MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2015 2016 2017 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 7,241,327,083,000 9,110,239,373,000 9,570,063,085,000
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1,059,489,169,000 2,591,572,770,000 1,835,706,312,000
1. Tiền 629,593,202,000 508,110,019,000 443,546,419,000
2. Các khoản tương đương tiền 429,895,967,000 2,083,462,751,000 1,392,159,893,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 510,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 510,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,485,091,191,000 1,547,630,357,000 1,760,315,570,000
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 724,960,167,000 393,355,598,000 828,283,414,000
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 469,339,840,000 763,064,832,000 700,570,628,000
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 294,115,578,000 394,262,990,000 234,410,909,000
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -3,324,394,000 -3,053,063,000 -2,949,381,000
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 4,617,788,265,000 4,857,522,969,000 5,817,380,412,000
1. Hàng tồn kho 4,617,788,265,000 4,857,522,969,000 5,817,380,412,000
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 78,448,458,000 113,513,277,000 156,660,791,000
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 24,403,102,000 83,789,712,000 95,407,524,000
2. Thuế GTGT được khấu trừ 46,951,778,000 28,942,230,000 61,177,845,000
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 7,093,578,000 781,335,000 75,422,000
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 695,584,455,000 606,382,929,000 657,831,596,000
I. Các khoản phải thu dài hạn 85,444,073,000 123,988,221,000 122,872,740,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 80,381,596,000 67,255,900,000 64,683,136,000
2. Trả trước cho người bán dài hạn 50,408,026,000 46,961,085,000
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 14,848,477,000 16,110,295,000 13,228,519,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -9,786,000,000 -9,786,000,000 -2,000,000,000
II.Tài sản cố định 27,546,965,000 30,095,498,000 34,460,515,000
1. Tài sản cố định hữu hình 27,488,654,000 30,079,818,000 34,460,515,000
- Nguyên giá 88,206,671,000 88,992,316,000 91,489,116,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -60,718,017,000 -58,912,498,000 -57,028,601,000
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 58,311,000 15,680,000
- Nguyên giá 1,786,749,000 1,786,749,000 339,700,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,728,438,000 -1,771,069,000 -339,700,000
III. Bất động sản đầu tư 81,725,597,000 5,498,672,000 5,170,373,000
- Nguyên giá 127,557,936,000 19,257,083,000 17,441,610,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -45,832,339,000 -13,758,411,000 -12,271,237,000
IV. Tài sản dở dang dài hạn 272,425,330,000 312,113,125,000 465,990,890,000
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 272,425,330,000 312,113,125,000 465,990,890,000
V. Đầu tư tài chính dài hạn 208,584,801,000 98,457,344,000 14,300,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 193,015,770,000 84,457,344,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 17,135,455,000 14,000,000,000 14,000,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -1,566,424,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 300,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 19,857,689,000 36,230,069,000 15,037,078,000
1. Chi phí trả trước dài hạn 3,797,804,000 2,975,093,000 6,186,801,000
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 5,224,286,000 24,553,124,000 4,565,973,000
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác 10,835,599,000
5. Lợi thế thương mại 8,701,852,000 4,284,304,000
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 7,936,911,538,000 9,716,622,302,000 10,227,894,681,000
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 3,539,099,200,000 3,525,725,132,000 3,328,395,397,000
I. Nợ ngắn hạn 1,272,169,292,000 1,817,408,931,000 2,775,104,328,000
1. Phải trả người bán ngắn hạn 80,103,089,000 54,172,784,000 284,445,768,000
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 670,114,574,000 1,087,119,344,000 1,366,862,318,000
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 179,043,886,000 259,045,044,000 239,336,951,000
4. Phải trả người lao động 4,134,796,000
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 50,391,260,000 75,389,396,000 50,898,854,000
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 8,045,738,000 3,340,485,000 2,039,502,000
9. Phải trả ngắn hạn khác 74,976,265,000 125,209,720,000 168,189,771,000
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 194,351,572,000 186,468,556,000 631,774,123,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 11,008,112,000 26,663,602,000 31,557,041,000
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 2,266,929,908,000 1,708,316,201,000 553,291,069,000
1. Phải trả người bán dài hạn 176,432,000
2. Người mua trả tiền trước dài hạn 80,629,339,000 60,874,000
3. Chi phí phải trả dài hạn 88,832,160,000 93,650,606,000 84,266,104,000
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 210,189,314,000 19,581,389,000 25,014,730,000
7. Phải trả dài hạn khác 101,197,965,000 42,193,033,000 47,376,709,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 1,699,929,119,000 1,471,222,513,000 336,509,323,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 84,038,381,000 80,225,470,000 58,708,180,000
12. Dự phòng phải trả dài hạn 1,937,198,000 1,443,190,000 1,355,149,000
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 4,397,812,338,000 6,190,897,170,000 6,899,499,284,000
I. Vốn chủ sở hữu 4,397,812,338,000 6,190,897,170,000 6,899,499,284,000
1. Vốn góp của chủ sở hữu 2,339,998,920,000 3,360,000,000,000 4,140,233,530,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 3,360,000,000,000 4,140,233,530,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 619,915,240,000 1,087,457,375,000 1,724,205,883,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 47,936,288,000 68,061,401,000 93,173,953,000
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 468,978,713,000 698,075,764,000 906,630,515,000
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 502,251,041,000 808,078,193,000
- LNST chưa phân phối kỳ này 195,824,723,000 98,552,322,000
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 920,983,177,000 977,302,630,000 35,255,403,000
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 7,936,911,538,000 9,716,622,302,000 10,227,894,681,000
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.