TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
7,241,327,083,000 |
9,110,239,373,000 |
9,570,063,085,000 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
1,059,489,169,000 |
2,591,572,770,000 |
1,835,706,312,000 |
|
1. Tiền |
|
629,593,202,000 |
508,110,019,000 |
443,546,419,000 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
429,895,967,000 |
2,083,462,751,000 |
1,392,159,893,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
510,000,000 |
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
510,000,000 |
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
1,485,091,191,000 |
1,547,630,357,000 |
1,760,315,570,000 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
724,960,167,000 |
393,355,598,000 |
828,283,414,000 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
469,339,840,000 |
763,064,832,000 |
700,570,628,000 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
294,115,578,000 |
394,262,990,000 |
234,410,909,000 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
-3,324,394,000 |
-3,053,063,000 |
-2,949,381,000 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
4,617,788,265,000 |
4,857,522,969,000 |
5,817,380,412,000 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
4,617,788,265,000 |
4,857,522,969,000 |
5,817,380,412,000 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
78,448,458,000 |
113,513,277,000 |
156,660,791,000 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
24,403,102,000 |
83,789,712,000 |
95,407,524,000 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
46,951,778,000 |
28,942,230,000 |
61,177,845,000 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
7,093,578,000 |
781,335,000 |
75,422,000 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
695,584,455,000 |
606,382,929,000 |
657,831,596,000 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
85,444,073,000 |
123,988,221,000 |
122,872,740,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
80,381,596,000 |
67,255,900,000 |
64,683,136,000 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
50,408,026,000 |
46,961,085,000 |
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
14,848,477,000 |
16,110,295,000 |
13,228,519,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
-9,786,000,000 |
-9,786,000,000 |
-2,000,000,000 |
|
II.Tài sản cố định |
|
27,546,965,000 |
30,095,498,000 |
34,460,515,000 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
27,488,654,000 |
30,079,818,000 |
34,460,515,000 |
|
- Nguyên giá |
|
88,206,671,000 |
88,992,316,000 |
91,489,116,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-60,718,017,000 |
-58,912,498,000 |
-57,028,601,000 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
58,311,000 |
15,680,000 |
|
|
- Nguyên giá |
|
1,786,749,000 |
1,786,749,000 |
339,700,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-1,728,438,000 |
-1,771,069,000 |
-339,700,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
81,725,597,000 |
5,498,672,000 |
5,170,373,000 |
|
- Nguyên giá |
|
127,557,936,000 |
19,257,083,000 |
17,441,610,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-45,832,339,000 |
-13,758,411,000 |
-12,271,237,000 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
272,425,330,000 |
312,113,125,000 |
465,990,890,000 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
272,425,330,000 |
312,113,125,000 |
465,990,890,000 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
208,584,801,000 |
98,457,344,000 |
14,300,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
193,015,770,000 |
84,457,344,000 |
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
17,135,455,000 |
14,000,000,000 |
14,000,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
-1,566,424,000 |
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
300,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
19,857,689,000 |
36,230,069,000 |
15,037,078,000 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
3,797,804,000 |
2,975,093,000 |
6,186,801,000 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
5,224,286,000 |
24,553,124,000 |
4,565,973,000 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
10,835,599,000 |
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
8,701,852,000 |
4,284,304,000 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
7,936,911,538,000 |
9,716,622,302,000 |
10,227,894,681,000 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
3,539,099,200,000 |
3,525,725,132,000 |
3,328,395,397,000 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
1,272,169,292,000 |
1,817,408,931,000 |
2,775,104,328,000 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
80,103,089,000 |
54,172,784,000 |
284,445,768,000 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
670,114,574,000 |
1,087,119,344,000 |
1,366,862,318,000 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
179,043,886,000 |
259,045,044,000 |
239,336,951,000 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
4,134,796,000 |
|
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
50,391,260,000 |
75,389,396,000 |
50,898,854,000 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
8,045,738,000 |
3,340,485,000 |
2,039,502,000 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
74,976,265,000 |
125,209,720,000 |
168,189,771,000 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
194,351,572,000 |
186,468,556,000 |
631,774,123,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
11,008,112,000 |
26,663,602,000 |
31,557,041,000 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
2,266,929,908,000 |
1,708,316,201,000 |
553,291,069,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
176,432,000 |
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
80,629,339,000 |
|
60,874,000 |
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
88,832,160,000 |
93,650,606,000 |
84,266,104,000 |
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
210,189,314,000 |
19,581,389,000 |
25,014,730,000 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
101,197,965,000 |
42,193,033,000 |
47,376,709,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
1,699,929,119,000 |
1,471,222,513,000 |
336,509,323,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
84,038,381,000 |
80,225,470,000 |
58,708,180,000 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
1,937,198,000 |
1,443,190,000 |
1,355,149,000 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
4,397,812,338,000 |
6,190,897,170,000 |
6,899,499,284,000 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
4,397,812,338,000 |
6,190,897,170,000 |
6,899,499,284,000 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
2,339,998,920,000 |
3,360,000,000,000 |
4,140,233,530,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
3,360,000,000,000 |
4,140,233,530,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
619,915,240,000 |
1,087,457,375,000 |
1,724,205,883,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
47,936,288,000 |
68,061,401,000 |
93,173,953,000 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
468,978,713,000 |
698,075,764,000 |
906,630,515,000 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
502,251,041,000 |
808,078,193,000 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
195,824,723,000 |
98,552,322,000 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
920,983,177,000 |
977,302,630,000 |
35,255,403,000 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
7,936,911,538,000 |
9,716,622,302,000 |
10,227,894,681,000 |
|