MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 19,720,958,564,000 21,311,166,936,000 21,802,247,327,000 24,719,606,155,000
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1,476,256,877,000 2,021,685,170,000 2,334,298,270,000 3,729,624,705,000
1. Tiền 911,595,728,000 858,028,810,000 920,171,567,000 1,452,421,592,000
2. Các khoản tương đương tiền 564,661,149,000 1,163,656,360,000 1,414,126,703,000 2,277,203,113,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 2,700,000,000 3,815,000,000 3,828,841,000 8,524,398,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 2,700,000,000 3,815,000,000 3,828,841,000 8,524,398,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 5,535,589,396,000 6,012,536,844,000 2,130,520,177,000 1,810,849,668,000
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 426,719,191,000 187,977,002,000 107,316,232,000 41,526,712,000
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 2,909,528,258,000 3,563,623,063,000 767,936,171,000 633,824,946,000
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 2,199,341,947,000 2,260,936,779,000 1,255,267,774,000 1,135,498,010,000
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 12,656,394,978,000 12,969,945,624,000 17,152,767,961,000 18,787,662,286,000
1. Hàng tồn kho 12,656,394,978,000 12,969,945,624,000 17,152,767,961,000 18,787,662,286,000
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 50,017,313,000 303,184,298,000 180,832,078,000 382,945,098,000
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 13,028,351,000 262,711,139,000 140,802,887,000 342,403,574,000
2. Thuế GTGT được khấu trừ 36,285,124,000 39,165,509,000 38,458,391,000 38,543,059,000
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 703,838,000 1,307,650,000 1,570,800,000 1,998,465,000
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,026,526,014,000 1,570,994,154,000 1,615,113,437,000 1,698,387,824,000
I. Các khoản phải thu dài hạn 71,600,227,000 70,731,384,000 68,322,800,000 75,923,859,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 59,223,735,000 59,142,518,000 59,463,819,000 63,426,176,000
2. Trả trước cho người bán dài hạn 2,476,103,000 1,612,102,000 1,612,102,000 1,728,585,000
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 11,900,389,000 11,976,764,000 9,246,879,000 12,769,098,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -2,000,000,000 -2,000,000,000 -2,000,000,000 -2,000,000,000
II.Tài sản cố định 78,545,396,000 85,725,342,000 84,242,065,000 81,327,029,000
1. Tài sản cố định hữu hình 78,545,396,000 85,725,342,000 84,242,065,000 81,327,029,000
- Nguyên giá 167,961,523,000 177,363,183,000 177,271,203,000 176,814,963,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -89,416,127,000 -91,637,841,000 -93,029,138,000 -95,487,934,000
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá 339,700,000 339,700,000 339,700,000 339,700,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -339,700,000 -339,700,000 -339,700,000 -339,700,000
III. Bất động sản đầu tư 83,665,438,000 83,166,636,000 131,899,292,000 130,878,739,000
- Nguyên giá 93,499,278,000 93,499,278,000 145,292,789,000 145,039,922,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -9,833,840,000 -10,332,642,000 -13,393,497,000 -14,161,183,000
IV. Tài sản dở dang dài hạn 760,607,609,000 862,363,003,000 877,364,215,000 932,612,542,000
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 760,607,609,000 862,363,003,000 877,364,215,000 932,612,542,000
V. Đầu tư tài chính dài hạn 14,300,000,000 14,000,000,000 12,000,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 14,000,000,000 14,000,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 300,000,000 12,000,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 17,807,344,000 455,007,789,000 453,285,065,000 465,645,655,000
1. Chi phí trả trước dài hạn 13,353,857,000 8,712,122,000 7,060,082,000 4,943,199,000
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 4,453,487,000 446,295,667,000 446,224,983,000 460,702,456,000
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 20,747,484,578,000 22,882,161,090,000 23,417,360,764,000 26,417,993,979,000
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 8,983,334,496,000 9,414,821,794,000 8,088,547,333,000 10,889,792,793,000
I. Nợ ngắn hạn 2,694,685,032,000 3,434,806,695,000 2,903,614,305,000 5,328,708,695,000
1. Phải trả người bán ngắn hạn 95,319,738,000 52,508,200,000 18,756,812,000 96,452,752,000
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 836,042,665,000 1,354,929,902,000 896,571,920,000 2,353,555,521,000
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 87,809,083,000 699,876,339,000 715,372,669,000 512,896,440,000
4. Phải trả người lao động 20,532,000
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 59,060,550,000 83,346,257,000 69,640,424,000 103,551,532,000
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 63,445,000 46,934,000 44,667,000 37,143,000
9. Phải trả ngắn hạn khác 736,831,440,000 679,397,018,000 683,922,464,000 735,972,705,000
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 851,596,000,000 460,602,000,000 420,852,000,000 1,444,346,120,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 27,962,111,000 104,100,045,000 98,453,349,000 81,875,950,000
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 6,288,649,464,000 5,980,015,099,000 5,184,933,028,000 5,561,084,098,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn 4,690,719,000 4,125,512,000 3,646,148,000 3,677,512,000
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 6,366,442,000 6,422,186,000 14,042,582,000 14,173,165,000
7. Phải trả dài hạn khác 33,476,258,000 33,755,977,000 33,741,801,000 33,087,983,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 5,616,154,528,000 5,342,527,615,000 4,563,476,614,000 4,901,499,893,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 626,057,391,000 591,279,810,000 568,104,442,000 606,820,542,000
12. Dự phòng phải trả dài hạn 1,904,126,000 1,903,999,000 1,921,441,000 1,825,003,000
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 11,764,150,082,000 13,467,339,296,000 15,328,813,431,000 15,528,201,186,000
I. Vốn chủ sở hữu 11,764,150,082,000 13,467,339,296,000 15,328,813,431,000 15,528,201,186,000
1. Vốn góp của chủ sở hữu 7,168,299,950,000 7,168,299,950,000 7,168,299,950,000 7,993,119,710,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 7,168,299,950,000 7,168,299,950,000 7,168,299,950,000 7,993,119,710,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 1,311,891,660,000 1,311,891,660,000 1,311,891,660,000 1,338,891,660,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 297,101,488,000 352,249,171,000 352,249,171,000 352,249,171,000
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 2,969,572,131,000 3,346,941,012,000 4,422,398,953,000 3,767,756,730,000
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 2,769,320,316,000 2,898,476,086,000 3,767,682,346,000 3,050,862,586,000
- LNST chưa phân phối kỳ này 200,251,815,000 448,464,926,000 654,716,607,000 716,894,144,000
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 17,284,853,000 1,287,957,503,000 2,073,973,697,000 2,076,183,915,000
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 20,747,484,578,000 22,882,161,090,000 23,417,360,764,000 26,417,993,979,000
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.