MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Đầu tư và Kinh doanh nhà Khang Điền (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2016 Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 2,189,271,531,000 643,513,972,000 1,153,020,707,000 469,482,949,000
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 2,322,002,000 3,833,246,000 568,582,000
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 2,189,271,531,000 641,191,970,000 1,149,187,461,000 468,914,367,000
4. Giá vốn hàng bán 1,867,790,788,000 402,500,538,000 822,389,608,000 256,294,707,000
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 321,480,743,000 238,691,432,000 326,797,853,000 212,619,660,000
6. Doanh thu hoạt động tài chính 11,929,109,000 37,865,785,000 5,065,621,000 9,538,217,000
7. Chi phí tài chính 51,575,504,000 42,419,231,000 35,231,562,000 13,452,988,000
- Trong đó: Chi phí lãi vay 30,259,666,000 1,718,743,000 3,679,900,000 4,972,206,000
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 3,474,085,000 791,216,000 -1,037,203,000 4,324,278,000
9. Chi phí bán hàng 71,764,015,000 45,506,249,000 62,466,430,000 6,636,394,000
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 34,072,120,000 38,347,071,000 29,772,836,000 27,527,460,000
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 179,472,298,000 151,075,882,000 203,355,443,000 178,865,313,000
12. Thu nhập khác 5,486,155,000 3,283,475,000 4,425,845,000 3,909,821,000
13. Chi phí khác 20,108,869,000 4,671,813,000 13,778,539,000 7,709,580,000
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -14,622,714,000 -1,388,338,000 -9,352,694,000 -3,799,759,000
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 164,849,584,000 149,687,544,000 194,002,749,000 175,065,554,000
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 39,255,827,000 31,332,210,000 61,783,677,000 8,580,832,000
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 496,510,000 -525,177,000 -346,346,000 3,347,340,000
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 125,097,247,000 118,880,511,000 132,565,418,000 163,137,382,000
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 107,052,906,000 110,104,146,000 123,032,542,000 140,014,914,000
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 18,044,341,000 8,776,365,000 9,532,876,000 23,122,468,000
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 457 471 525 601
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 471
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.