1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,581,292,108,000 |
841,381,767,000 |
408,435,334,000 |
611,570,585,000 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
1,392,066,000 |
|
255,354,000 |
351,326,000 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,579,900,042,000 |
841,381,767,000 |
408,179,980,000 |
611,219,259,000 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
897,309,925,000 |
577,727,490,000 |
170,571,070,000 |
193,609,369,000 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
682,590,117,000 |
263,654,277,000 |
237,608,910,000 |
417,609,890,000 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
5,815,278,000 |
8,698,865,000 |
12,287,109,000 |
13,673,273,000 |
|
7. Chi phí tài chính |
47,240,750,000 |
18,187,017,000 |
14,718,621,000 |
7,934,718,000 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
14,434,311,000 |
7,511,718,000 |
965,442,000 |
3,077,002,000 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
45,182,129,000 |
44,235,725,000 |
27,496,006,000 |
8,310,805,000 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
40,682,321,000 |
49,197,732,000 |
42,952,015,000 |
36,664,173,000 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
555,300,195,000 |
160,732,668,000 |
164,729,377,000 |
378,373,467,000 |
|
12. Thu nhập khác |
20,548,157,000 |
7,863,648,000 |
11,939,175,000 |
12,551,925,000 |
|
13. Chi phí khác |
31,204,692,000 |
21,345,620,000 |
23,432,359,000 |
20,040,810,000 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-10,656,535,000 |
-13,481,972,000 |
-11,493,184,000 |
-7,488,885,000 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
544,643,660,000 |
147,250,696,000 |
153,236,193,000 |
370,884,582,000 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
123,707,941,000 |
43,050,809,000 |
41,023,437,000 |
79,252,958,000 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
15,654,903,000 |
1,820,424,000 |
-494,536,000 |
-4,785,213,000 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
405,280,816,000 |
102,379,463,000 |
112,707,292,000 |
296,416,837,000 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
404,980,888,000 |
102,240,351,000 |
112,495,802,000 |
295,743,348,000 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
299,928,000 |
139,112,000 |
211,490,000 |
673,489,000 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
971 |
247 |
00 |
01 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
971 |
247 |
00 |
01 |
|