MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Đầu tư và Kinh doanh nhà Khang Điền (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 142,725,740,000 732,500,131,000 805,489,958,000 1,292,869,192,000
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 2,831,393,000 58,790,426,000
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 142,725,740,000 732,500,131,000 802,658,565,000 1,234,078,766,000
4. Giá vốn hàng bán 65,302,197,000 234,807,932,000 293,168,212,000 935,897,868,000
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 77,423,543,000 497,692,199,000 509,490,353,000 298,180,898,000
6. Doanh thu hoạt động tài chính 2,485,108,000 5,559,219,000 414,121,000 9,257,193,000
7. Chi phí tài chính 2,956,585,000 383,487,000 49,255,303,000 29,246,779,000
- Trong đó: Chi phí lãi vay 1,186,027,000 73,478,000
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 13,742,759,000 4,752,904,000 42,792,669,000 42,125,697,000
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 58,490,208,000 51,869,257,000 51,112,527,000 57,545,180,000
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 4,719,099,000 446,245,770,000 366,743,975,000 178,520,435,000
12. Thu nhập khác 343,902,252,000 15,935,215,000 147,331,354,000 12,865,947,000
13. Chi phí khác 38,790,554,000 27,035,337,000 31,116,282,000 11,451,899,000
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 305,111,698,000 -11,100,122,000 116,215,072,000 1,414,048,000
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 309,830,797,000 435,145,648,000 482,959,047,000 179,934,483,000
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 12,345,144,000 114,816,326,000 122,441,001,000 96,129,749,000
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -2,319,320,000 -5,255,134,000 15,722,711,000 -26,898,462,000
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 299,804,973,000 325,584,456,000 344,795,335,000 110,703,196,000
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 299,494,471,000 331,831,811,000 351,622,731,000 118,864,183,000
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 310,502,000 -6,247,355,000 -6,827,396,000 -8,160,987,000
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 430 480 460 170
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 430 480 460 170
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.