1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
142,725,740,000 |
732,500,131,000 |
805,489,958,000 |
1,292,869,192,000 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
2,831,393,000 |
58,790,426,000 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
142,725,740,000 |
732,500,131,000 |
802,658,565,000 |
1,234,078,766,000 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
65,302,197,000 |
234,807,932,000 |
293,168,212,000 |
935,897,868,000 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
77,423,543,000 |
497,692,199,000 |
509,490,353,000 |
298,180,898,000 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
2,485,108,000 |
5,559,219,000 |
414,121,000 |
9,257,193,000 |
|
7. Chi phí tài chính |
2,956,585,000 |
383,487,000 |
49,255,303,000 |
29,246,779,000 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,186,027,000 |
73,478,000 |
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
13,742,759,000 |
4,752,904,000 |
42,792,669,000 |
42,125,697,000 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
58,490,208,000 |
51,869,257,000 |
51,112,527,000 |
57,545,180,000 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
4,719,099,000 |
446,245,770,000 |
366,743,975,000 |
178,520,435,000 |
|
12. Thu nhập khác |
343,902,252,000 |
15,935,215,000 |
147,331,354,000 |
12,865,947,000 |
|
13. Chi phí khác |
38,790,554,000 |
27,035,337,000 |
31,116,282,000 |
11,451,899,000 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
305,111,698,000 |
-11,100,122,000 |
116,215,072,000 |
1,414,048,000 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
309,830,797,000 |
435,145,648,000 |
482,959,047,000 |
179,934,483,000 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
12,345,144,000 |
114,816,326,000 |
122,441,001,000 |
96,129,749,000 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-2,319,320,000 |
-5,255,134,000 |
15,722,711,000 |
-26,898,462,000 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
299,804,973,000 |
325,584,456,000 |
344,795,335,000 |
110,703,196,000 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
299,494,471,000 |
331,831,811,000 |
351,622,731,000 |
118,864,183,000 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
310,502,000 |
-6,247,355,000 |
-6,827,396,000 |
-8,160,987,000 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
430 |
480 |
460 |
170 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
430 |
480 |
460 |
170 |
|