TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
8,616,618,075,000 |
9,150,923,256,000 |
9,584,614,722,000 |
8,855,280,340,000 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
1,431,551,499,000 |
1,708,511,891,000 |
1,835,706,312,000 |
1,347,261,500,000 |
|
1. Tiền |
1,004,741,352,000 |
566,395,618,000 |
419,389,550,000 |
303,533,535,000 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
426,810,147,000 |
1,142,116,273,000 |
1,416,316,762,000 |
1,043,727,965,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
1,876,181,335,000 |
1,486,279,740,000 |
1,760,670,015,000 |
1,775,364,920,000 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
453,483,960,000 |
398,845,311,000 |
828,283,414,000 |
753,181,755,000 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
747,225,073,000 |
585,124,400,000 |
414,973,728,000 |
825,744,026,000 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
678,551,896,000 |
503,108,189,000 |
520,362,254,000 |
196,718,009,000 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-3,079,594,000 |
-798,160,000 |
-2,949,381,000 |
-278,870,000 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
5,272,939,831,000 |
5,768,418,517,000 |
5,822,268,288,000 |
5,570,244,612,000 |
|
1. Hàng tồn kho |
5,272,939,831,000 |
5,768,418,517,000 |
5,822,268,288,000 |
5,570,244,612,000 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
35,945,410,000 |
187,713,108,000 |
165,970,107,000 |
162,409,308,000 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
7,724,790,000 |
136,070,338,000 |
96,693,362,000 |
88,687,452,000 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
26,666,969,000 |
50,116,977,000 |
69,201,323,000 |
68,977,346,000 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
1,553,651,000 |
1,525,793,000 |
75,422,000 |
4,744,510,000 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
744,947,757,000 |
641,307,951,000 |
654,272,497,000 |
672,868,781,000 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
124,225,491,000 |
124,368,124,000 |
122,128,196,000 |
122,234,407,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
70,625,174,000 |
65,009,726,000 |
64,683,136,000 |
64,791,327,000 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
48,069,809,000 |
48,069,809,000 |
46,961,085,000 |
46,728,585,000 |
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
15,316,508,000 |
13,288,589,000 |
12,483,975,000 |
12,714,495,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
-9,786,000,000 |
-2,000,000,000 |
-2,000,000,000 |
-2,000,000,000 |
|
II.Tài sản cố định |
33,004,057,000 |
32,585,172,000 |
34,460,515,000 |
32,911,521,000 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
32,997,877,000 |
32,583,742,000 |
34,460,515,000 |
32,911,521,000 |
|
- Nguyên giá |
92,334,734,000 |
93,997,214,000 |
91,489,116,000 |
91,489,116,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-59,336,857,000 |
-61,413,472,000 |
-57,028,601,000 |
-58,577,595,000 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
6,180,000 |
1,430,000 |
|
|
|
- Nguyên giá |
1,786,749,000 |
1,786,749,000 |
339,700,000 |
339,700,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,780,569,000 |
-1,785,319,000 |
-339,700,000 |
-339,700,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
4,862,544,000 |
5,192,037,000 |
5,170,373,000 |
36,791,800,000 |
|
- Nguyên giá |
18,024,199,000 |
17,441,610,000 |
17,441,610,000 |
48,412,679,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-13,161,655,000 |
-12,249,573,000 |
-12,271,237,000 |
-11,620,879,000 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
401,131,130,000 |
425,984,026,000 |
465,990,890,000 |
445,213,551,000 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
401,131,130,000 |
425,984,026,000 |
465,990,890,000 |
445,213,551,000 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
14,300,000,000 |
14,300,000,000 |
14,300,000,000 |
14,300,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
14,300,000,000 |
14,000,000,000 |
14,000,000,000 |
14,000,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
300,000,000 |
300,000,000 |
300,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
167,424,535,000 |
38,878,592,000 |
12,222,523,000 |
21,417,502,000 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
127,456,133,000 |
5,625,523,000 |
5,859,014,000 |
8,229,580,000 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
31,455,867,000 |
28,530,487,000 |
1,319,661,000 |
9,341,897,000 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
1,000,000 |
|
759,544,000 |
|
|
5. Lợi thế thương mại |
8,511,535,000 |
4,722,582,000 |
4,284,304,000 |
3,846,025,000 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
9,361,565,832,000 |
9,792,231,207,000 |
10,238,887,219,000 |
9,528,149,121,000 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
2,961,730,264,000 |
3,428,204,573,000 |
3,338,521,438,000 |
2,526,196,161,000 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
2,189,597,551,000 |
2,242,618,003,000 |
2,225,582,751,000 |
2,056,827,236,000 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
81,103,634,000 |
87,738,102,000 |
284,420,941,000 |
191,288,018,000 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,263,707,582,000 |
1,487,486,565,000 |
1,366,862,318,000 |
1,100,032,258,000 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
145,509,677,000 |
174,581,496,000 |
244,839,660,000 |
66,645,867,000 |
|
4. Phải trả người lao động |
4,000,000 |
43,415,000 |
|
43,415,000 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
50,324,263,000 |
45,571,134,000 |
50,898,856,000 |
19,844,622,000 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
3,070,615,000 |
1,166,264,000 |
|
2,507,438,000 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
131,363,236,000 |
317,990,883,000 |
168,252,213,000 |
178,721,641,000 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
479,472,827,000 |
94,868,221,000 |
78,751,722,000 |
489,731,734,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
35,041,717,000 |
33,171,923,000 |
31,557,041,000 |
8,012,243,000 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
772,132,713,000 |
1,185,586,570,000 |
1,112,938,687,000 |
469,368,925,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
5,617,606,000 |
684,247,000 |
60,874,000 |
75,874,000 |
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
90,182,240,000 |
84,097,286,000 |
84,266,104,000 |
70,881,751,000 |
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
23,990,788,000 |
25,199,592,000 |
27,054,232,000 |
22,873,229,000 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
43,780,112,000 |
42,130,971,000 |
47,376,707,000 |
47,600,068,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
530,331,083,000 |
956,517,961,000 |
889,531,724,000 |
261,033,598,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
76,814,198,000 |
74,849,820,000 |
63,293,897,000 |
65,304,528,000 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
1,416,686,000 |
2,106,693,000 |
1,355,149,000 |
1,599,877,000 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
6,399,835,568,000 |
6,364,026,634,000 |
6,900,365,781,000 |
7,001,952,960,000 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
6,399,835,568,000 |
6,364,026,634,000 |
6,900,365,781,000 |
7,001,952,960,000 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
3,878,323,170,000 |
4,072,233,530,000 |
4,140,233,530,000 |
4,140,233,530,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
3,878,323,170,000 |
4,072,233,530,000 |
4,140,233,530,000 |
4,140,233,530,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
1,690,235,865,000 |
1,690,235,865,000 |
1,724,205,865,000 |
1,724,205,883,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
93,173,953,000 |
93,173,953,000 |
93,173,953,000 |
92,948,166,000 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
721,955,241,000 |
493,239,275,000 |
907,492,102,000 |
1,008,870,866,000 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
235,575,530,000 |
403,958,021,000 |
808,938,909,000 |
102,240,351,000 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
486,379,711,000 |
89,281,254,000 |
98,553,193,000 |
906,630,515,000 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
16,147,339,000 |
15,144,011,000 |
35,260,331,000 |
35,694,515,000 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
9,361,565,832,000 |
9,792,231,207,000 |
10,238,887,219,000 |
9,528,149,121,000 |
|