TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
2,451,101,208,000 |
2,115,842,628,000 |
1,640,930,294,000 |
1,547,145,019,000 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
283,464,161,000 |
121,948,227,000 |
107,413,020,000 |
88,517,553,000 |
|
1. Tiền |
146,435,204,000 |
78,948,227,000 |
107,413,020,000 |
25,367,553,000 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
137,028,957,000 |
43,000,000,000 |
|
63,150,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
671,742,265,000 |
527,105,745,000 |
372,987,446,000 |
381,190,828,000 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
491,682,583,000 |
238,069,874,000 |
31,477,083,000 |
26,849,084,000 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
80,497,797,000 |
46,189,312,000 |
158,375,137,000 |
208,439,740,000 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
99,561,885,000 |
242,846,559,000 |
183,135,226,000 |
146,002,004,000 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
-100,000,000 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
1,423,545,491,000 |
1,429,091,918,000 |
1,110,850,810,000 |
1,068,116,274,000 |
|
1. Hàng tồn kho |
1,423,545,491,000 |
1,429,091,918,000 |
1,110,850,810,000 |
1,068,116,274,000 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
72,349,291,000 |
37,696,738,000 |
49,679,018,000 |
9,320,364,000 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,103,580,000 |
1,274,979,000 |
576,438,000 |
618,929,000 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
40,130,149,000 |
4,258,149,000 |
5,597,330,000 |
8,500,964,000 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
115,611,000 |
115,611,000 |
115,611,000 |
115,611,000 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
30,999,951,000 |
32,047,999,000 |
43,389,639,000 |
84,860,000 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
196,352,709,000 |
301,100,433,000 |
463,020,611,000 |
194,082,553,000 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
9,358,143,000 |
8,116,345,000 |
4,926,851,000 |
3,916,127,000 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
9,155,146,000 |
7,021,443,000 |
4,032,400,000 |
3,916,127,000 |
|
- Nguyên giá |
13,107,114,000 |
11,907,852,000 |
9,102,563,000 |
8,870,217,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-3,951,968,000 |
-4,886,409,000 |
-5,070,163,000 |
-4,954,090,000 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
202,997,000 |
1,005,695,000 |
886,207,000 |
|
|
- Nguyên giá |
283,680,000 |
1,075,397,000 |
1,075,397,000 |
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-80,683,000 |
-69,702,000 |
-189,190,000 |
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
89,207,000 |
8,244,000 |
|
|
- Nguyên giá |
|
283,680,000 |
202,770,000 |
84,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-194,473,000 |
-194,526,000 |
-84,000,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
147,113,566,000 |
239,889,782,000 |
409,628,995,000 |
174,832,622,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
99,018,748,000 |
177,077,482,000 |
339,865,445,000 |
160,832,622,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
48,094,818,000 |
62,812,300,000 |
69,763,550,000 |
14,000,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
4,404,587,000 |
14,734,135,000 |
14,282,067,000 |
2,726,204,000 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
3,163,813,000 |
3,165,020,000 |
489,646,000 |
319,334,000 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
211,350,000 |
10,119,429,000 |
12,605,147,000 |
1,453,342,000 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,647,453,917,000 |
2,416,943,061,000 |
2,103,950,905,000 |
1,741,227,572,000 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,026,095,835,000 |
970,799,613,000 |
925,454,880,000 |
775,292,253,000 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
444,972,081,000 |
631,096,598,000 |
409,122,705,000 |
212,103,171,000 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
8,776,473,000 |
41,320,775,000 |
772,508,000 |
2,215,182,000 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
34,202,285,000 |
78,425,954,000 |
58,124,535,000 |
96,523,745,000 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
58,219,306,000 |
134,419,120,000 |
88,001,871,000 |
51,532,832,000 |
|
4. Phải trả người lao động |
204,679,000 |
13,513,000 |
|
63,898,000 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
54,567,764,000 |
12,091,743,000 |
41,654,648,000 |
27,325,580,000 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
4,246,861,000 |
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
581,123,754,000 |
339,703,015,000 |
516,332,175,000 |
563,189,082,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
715,000,000 |
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
473,158,000 |
467,914,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
476,475,412,000 |
227,761,842,000 |
445,982,001,000 |
546,605,644,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
103,256,713,000 |
79,998,734,000 |
38,514,045,000 |
16,115,524,000 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,204,379,797,000 |
1,204,238,316,000 |
1,114,529,735,000 |
965,657,807,000 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,204,379,797,000 |
1,204,238,316,000 |
1,114,529,735,000 |
965,657,807,000 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
439,000,000,000 |
439,000,000,000 |
439,000,000,000 |
480,699,740,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
498,373,400,000 |
498,373,400,000 |
498,373,400,000 |
498,373,400,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
-34,200,918,000 |
-55,093,331,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
4,822,019,000 |
25,657,194,000 |
26,688,194,000 |
23,254,345,000 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
259,773,369,000 |
230,061,713,000 |
173,008,050,000 |
6,762,644,000 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,647,453,917,000 |
2,416,943,061,000 |
2,103,950,905,000 |
1,741,227,572,000 |
|