1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
49,430,311,950 |
12,056,699,000 |
21,207,000,000 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
49,430,311,950 |
12,056,699,000 |
21,207,000,000 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
46,363,517,735 |
11,869,329,600 |
20,039,400,000 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
3,066,794,215 |
187,369,400 |
1,167,600,000 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
1,270,112,556 |
1,485,898,018 |
1,646,295,033 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
24,584,319 |
1,499,999,998 |
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
2,438,464,688 |
2,042,380,809 |
1,721,856,801 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
1,873,857,764 |
-1,869,113,389 |
1,092,038,232 |
|
12. Thu nhập khác |
|
2,361,856,000 |
82,500 |
7,437,483,442 |
|
13. Chi phí khác |
|
2,155,364,334 |
2,966,546 |
7,465,571,839 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
206,491,666 |
-2,884,046 |
-28,088,397 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
2,080,349,430 |
-1,871,997,435 |
1,063,949,835 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
147,173,363 |
|
193,485,026 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
1,933,176,067 |
-1,871,997,435 |
870,464,809 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
1,933,176,067 |
-1,871,997,435 |
870,464,809 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
272 |
|
12 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|