TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
63,788,964,845 |
47,471,921,671 |
38,008,563,596 |
30,052,539,496 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
6,206,546,181 |
3,825,274,915 |
1,202,166,500 |
5,489,397,499 |
|
1. Tiền |
6,206,546,181 |
3,825,274,915 |
1,202,166,500 |
2,728,710,604 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
2,760,686,895 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
28,315,253,885 |
18,847,818,317 |
23,550,787,834 |
9,844,902,977 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
17,531,629,479 |
12,133,530,318 |
11,521,584,835 |
3,862,824,615 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
4,677,224,406 |
6,737,447,999 |
3,629,202,999 |
5,980,960,940 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
6,000,000,000 |
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
106,400,000 |
|
8,400,000,000 |
1,117,422 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
-23,160,000 |
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
29,222,626,525 |
24,769,867,009 |
13,213,257,862 |
14,623,047,715 |
|
1. Hàng tồn kho |
29,222,626,525 |
24,769,867,009 |
13,213,257,862 |
14,623,047,715 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
44,538,254 |
28,961,430 |
42,351,400 |
95,191,305 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
10,544,696 |
15,671,969 |
7,620,454 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
33,516,704 |
2,935,058 |
26,679,431 |
87,570,851 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
11,021,550 |
15,481,676 |
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
28,515,822,697 |
38,900,774,321 |
50,587,219,288 |
52,020,371,449 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
448,042,000 |
448,042,000 |
448,042,000 |
448,042,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
448,042,000 |
448,042,000 |
448,042,000 |
448,042,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
14,508,367,973 |
13,442,732,321 |
9,179,177,288 |
8,522,329,449 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
8,869,316,095 |
8,128,937,216 |
4,190,638,956 |
3,859,047,889 |
|
- Nguyên giá |
14,393,110,908 |
14,393,110,908 |
6,789,979,999 |
6,789,979,999 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-5,523,794,813 |
-6,264,173,692 |
-2,599,341,043 |
-2,930,932,110 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
5,639,051,878 |
5,313,795,105 |
4,988,538,332 |
4,663,281,560 |
|
- Nguyên giá |
6,079,888,363 |
6,079,888,363 |
6,079,888,363 |
6,079,888,363 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-440,836,485 |
-766,093,258 |
-1,091,350,031 |
-1,416,606,803 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
13,543,108,937 |
25,010,000,000 |
40,960,000,000 |
43,050,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
30,960,000,000 |
27,100,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
15,010,000,000 |
25,010,000,000 |
10,000,000,000 |
15,950,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-1,466,891,063 |
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
16,303,787 |
|
|
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
16,303,787 |
|
|
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
92,304,787,542 |
86,372,695,992 |
88,595,782,884 |
82,072,910,945 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
17,195,479,928 |
10,566,638,835 |
13,245,712,389 |
6,697,615,931 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
12,630,923,969 |
6,559,496,382 |
9,557,486,664 |
3,328,306,934 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
142,384,749 |
4,907,134,020 |
8,134,685,950 |
2,421,671,090 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
9,798,029,644 |
1,652,362,362 |
1,063,301,000 |
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
2,133,301,000 |
|
359,499,714 |
365,805,844 |
|
4. Phải trả người lao động |
517,208,576 |
|
|
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
40,000,000 |
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
540,830,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
4,564,555,959 |
4,007,142,453 |
3,688,225,725 |
3,369,308,997 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
4,564,555,959 |
4,007,142,453 |
3,688,225,725 |
3,369,308,997 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
75,109,307,614 |
75,806,057,157 |
75,350,070,495 |
75,375,295,014 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
75,109,307,614 |
75,806,057,157 |
75,350,070,495 |
75,375,295,014 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
71,000,000,000 |
71,000,000,000 |
71,000,000,000 |
71,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
71,000,000,000 |
71,000,000,000 |
71,000,000,000 |
71,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
4,109,307,614 |
4,806,057,157 |
4,350,070,495 |
4,408,851,538 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
1,158,039,083 |
1,854,788,626 |
1,398,801,964 |
1,457,583,007 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
2,951,268,531 |
2,951,268,531 |
2,951,268,531 |
2,951,268,531 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
92,304,787,542 |
86,372,695,992 |
88,595,782,884 |
82,072,910,945 |
|