1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
422,786,978,000 |
|
302,522,878,000 |
|
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
5,461,309,000 |
|
1,979,159,000 |
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
417,325,669,000 |
|
300,543,719,000 |
|
|
4. Giá vốn hàng bán |
353,121,843,000 |
|
204,924,918,000 |
|
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
64,203,826,000 |
|
95,618,801,000 |
|
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,136,240,000 |
|
4,873,413,000 |
|
|
7. Chi phí tài chính |
19,869,404,000 |
|
11,386,800,000 |
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
19,869,404,000 |
|
4,673,952,000 |
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
22,016,540,000 |
|
11,639,615,000 |
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
9,840,061,000 |
|
10,735,794,000 |
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
8,890,881,000 |
|
66,730,005,000 |
|
|
12. Thu nhập khác |
529,486,000 |
|
2,157,056,000 |
|
|
13. Chi phí khác |
64,306,000 |
|
2,447,729,000 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
465,180,000 |
|
-290,673,000 |
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
9,346,523,000 |
|
66,439,332,000 |
|
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
389,812,000 |
|
17,986,957,000 |
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
7,233,658,000 |
|
188,784,000 |
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
1,723,053,000 |
|
48,263,591,000 |
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
31,030,394,000 |
|
50,163,202,000 |
|
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
-1,899,611,000 |
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
559 |
|
360 |
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|