MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2010 2011 2012 2013 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 2,451,101,208,000 2,115,842,628,000 1,640,930,294,000 1,547,145,019,000
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 283,464,161,000 121,948,227,000 107,413,020,000 88,517,553,000
1. Tiền 146,435,204,000 78,948,227,000 107,413,020,000 25,367,553,000
2. Các khoản tương đương tiền 137,028,957,000 43,000,000,000 63,150,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 671,742,265,000 527,105,745,000 372,987,446,000 381,190,828,000
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 491,682,583,000 238,069,874,000 31,477,083,000 26,849,084,000
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 80,497,797,000 46,189,312,000 158,375,137,000 208,439,740,000
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 99,561,885,000 242,846,559,000 183,135,226,000 146,002,004,000
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -100,000,000
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 1,423,545,491,000 1,429,091,918,000 1,110,850,810,000 1,068,116,274,000
1. Hàng tồn kho 1,423,545,491,000 1,429,091,918,000 1,110,850,810,000 1,068,116,274,000
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 72,349,291,000 37,696,738,000 49,679,018,000 9,320,364,000
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,103,580,000 1,274,979,000 576,438,000 618,929,000
2. Thuế GTGT được khấu trừ 40,130,149,000 4,258,149,000 5,597,330,000 8,500,964,000
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 115,611,000 115,611,000 115,611,000 115,611,000
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 30,999,951,000 32,047,999,000 43,389,639,000 84,860,000
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 196,352,709,000 301,100,433,000 463,020,611,000 194,082,553,000
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 9,358,143,000 8,116,345,000 4,926,851,000 3,916,127,000
1. Tài sản cố định hữu hình 9,155,146,000 7,021,443,000 4,032,400,000 3,916,127,000
- Nguyên giá 13,107,114,000 11,907,852,000 9,102,563,000 8,870,217,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,951,968,000 -4,886,409,000 -5,070,163,000 -4,954,090,000
2. Tài sản cố định thuê tài chính 202,997,000 1,005,695,000 886,207,000
- Nguyên giá 283,680,000 1,075,397,000 1,075,397,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -80,683,000 -69,702,000 -189,190,000
3. Tài sản cố định vô hình 89,207,000 8,244,000
- Nguyên giá 283,680,000 202,770,000 84,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -194,473,000 -194,526,000 -84,000,000
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 147,113,566,000 239,889,782,000 409,628,995,000 174,832,622,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 99,018,748,000 177,077,482,000 339,865,445,000 160,832,622,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 48,094,818,000 62,812,300,000 69,763,550,000 14,000,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 4,404,587,000 14,734,135,000 14,282,067,000 2,726,204,000
1. Chi phí trả trước dài hạn 3,163,813,000 3,165,020,000 489,646,000 319,334,000
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 211,350,000 10,119,429,000 12,605,147,000 1,453,342,000
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,647,453,917,000 2,416,943,061,000 2,103,950,905,000 1,741,227,572,000
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,026,095,835,000 970,799,613,000 925,454,880,000 775,292,253,000
I. Nợ ngắn hạn 444,972,081,000 631,096,598,000 409,122,705,000 212,103,171,000
1. Phải trả người bán ngắn hạn 8,776,473,000 41,320,775,000 772,508,000 2,215,182,000
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 34,202,285,000 78,425,954,000 58,124,535,000 96,523,745,000
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 58,219,306,000 134,419,120,000 88,001,871,000 51,532,832,000
4. Phải trả người lao động 204,679,000 13,513,000 63,898,000
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 54,567,764,000 12,091,743,000 41,654,648,000 27,325,580,000
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 4,246,861,000
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 581,123,754,000 339,703,015,000 516,332,175,000 563,189,082,000
1. Phải trả người bán dài hạn 715,000,000
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 473,158,000 467,914,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 476,475,412,000 227,761,842,000 445,982,001,000 546,605,644,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 103,256,713,000 79,998,734,000 38,514,045,000 16,115,524,000
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,204,379,797,000 1,204,238,316,000 1,114,529,735,000 965,657,807,000
I. Vốn chủ sở hữu 1,204,379,797,000 1,204,238,316,000 1,114,529,735,000 965,657,807,000
1. Vốn góp của chủ sở hữu 439,000,000,000 439,000,000,000 439,000,000,000 480,699,740,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 498,373,400,000 498,373,400,000 498,373,400,000 498,373,400,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -34,200,918,000 -55,093,331,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 4,822,019,000 25,657,194,000 26,688,194,000 23,254,345,000
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 259,773,369,000 230,061,713,000 173,008,050,000 6,762,644,000
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
- LNST chưa phân phối kỳ này
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,647,453,917,000 2,416,943,061,000 2,103,950,905,000 1,741,227,572,000
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.