MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2018 Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 8,789,840,174,000 8,616,618,075,000 9,150,923,256,000 9,584,614,722,000
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1,363,258,730,000 1,431,551,499,000 1,708,511,891,000 1,835,706,312,000
1. Tiền 521,595,760,000 1,004,741,352,000 566,395,618,000 419,389,550,000
2. Các khoản tương đương tiền 841,662,970,000 426,810,147,000 1,142,116,273,000 1,416,316,762,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 2,310,971,601,000 1,876,181,335,000 1,486,279,740,000 1,760,670,015,000
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 399,214,914,000 453,483,960,000 398,845,311,000 828,283,414,000
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 872,546,753,000 747,225,073,000 585,124,400,000 414,973,728,000
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 1,042,262,997,000 678,551,896,000 503,108,189,000 520,362,254,000
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -3,053,063,000 -3,079,594,000 -798,160,000 -2,949,381,000
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 4,953,568,842,000 5,272,939,831,000 5,768,418,517,000 5,822,268,288,000
1. Hàng tồn kho 4,953,568,842,000 5,272,939,831,000 5,768,418,517,000 5,822,268,288,000
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 162,041,001,000 35,945,410,000 187,713,108,000 165,970,107,000
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 137,919,737,000 7,724,790,000 136,070,338,000 96,693,362,000
2. Thuế GTGT được khấu trừ 22,594,509,000 26,666,969,000 50,116,977,000 69,201,323,000
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,526,755,000 1,553,651,000 1,525,793,000 75,422,000
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 663,139,892,000 744,947,757,000 641,307,951,000 654,272,497,000
I. Các khoản phải thu dài hạn 135,240,385,000 124,225,491,000 124,368,124,000 122,128,196,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 73,600,708,000 70,625,174,000 65,009,726,000 64,683,136,000
2. Trả trước cho người bán dài hạn 50,384,294,000 48,069,809,000 48,069,809,000 46,961,085,000
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 21,041,383,000 15,316,508,000 13,288,589,000 12,483,975,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -9,786,000,000 -9,786,000,000 -2,000,000,000 -2,000,000,000
II.Tài sản cố định 30,408,589,000 33,004,057,000 32,585,172,000 34,460,515,000
1. Tài sản cố định hữu hình 30,397,659,000 32,997,877,000 32,583,742,000 34,460,515,000
- Nguyên giá 90,328,910,000 92,334,734,000 93,997,214,000 91,489,116,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -59,931,251,000 -59,336,857,000 -61,413,472,000 -57,028,601,000
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 10,930,000 6,180,000 1,430,000
- Nguyên giá 1,786,749,000 1,786,749,000 1,786,749,000 339,700,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,775,819,000 -1,780,569,000 -1,785,319,000 -339,700,000
III. Bất động sản đầu tư 5,388,325,000 4,862,544,000 5,192,037,000 5,170,373,000
- Nguyên giá 18,575,199,000 18,024,199,000 17,441,610,000 17,441,610,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -13,186,874,000 -13,161,655,000 -12,249,573,000 -12,271,237,000
IV. Tài sản dở dang dài hạn 345,121,646,000 401,131,130,000 425,984,026,000 465,990,890,000
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 345,121,646,000 401,131,130,000 425,984,026,000 465,990,890,000
V. Đầu tư tài chính dài hạn 102,457,062,000 14,300,000,000 14,300,000,000 14,300,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 88,457,062,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 14,000,000,000 14,300,000,000 14,000,000,000 14,000,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 300,000,000 300,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 44,523,885,000 167,424,535,000 38,878,592,000 12,222,523,000
1. Chi phí trả trước dài hạn 25,412,546,000 127,456,133,000 5,625,523,000 5,859,014,000
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 10,504,646,000 31,455,867,000 28,530,487,000 1,319,661,000
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác 1,000,000 759,544,000
5. Lợi thế thương mại 8,606,693,000 8,511,535,000 4,722,582,000 4,284,304,000
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 9,452,980,066,000 9,361,565,832,000 9,792,231,207,000 10,238,887,219,000
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 2,950,604,575,000 2,961,730,264,000 3,428,204,573,000 3,338,521,438,000
I. Nợ ngắn hạn 1,753,170,035,000 2,189,597,551,000 2,242,618,003,000 2,225,582,751,000
1. Phải trả người bán ngắn hạn 51,089,622,000 81,103,634,000 87,738,102,000 284,420,941,000
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,258,867,677,000 1,263,707,582,000 1,487,486,565,000 1,366,862,318,000
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 101,377,229,000 145,509,677,000 174,581,496,000 244,839,660,000
4. Phải trả người lao động 158,761,000 4,000,000 43,415,000
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 52,052,050,000 50,324,263,000 45,571,134,000 50,898,856,000
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 2,840,143,000 3,070,615,000 1,166,264,000
9. Phải trả ngắn hạn khác 124,081,868,000 131,363,236,000 317,990,883,000 168,252,213,000
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 152,386,421,000 479,472,827,000 94,868,221,000 78,751,722,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 10,316,264,000 35,041,717,000 33,171,923,000 31,557,041,000
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 1,197,434,540,000 772,132,713,000 1,185,586,570,000 1,112,938,687,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn 2,464,784,000 5,617,606,000 684,247,000 60,874,000
3. Chi phí phải trả dài hạn 87,649,240,000 90,182,240,000 84,097,286,000 84,266,104,000
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 23,962,986,000 23,990,788,000 25,199,592,000 27,054,232,000
7. Phải trả dài hạn khác 45,060,363,000 43,780,112,000 42,130,971,000 47,376,707,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 967,074,792,000 530,331,083,000 956,517,961,000 889,531,724,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 69,814,913,000 76,814,198,000 74,849,820,000 63,293,897,000
12. Dự phòng phải trả dài hạn 1,407,462,000 1,416,686,000 2,106,693,000 1,355,149,000
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 6,502,375,491,000 6,399,835,568,000 6,364,026,634,000 6,900,365,781,000
I. Vốn chủ sở hữu 6,502,375,491,000 6,399,835,568,000 6,364,026,634,000 6,900,365,781,000
1. Vốn góp của chủ sở hữu 3,878,323,170,000 3,878,323,170,000 4,072,233,530,000 4,140,233,530,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 3,878,323,170,000 3,878,323,170,000 4,072,233,530,000 4,140,233,530,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 1,464,132,789,000 1,690,235,865,000 1,690,235,865,000 1,724,205,865,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 68,061,401,000 93,173,953,000 93,173,953,000 93,173,953,000
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 803,832,419,000 721,955,241,000 493,239,275,000 907,492,102,000
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 105,756,655,000 235,575,530,000 403,958,021,000 808,938,909,000
- LNST chưa phân phối kỳ này 698,075,764,000 486,379,711,000 89,281,254,000 98,553,193,000
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 288,025,712,000 16,147,339,000 15,144,011,000 35,260,331,000
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 9,452,980,066,000 9,361,565,832,000 9,792,231,207,000 10,238,887,219,000
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.