MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Quý 3- 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 9,584,614,722,000 8,855,280,340,000 9,580,644,128,000 10,198,044,856,000
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1,835,706,312,000 1,347,261,500,000 1,590,948,923,000 1,004,923,722,000
1. Tiền 419,389,550,000 303,533,535,000 459,447,457,000 587,083,999,000
2. Các khoản tương đương tiền 1,416,316,762,000 1,043,727,965,000 1,131,501,466,000 417,839,723,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 9,917,518,000 92,117,518,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 92,117,518,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,760,670,015,000 1,775,364,920,000 1,997,340,475,000 2,504,511,676,000
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 828,283,414,000 753,181,755,000 651,626,582,000 967,503,891,000
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 414,973,728,000 825,744,026,000 921,417,787,000 1,118,816,413,000
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 520,362,254,000 196,718,009,000 424,635,505,000 418,443,152,000
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -2,949,381,000 -278,870,000 -339,399,000 -251,780,000
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 5,822,268,288,000 5,570,244,612,000 5,805,747,736,000 6,371,706,323,000
1. Hàng tồn kho 5,822,268,288,000 5,570,244,612,000 5,805,747,736,000 6,371,706,323,000
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 165,970,107,000 162,409,308,000 176,689,476,000 224,785,617,000
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 96,693,362,000 88,687,452,000 125,315,829,000 169,340,316,000
2. Thuế GTGT được khấu trừ 69,201,323,000 68,977,346,000 47,292,954,000 51,699,087,000
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 75,422,000 4,744,510,000 4,080,693,000 3,746,214,000
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 654,272,497,000 672,868,781,000 860,466,193,000 914,375,418,000
I. Các khoản phải thu dài hạn 122,128,196,000 122,234,407,000 200,597,127,000 195,737,065,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 64,683,136,000 64,791,327,000 187,706,342,000 182,109,595,000
2. Trả trước cho người bán dài hạn 46,961,085,000 46,728,585,000 1,693,815,000 1,728,585,000
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 12,483,975,000 12,714,495,000 13,196,970,000 13,898,885,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -2,000,000,000 -2,000,000,000 -2,000,000,000 -2,000,000,000
II.Tài sản cố định 34,460,515,000 32,911,521,000 35,449,860,000 34,256,910,000
1. Tài sản cố định hữu hình 34,460,515,000 32,911,521,000 35,449,860,000 34,256,910,000
- Nguyên giá 91,489,116,000 91,489,116,000 95,317,971,000 95,812,797,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -57,028,601,000 -58,577,595,000 -59,868,111,000 -61,555,887,000
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá 339,700,000 339,700,000 339,700,000 339,700,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -339,700,000 -339,700,000 -339,700,000 -339,700,000
III. Bất động sản đầu tư 5,170,373,000 36,791,800,000 34,394,392,000 26,828,719,000
- Nguyên giá 17,441,610,000 48,412,679,000 45,294,786,000 31,515,238,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -12,271,237,000 -11,620,879,000 -10,900,394,000 -4,686,519,000
IV. Tài sản dở dang dài hạn 465,990,890,000 445,213,551,000 557,387,276,000 617,372,398,000
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 465,990,890,000 445,213,551,000 557,387,276,000 617,372,398,000
V. Đầu tư tài chính dài hạn 14,300,000,000 14,300,000,000 14,300,000,000 14,300,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 14,000,000,000 14,000,000,000 14,000,000,000 14,000,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 300,000,000 300,000,000 300,000,000 300,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 12,222,523,000 21,417,502,000 18,337,538,000 25,880,326,000
1. Chi phí trả trước dài hạn 5,859,014,000 8,229,580,000 9,676,852,000 14,580,171,000
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 1,319,661,000 9,341,897,000 5,252,939,000 8,330,687,000
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác 759,544,000
5. Lợi thế thương mại 4,284,304,000 3,846,025,000 3,407,747,000 2,969,468,000
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 10,238,887,219,000 9,528,149,121,000 10,441,110,321,000 11,112,420,274,000
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 3,338,521,438,000 2,526,196,161,000 3,570,919,869,000 3,852,940,732,000
I. Nợ ngắn hạn 2,225,582,751,000 2,056,827,236,000 2,906,814,627,000 3,091,891,755,000
1. Phải trả người bán ngắn hạn 284,420,941,000 191,288,018,000 200,865,912,000 269,962,481,000
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,366,862,318,000 1,100,032,258,000 1,834,930,084,000 2,077,591,791,000
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 244,839,660,000 66,645,867,000 143,548,551,000 179,385,293,000
4. Phải trả người lao động 43,415,000 43,415,000
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 50,898,856,000 19,844,622,000 21,787,646,000 70,030,903,000
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 2,507,438,000 2,057,994,000 2,057,994,000
9. Phải trả ngắn hạn khác 168,252,213,000 178,721,641,000 239,543,703,000 186,012,707,000
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 78,751,722,000 489,731,734,000 416,593,554,000 259,403,365,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 31,557,041,000 8,012,243,000 47,487,183,000 47,403,806,000
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 1,112,938,687,000 469,368,925,000 664,105,242,000 761,048,977,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn 60,874,000 75,874,000 105,874,000 129,874,000
3. Chi phí phải trả dài hạn 84,266,104,000 70,881,751,000 69,684,827,000 69,233,114,000
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 27,054,232,000 22,873,229,000 24,917,508,000 19,943,230,000
7. Phải trả dài hạn khác 47,376,707,000 47,600,068,000 47,940,331,000 62,705,869,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 889,531,724,000 261,033,598,000 459,125,018,000 549,679,643,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 63,293,897,000 65,304,528,000 60,721,034,000 57,961,374,000
12. Dự phòng phải trả dài hạn 1,355,149,000 1,599,877,000 1,610,650,000 1,395,873,000
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 6,900,365,781,000 7,001,952,960,000 6,870,190,452,000 7,259,479,542,000
I. Vốn chủ sở hữu 6,900,365,781,000 7,001,952,960,000 6,870,190,452,000 7,259,479,542,000
1. Vốn góp của chủ sở hữu 4,140,233,530,000 4,140,233,530,000 5,382,291,090,000 5,444,291,090,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 4,140,233,530,000 4,140,233,530,000 5,382,291,090,000 5,444,291,090,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 1,724,205,865,000 1,724,205,883,000 689,153,163,000 720,153,163,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 93,173,953,000 92,948,166,000 133,577,863,000 133,577,863,000
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 907,492,102,000 1,008,870,866,000 626,542,331,000 922,267,330,000
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 808,938,909,000 102,240,351,000 214,736,153,000 510,461,151,000
- LNST chưa phân phối kỳ này 98,553,193,000 906,630,515,000 411,806,178,000 411,806,179,000
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 35,260,331,000 35,694,515,000 38,626,005,000 39,190,096,000
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 10,238,887,219,000 9,528,149,121,000 10,441,110,321,000 11,112,420,274,000
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.