TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
9,584,614,722,000 |
8,855,280,340,000 |
9,580,644,128,000 |
10,198,044,856,000 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
1,835,706,312,000 |
1,347,261,500,000 |
1,590,948,923,000 |
1,004,923,722,000 |
|
1. Tiền |
419,389,550,000 |
303,533,535,000 |
459,447,457,000 |
587,083,999,000 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
1,416,316,762,000 |
1,043,727,965,000 |
1,131,501,466,000 |
417,839,723,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
9,917,518,000 |
92,117,518,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
92,117,518,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
1,760,670,015,000 |
1,775,364,920,000 |
1,997,340,475,000 |
2,504,511,676,000 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
828,283,414,000 |
753,181,755,000 |
651,626,582,000 |
967,503,891,000 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
414,973,728,000 |
825,744,026,000 |
921,417,787,000 |
1,118,816,413,000 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
520,362,254,000 |
196,718,009,000 |
424,635,505,000 |
418,443,152,000 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-2,949,381,000 |
-278,870,000 |
-339,399,000 |
-251,780,000 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
5,822,268,288,000 |
5,570,244,612,000 |
5,805,747,736,000 |
6,371,706,323,000 |
|
1. Hàng tồn kho |
5,822,268,288,000 |
5,570,244,612,000 |
5,805,747,736,000 |
6,371,706,323,000 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
165,970,107,000 |
162,409,308,000 |
176,689,476,000 |
224,785,617,000 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
96,693,362,000 |
88,687,452,000 |
125,315,829,000 |
169,340,316,000 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
69,201,323,000 |
68,977,346,000 |
47,292,954,000 |
51,699,087,000 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
75,422,000 |
4,744,510,000 |
4,080,693,000 |
3,746,214,000 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
654,272,497,000 |
672,868,781,000 |
860,466,193,000 |
914,375,418,000 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
122,128,196,000 |
122,234,407,000 |
200,597,127,000 |
195,737,065,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
64,683,136,000 |
64,791,327,000 |
187,706,342,000 |
182,109,595,000 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
46,961,085,000 |
46,728,585,000 |
1,693,815,000 |
1,728,585,000 |
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
12,483,975,000 |
12,714,495,000 |
13,196,970,000 |
13,898,885,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
-2,000,000,000 |
-2,000,000,000 |
-2,000,000,000 |
-2,000,000,000 |
|
II.Tài sản cố định |
34,460,515,000 |
32,911,521,000 |
35,449,860,000 |
34,256,910,000 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
34,460,515,000 |
32,911,521,000 |
35,449,860,000 |
34,256,910,000 |
|
- Nguyên giá |
91,489,116,000 |
91,489,116,000 |
95,317,971,000 |
95,812,797,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-57,028,601,000 |
-58,577,595,000 |
-59,868,111,000 |
-61,555,887,000 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
339,700,000 |
339,700,000 |
339,700,000 |
339,700,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-339,700,000 |
-339,700,000 |
-339,700,000 |
-339,700,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
5,170,373,000 |
36,791,800,000 |
34,394,392,000 |
26,828,719,000 |
|
- Nguyên giá |
17,441,610,000 |
48,412,679,000 |
45,294,786,000 |
31,515,238,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-12,271,237,000 |
-11,620,879,000 |
-10,900,394,000 |
-4,686,519,000 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
465,990,890,000 |
445,213,551,000 |
557,387,276,000 |
617,372,398,000 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
465,990,890,000 |
445,213,551,000 |
557,387,276,000 |
617,372,398,000 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
14,300,000,000 |
14,300,000,000 |
14,300,000,000 |
14,300,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
14,000,000,000 |
14,000,000,000 |
14,000,000,000 |
14,000,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
300,000,000 |
300,000,000 |
300,000,000 |
300,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
12,222,523,000 |
21,417,502,000 |
18,337,538,000 |
25,880,326,000 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
5,859,014,000 |
8,229,580,000 |
9,676,852,000 |
14,580,171,000 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
1,319,661,000 |
9,341,897,000 |
5,252,939,000 |
8,330,687,000 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
759,544,000 |
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
4,284,304,000 |
3,846,025,000 |
3,407,747,000 |
2,969,468,000 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
10,238,887,219,000 |
9,528,149,121,000 |
10,441,110,321,000 |
11,112,420,274,000 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
3,338,521,438,000 |
2,526,196,161,000 |
3,570,919,869,000 |
3,852,940,732,000 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
2,225,582,751,000 |
2,056,827,236,000 |
2,906,814,627,000 |
3,091,891,755,000 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
284,420,941,000 |
191,288,018,000 |
200,865,912,000 |
269,962,481,000 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,366,862,318,000 |
1,100,032,258,000 |
1,834,930,084,000 |
2,077,591,791,000 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
244,839,660,000 |
66,645,867,000 |
143,548,551,000 |
179,385,293,000 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
43,415,000 |
|
43,415,000 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
50,898,856,000 |
19,844,622,000 |
21,787,646,000 |
70,030,903,000 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
2,507,438,000 |
2,057,994,000 |
2,057,994,000 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
168,252,213,000 |
178,721,641,000 |
239,543,703,000 |
186,012,707,000 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
78,751,722,000 |
489,731,734,000 |
416,593,554,000 |
259,403,365,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
31,557,041,000 |
8,012,243,000 |
47,487,183,000 |
47,403,806,000 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
1,112,938,687,000 |
469,368,925,000 |
664,105,242,000 |
761,048,977,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
60,874,000 |
75,874,000 |
105,874,000 |
129,874,000 |
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
84,266,104,000 |
70,881,751,000 |
69,684,827,000 |
69,233,114,000 |
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
27,054,232,000 |
22,873,229,000 |
24,917,508,000 |
19,943,230,000 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
47,376,707,000 |
47,600,068,000 |
47,940,331,000 |
62,705,869,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
889,531,724,000 |
261,033,598,000 |
459,125,018,000 |
549,679,643,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
63,293,897,000 |
65,304,528,000 |
60,721,034,000 |
57,961,374,000 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
1,355,149,000 |
1,599,877,000 |
1,610,650,000 |
1,395,873,000 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
6,900,365,781,000 |
7,001,952,960,000 |
6,870,190,452,000 |
7,259,479,542,000 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
6,900,365,781,000 |
7,001,952,960,000 |
6,870,190,452,000 |
7,259,479,542,000 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
4,140,233,530,000 |
4,140,233,530,000 |
5,382,291,090,000 |
5,444,291,090,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
4,140,233,530,000 |
4,140,233,530,000 |
5,382,291,090,000 |
5,444,291,090,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
1,724,205,865,000 |
1,724,205,883,000 |
689,153,163,000 |
720,153,163,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
93,173,953,000 |
92,948,166,000 |
133,577,863,000 |
133,577,863,000 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
907,492,102,000 |
1,008,870,866,000 |
626,542,331,000 |
922,267,330,000 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
808,938,909,000 |
102,240,351,000 |
214,736,153,000 |
510,461,151,000 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
98,553,193,000 |
906,630,515,000 |
411,806,178,000 |
411,806,179,000 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
35,260,331,000 |
35,694,515,000 |
38,626,005,000 |
39,190,096,000 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
10,238,887,219,000 |
9,528,149,121,000 |
10,441,110,321,000 |
11,112,420,274,000 |
|