1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
26,828,169,779 |
14,872,735,468 |
10,501,878,961 |
22,478,848,639 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
26,828,169,779 |
14,872,735,468 |
10,501,878,961 |
22,478,848,639 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
26,203,997,562 |
14,705,742,969 |
10,214,670,307 |
21,630,690,500 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
624,172,217 |
166,992,499 |
287,208,654 |
848,158,139 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
365,327,846 |
402,126,429 |
1,420,353,870 |
480,019,140 |
|
7. Chi phí tài chính |
-149,973,124 |
-226,241,933 |
34,758,884 |
575,381,280 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
33,868,277 |
24,820,750 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
17,834,350 |
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
457,700,630 |
192,693,021 |
234,049,337 |
448,192,220 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
663,938,207 |
602,667,840 |
1,438,754,303 |
304,603,779 |
|
12. Thu nhập khác |
3,399 |
200,800,254 |
4,130 |
13,716 |
|
13. Chi phí khác |
66,443 |
23,034,123 |
210,952,949 |
3,016,962 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-63,044 |
177,766,131 |
-210,948,819 |
-3,003,246 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
663,875,163 |
780,433,971 |
1,227,805,484 |
301,600,533 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
335,915,300 |
129,777,151 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
663,875,163 |
780,433,971 |
891,890,184 |
171,823,382 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
663,875,163 |
780,833,965 |
891,890,184 |
171,823,382 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
-399,994 |
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
94 |
110 |
126 |
24 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|