1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
358,314,657,540 |
209,888,268,414 |
266,940,274,887 |
523,272,864,824 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
10,264,608,302 |
5,908,642,297 |
504,574,674 |
23,289,475,673 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
348,050,049,238 |
203,979,626,117 |
266,435,700,213 |
499,983,389,151 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
161,282,903,139 |
102,184,799,496 |
115,029,203,549 |
189,605,153,307 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
186,767,146,099 |
101,794,826,621 |
151,406,496,664 |
310,378,235,844 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
449,620,391 |
241,955,231 |
110,741,702 |
106,148,280 |
|
7. Chi phí tài chính |
4,586,598,922 |
4,154,447,446 |
3,650,965,355 |
1,966,532,881 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
3,221,158,401 |
3,672,918,171 |
3,227,042,869 |
838,758,572 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
156,395,329,369 |
100,347,728,203 |
111,532,168,878 |
180,841,319,433 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
25,825,281,389 |
21,691,073,255 |
15,456,328,485 |
34,013,726,840 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
409,556,810 |
-24,156,467,052 |
20,877,775,648 |
93,662,804,970 |
|
12. Thu nhập khác |
749,102,797 |
3,244,939,960 |
2,704,904,487 |
1,389,478,011 |
|
13. Chi phí khác |
3,970,433 |
31,890,796 |
58,530 |
50,027,832 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
745,132,364 |
3,213,049,164 |
2,704,845,957 |
1,339,450,179 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
1,154,689,174 |
-20,943,417,888 |
23,582,621,605 |
95,002,255,149 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
3,610,630,806 |
-6,921,532,220 |
8,085,632,810 |
35,235,606,466 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-3,271,837,523 |
3,416,913,506 |
-2,330,304,636 |
-14,906,129,072 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
815,895,891 |
-17,438,799,174 |
17,827,293,431 |
74,672,777,755 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
815,895,891 |
-17,438,799,174 |
17,827,293,431 |
74,672,777,755 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|