TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
7,159,119,615,000 |
7,080,876,796,000 |
7,629,980,335,000 |
7,196,950,479,000 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
543,288,839,000 |
576,407,888,000 |
798,261,130,000 |
1,059,489,171,000 |
|
1. Tiền |
221,380,375,000 |
361,805,051,000 |
372,421,272,000 |
510,131,411,000 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
321,908,464,000 |
214,602,837,000 |
425,839,858,000 |
549,357,760,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
510,000,000 |
510,000,000 |
510,000,000 |
510,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
510,000,000 |
510,000,000 |
510,000,000 |
510,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
820,454,717,000 |
682,391,299,000 |
923,153,164,000 |
1,402,940,939,000 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
162,122,858,000 |
127,943,477,000 |
144,511,610,000 |
645,304,065,000 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
573,600,087,000 |
459,606,273,000 |
692,299,477,000 |
471,867,979,000 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
88,131,142,000 |
98,172,361,000 |
89,671,966,000 |
289,093,289,000 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-3,399,370,000 |
-3,330,812,000 |
-3,329,889,000 |
-3,324,394,000 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
5,728,846,710,000 |
5,797,664,354,000 |
5,868,937,021,000 |
4,672,477,051,000 |
|
1. Hàng tồn kho |
5,728,846,710,000 |
5,797,664,354,000 |
5,887,809,419,000 |
4,672,477,051,000 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-18,872,398,000 |
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
66,019,349,000 |
23,903,255,000 |
39,119,020,000 |
61,533,318,000 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
4,273,103,000 |
2,258,817,000 |
12,462,481,000 |
7,147,390,000 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
61,358,965,000 |
21,362,987,000 |
25,861,399,000 |
47,206,855,000 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
342,061,000 |
281,451,000 |
795,140,000 |
7,179,073,000 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
45,220,000 |
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
964,273,999,000 |
943,519,967,000 |
928,999,157,000 |
721,511,783,000 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
112,499,730,000 |
111,769,783,000 |
107,245,705,000 |
86,486,166,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
87,236,891,000 |
87,211,692,000 |
82,322,518,000 |
74,741,495,000 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
8,111,784,000 |
8,111,784,000 |
8,111,784,000 |
5,640,101,000 |
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
24,937,055,000 |
24,232,307,000 |
24,597,403,000 |
15,890,570,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
-7,786,000,000 |
-7,786,000,000 |
-7,786,000,000 |
-9,786,000,000 |
|
II.Tài sản cố định |
30,578,049,000 |
29,545,196,000 |
29,088,758,000 |
27,523,632,000 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
30,424,152,000 |
29,403,161,000 |
28,958,585,000 |
27,465,321,000 |
|
- Nguyên giá |
87,696,935,000 |
87,696,935,000 |
88,540,935,000 |
88,206,671,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-57,272,783,000 |
-58,293,774,000 |
-59,582,350,000 |
-60,741,350,000 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
153,897,000 |
142,035,000 |
130,173,000 |
58,311,000 |
|
- Nguyên giá |
1,846,749,000 |
1,846,749,000 |
1,846,749,000 |
1,786,749,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,692,852,000 |
-1,704,714,000 |
-1,716,576,000 |
-1,728,438,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
84,024,533,000 |
83,120,924,000 |
82,371,023,000 |
81,748,930,000 |
|
- Nguyên giá |
129,921,865,000 |
127,855,013,000 |
127,205,271,000 |
127,581,269,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-45,897,332,000 |
-44,734,089,000 |
-44,834,248,000 |
-45,832,339,000 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
483,675,959,000 |
473,446,436,000 |
466,937,574,000 |
272,425,330,000 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
483,675,959,000 |
473,446,436,000 |
466,937,574,000 |
272,425,330,000 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
233,406,262,000 |
206,506,294,000 |
205,346,497,000 |
208,584,801,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
217,606,662,000 |
190,679,036,000 |
189,541,685,000 |
193,015,769,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
17,135,455,000 |
17,135,455,000 |
17,135,455,000 |
17,135,456,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-1,335,855,000 |
-1,308,197,000 |
-1,330,643,000 |
-1,566,424,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
20,089,466,000 |
39,131,334,000 |
38,009,600,000 |
44,742,924,000 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
4,493,194,000 |
23,730,488,000 |
23,591,865,000 |
28,691,487,000 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
2,813,506,000 |
3,940,647,000 |
3,269,837,000 |
4,998,697,000 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
492,950,000 |
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
12,289,816,000 |
11,460,199,000 |
11,147,898,000 |
11,052,740,000 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
8,123,393,614,000 |
8,024,396,763,000 |
8,558,979,492,000 |
7,918,462,262,000 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
3,905,703,224,000 |
3,662,223,925,000 |
4,141,339,921,000 |
3,530,041,182,000 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
715,837,119,000 |
1,032,589,648,000 |
1,321,819,836,000 |
1,243,155,378,000 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
23,250,630,000 |
44,527,217,000 |
28,381,127,000 |
79,575,387,000 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
342,078,406,000 |
480,461,972,000 |
703,251,135,000 |
621,419,580,000 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
40,156,396,000 |
110,667,940,000 |
139,663,746,000 |
170,194,400,000 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,877,076,000 |
257,316,000 |
18,320,000 |
4,134,797,000 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
38,751,060,000 |
36,373,569,000 |
41,719,748,000 |
48,020,836,000 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
8,635,766,000 |
6,443,514,000 |
8,124,260,000 |
8,045,737,000 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
45,995,880,000 |
48,669,980,000 |
150,555,045,000 |
146,848,694,000 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
203,989,823,000 |
293,156,083,000 |
239,051,726,000 |
153,907,835,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
11,102,082,000 |
12,032,057,000 |
11,054,729,000 |
11,008,112,000 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
3,189,866,105,000 |
2,629,634,277,000 |
2,819,520,085,000 |
2,286,885,804,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
50,657,501,000 |
50,657,501,000 |
49,600,055,000 |
176,432,000 |
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
88,668,327,000 |
107,088,730,000 |
110,570,853,000 |
80,629,339,000 |
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
106,146,113,000 |
105,896,219,000 |
86,495,355,000 |
88,832,160,000 |
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
216,097,969,000 |
213,091,909,000 |
209,699,828,000 |
210,189,314,000 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
132,180,391,000 |
113,828,656,000 |
105,962,245,000 |
100,357,966,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
2,502,133,778,000 |
1,974,416,723,000 |
2,191,534,989,000 |
1,740,372,858,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
90,305,570,000 |
62,865,317,000 |
63,830,325,000 |
64,404,599,000 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
3,676,456,000 |
1,789,222,000 |
1,826,435,000 |
1,923,136,000 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
4,217,690,390,000 |
4,362,172,838,000 |
4,417,639,571,000 |
4,388,421,080,000 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
4,217,690,390,000 |
4,362,172,838,000 |
4,417,639,571,000 |
4,388,421,080,000 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
1,800,000,000,000 |
1,800,000,000,000 |
1,800,000,000,000 |
2,339,998,920,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
1,800,000,000,000 |
1,800,000,000,000 |
1,800,000,000,000 |
2,339,998,920,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
1,159,914,160,000 |
1,159,914,160,000 |
1,159,914,160,000 |
619,915,240,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
34,915,354,000 |
47,936,288,000 |
47,936,288,000 |
47,936,288,000 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
301,444,879,000 |
438,484,124,000 |
501,311,116,000 |
419,048,284,000 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
207,844,730,000 |
235,484,395,000 |
230,354,002,000 |
41,038,264,000 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
93,600,149,000 |
202,999,729,000 |
270,957,114,000 |
378,010,020,000 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
921,415,997,000 |
915,838,266,000 |
908,478,007,000 |
961,522,348,000 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
8,123,393,614,000 |
8,024,396,763,000 |
8,558,979,492,000 |
7,918,462,262,000 |
|