hàng tồn kho |
|
12,779,217 |
5,799,996 |
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
2,751,994,128 |
100,681,093 |
68,805,282 |
174,634,825 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
166,425,669 |
100,681,093 |
68,805,282 |
174,634,825 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
2,585,568,459 |
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
259,141,347,323 |
96,045,213,169 |
92,612,325,510 |
93,673,457,242 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
12,726,249,059 |
11,184,739,666 |
10,805,915,985 |
10,449,898,670 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
12,726,249,059 |
11,184,739,666 |
10,805,915,985 |
10,449,898,670 |
|
- Nguyên giá |
24,911,923,920 |
23,633,455,283 |
23,633,455,283 |
23,567,416,102 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-12,185,674,861 |
-12,448,715,617 |
-12,827,539,298 |
-13,117,517,432 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
846,140,000 |
846,140,000 |
846,140,000 |
846,140,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-846,140,000 |
-846,140,000 |
-846,140,000 |
-846,140,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
20,027,868,864 |
19,730,928,306 |
19,433,987,748 |
19,137,047,190 |
|
- Nguyên giá |
43,097,993,030 |
43,097,993,030 |
43,097,993,030 |
43,097,993,030 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-23,070,124,166 |
-23,367,064,724 |
-23,664,005,282 |
-23,960,945,840 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
18,300,378,324 |
21,239,659,239 |
18,427,885,875 |
18,427,885,875 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
4,431,963,636 |
3,313,499,462 |
769,099,462 |
769,099,462 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
13,868,414,688 |
17,926,159,777 |
17,658,786,413 |
17,658,786,413 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
207,812,661,079 |
43,630,574,129 |
43,748,685,907 |
45,658,625,507 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
29,552,028,137 |
29,823,591,688 |
30,000,000,000 |
30,000,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
273,289,033,285 |
35,334,856,666 |
35,334,856,666 |
35,334,856,666 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-95,028,400,343 |
-21,527,874,225 |
-21,586,170,759 |
-19,676,231,159 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
274,189,997 |
259,311,829 |
195,849,995 |
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
274,189,997 |
259,311,829 |
195,849,995 |
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
306,307,516,811 |
379,190,948,897 |
305,688,434,670 |
304,934,015,373 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
21,556,903,709 |
24,256,280,438 |
32,773,366,534 |
19,967,288,303 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
9,360,503,086 |
12,593,071,815 |
21,599,271,911 |
9,085,925,680 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
159,734,521 |
559,469,108 |
473,065,800 |
803,843,332 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
367,765,544 |
343,501,122 |
220,867,278 |
120,448,100 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,722,882,978 |
6,035,855,847 |
13,404,583,705 |
2,363,883,759 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
|
191,652,046 |
606,690,875 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
3,996,714 |
84,692,068 |
70,079,963 |
55,957,566 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
287,528,333 |
6,633,333 |
298,735,000 |
166,842,000 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
3,015,723,800 |
3,265,809,659 |
4,738,677,441 |
2,879,649,370 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
608,112,298 |
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
3,194,758,898 |
2,297,110,678 |
2,201,610,678 |
2,088,610,678 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
12,196,400,623 |
11,663,208,623 |
11,174,094,623 |
10,881,362,623 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
12,196,400,623 |
11,663,208,623 |
11,174,094,623 |
10,881,362,623 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
284,750,613,102 |
354,934,668,459 |
272,915,068,136 |
284,966,727,070 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
284,750,613,102 |
354,934,668,459 |
272,915,068,136 |
284,966,727,070 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
141,203,090,000 |
141,203,090,000 |
141,203,090,000 |
141,203,090,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
141,203,090,000 |
141,203,090,000 |
141,203,090,000 |
141,203,090,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
128,875,840,338 |
128,875,840,338 |
128,875,840,338 |
128,875,840,338 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-5,551,626,964 |
-5,551,626,964 |
-5,551,626,964 |
-5,551,626,964 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
69,979,988 |
69,979,988 |
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
20,153,329,740 |
90,337,385,097 |
8,387,764,762 |
20,439,423,696 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-48,526,252,524 |
21,725,654,613 |
7,812,315,590 |
19,863,974,524 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
68,679,582,264 |
68,611,730,484 |
575,449,172 |
575,449,172 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
306,307,516,811 |
379,190,948,897 |
305,688,434,670 |
304,934,015,373 |
|