MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Đầu tư và Kinh doanh nhà Khang Điền (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2016 Quý 2- 2016 Quý 3- 2016 Quý 4- 2016 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 569,556,107,000 682,464,882,000 417,816,769,000 2,189,271,531,000
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 467,251,000 36,818,000 7,179,852,000
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 569,088,856,000 682,428,064,000 410,636,917,000 2,189,271,531,000
4. Giá vốn hàng bán 346,076,792,000 432,965,797,000 230,099,436,000 1,867,790,788,000
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 223,012,064,000 249,462,267,000 180,537,481,000 321,480,743,000
6. Doanh thu hoạt động tài chính 5,570,241,000 2,132,977,000 1,500,472,000 11,929,109,000
7. Chi phí tài chính 36,885,786,000 35,495,462,000 23,011,111,000 51,575,504,000
- Trong đó: Chi phí lãi vay 5,097,734,000 4,064,437,000 7,365,068,000 30,259,666,000
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 7,090,726,000 1,297,175,000 -1,137,352,000 3,474,085,000
9. Chi phí bán hàng 26,730,575,000 33,339,665,000 41,082,371,000 71,764,015,000
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 30,267,216,000 26,244,707,000 27,445,928,000 34,072,120,000
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 141,789,454,000 157,812,585,000 89,361,191,000 179,472,298,000
12. Thu nhập khác 2,146,770,000 2,829,736,000 3,332,494,000 5,486,155,000
13. Chi phí khác 8,012,508,000 4,717,500,000 3,531,223,000 20,108,869,000
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -5,865,738,000 -1,887,764,000 -198,729,000 -14,622,714,000
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 135,923,716,000 155,924,821,000 89,162,462,000 164,849,584,000
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 14,285,924,000 69,798,750,000 31,483,102,000 39,255,827,000
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 24,148,153,000 -28,567,396,000 1,469,698,000 496,510,000
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 97,489,639,000 114,693,467,000 56,209,662,000 125,097,247,000
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 93,600,149,000 109,399,580,000 70,397,877,000 107,052,906,000
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 3,889,490,000 5,293,887,000 -14,188,215,000 18,044,341,000
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 520 608 391 457
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 520
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.