TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
72,455,356,864 |
80,081,877,928 |
79,651,990,787 |
73,469,864,115 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
5,782,494,847 |
9,658,915,851 |
8,304,496,392 |
192,337,031 |
|
1. Tiền |
5,782,494,847 |
9,658,915,851 |
8,304,496,392 |
192,337,031 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
1,695,939,000 |
3,213,188,000 |
3,776,040,992 |
2,542,974,062 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
1,989,180,351 |
3,259,623,878 |
3,930,940,992 |
3,048,023,116 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-293,241,351 |
-46,435,878 |
-154,900,000 |
-505,049,054 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
47,453,389,591 |
59,935,792,916 |
62,293,565,703 |
65,995,022,296 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
10,389,972,295 |
8,214,765,792 |
12,713,438,889 |
11,488,522,715 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
60,404,015 |
58,552,302 |
129,000,139 |
5,999,000,000 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
14,800,000,000 |
14,800,000,000 |
17,800,000,000 |
16,100,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
22,203,013,281 |
36,862,474,822 |
31,651,126,675 |
32,407,499,581 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
16,077,301,074 |
6,762,630,569 |
4,892,900,671 |
4,489,186,114 |
|
1. Hàng tồn kho |
16,077,301,074 |
6,762,630,569 |
4,892,900,671 |
4,489,186,114 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,446,232,352 |
511,350,592 |
384,987,029 |
250,344,612 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
333,753 |
9,650,624 |
91,000,000 |
91,000,000 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
1,445,898,599 |
501,699,968 |
293,987,029 |
159,344,612 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
11,075,000,000 |
5,075,000,000 |
5,111,717,653 |
5,105,402,085 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
11,075,000,000 |
5,075,000,000 |
5,035,000,000 |
5,035,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
11,075,000,000 |
5,075,000,000 |
5,035,000,000 |
5,035,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
|
|
|
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
5,341,270,908 |
5,341,270,908 |
5,341,270,908 |
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-5,341,270,908 |
-5,341,270,908 |
-5,341,270,908 |
|
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
1,132,627,272 |
1,132,627,272 |
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,132,627,272 |
-1,132,627,272 |
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
76,717,653 |
70,402,085 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
76,717,653 |
70,402,085 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
83,530,356,864 |
85,156,877,928 |
84,763,708,440 |
78,575,266,200 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
8,482,808,024 |
7,328,895,117 |
6,200,058,693 |
2,565,816,959 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
8,482,808,024 |
7,328,895,117 |
6,200,058,693 |
2,565,816,959 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
5,414,384,299 |
4,849,570,710 |
2,849,278,960 |
363,400,789 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,635,987,018 |
|
605,770,264 |
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
204,934,615 |
|
335,915,300 |
465,692,451 |
|
4. Phải trả người lao động |
5,400,000 |
|
|
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
629,184,138 |
629,184,138 |
14,684,800 |
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
592,917,954 |
1,850,140,269 |
2,394,409,369 |
1,736,723,719 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
75,047,548,840 |
77,827,982,811 |
78,563,649,747 |
76,009,449,241 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
75,047,548,840 |
77,827,982,811 |
78,563,649,747 |
76,009,449,241 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
71,000,000,000 |
71,000,000,000 |
71,000,000,000 |
71,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
71,000,000,000 |
71,000,000,000 |
71,000,000,000 |
71,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
4,047,548,840 |
4,828,382,805 |
5,563,649,747 |
5,009,449,241 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
3,383,673,677 |
3,383,673,677 |
3,383,673,677 |
3,383,673,677 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
663,875,163 |
1,444,709,128 |
2,179,976,070 |
1,625,775,564 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
1,999,600,006 |
2,000,000,000 |
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
83,530,356,864 |
85,156,877,928 |
84,763,708,440 |
78,575,266,200 |
|